| STT |
Khối kiến thức |
Số TC môn học |
| A |
Kiến thức giáo dục đại cương |
61 |
| A.1 |
- Lý luận chính trị
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 306102 |
Triết học Mác - Lênin
Philosophy of Marxism and Leninism |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
2 |
XHNV |
| 306103 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
Political Economics of Marxism and Leninism |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
306102 |
|
|
|
4 |
XHNV |
| 306104 |
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Scientific Socialism |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
306102,306103 |
|
|
|
5 |
XHNV |
| 306105 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
History of Vietnamese Communist Party |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
306102,306103,306104 |
|
|
|
7 |
XHNV |
| 306106 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
306103,306104,306102 |
|
|
|
7 |
XHNV |
|
11 |
| A.2 |
- Khoa học xã hội
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 22373_220403 |
Nhóm bắt buộc |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 302053 |
Pháp luật đại cương
Introduction to Laws |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
1 |
Luật |
| 22372_220403 |
Nhóm tự chọn Quản lý doanh nghiệp |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7-2 |
|
| 401141* |
Phân tích và quản lý dự án công nghiệp
Analyzing and Managing Industrial Projects |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
|
QTKD |
| 701024 |
Quản lý doanh nghiệp
Tools and Techniques for Enterprise |
|
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
|
QTKD |
| 701029* |
Lãnh đạo & Quản lý nhóm
Leadership & Team Management |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
|
QTKD |
| 701030* |
Đổi mới sáng tạo & Khởi nghiệp
Innovation and Entrepreneurship |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
|
QTKD |
| 701031* |
Quản trị dự án
Project management |
|
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
|
QTKD |
|
4 |
| A.3 |
- Khoa học tự nhiên
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 22374_220403 |
Nhóm bắt buộc |
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| C01129 |
Toán 1E1
Mathematics 1E1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
1 |
T-TK |
| C01130 |
Toán 1E2
Mathematics 1E2 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
C01129 |
|
|
|
2 |
T-TK |
| C01144 |
Toán 2E1
Mathematics 2E1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
C01129 |
|
|
|
3 |
T-TK |
| 22375_220403 |
Nhóm tự chọn |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4-2 |
|
| 402064 |
Giải tích cho kỹ thuật
Engineering Analysis |
|
2 |
30 |
0 |
60 |
|
C01129 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 402150 |
Xác suất thống kê
Probability and Statistics |
|
2 |
30 |
0 |
60 |
|
C01129 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
|
11
|
| A.4 |
- Ngoại ngữ
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| P15C55 |
Chứng chỉ tiếng Anh IELTS 5.5 |
x |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
Tiếng Anh |
8 |
TDT CLC |
| P15H01 |
Tiếng Anh 1
English 1 |
x |
5 |
75 |
0 |
150 |
|
|
|
|
Tiếng Anh |
2 |
TDT CLC |
| P15H02 |
Tiếng Anh 2
English 2 |
x |
5 |
75 |
0 |
150 |
P15H01 |
|
|
|
|
2 |
TDT CLC |
| P15H03 |
Tiếng Anh 3
English 3 |
x |
5 |
75 |
0 |
150 |
P15H02 |
|
|
|
Tiếng Anh |
3 |
TDT CLC |
| P15H04 |
Tiếng Anh 4
English 4 |
x |
5 |
75 |
0 |
150 |
P15H03 |
|
|
|
|
3 |
TDT CLC |
| P15H05 |
Tiếng Anh 5
English 5 |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
P15H04 |
|
|
|
|
4 |
TDT CLC |
|
22 |
| A.5 |
- Kỹ năng hỗ trợ
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 400001 |
Kỹ năng phòng tránh tai nạn trong công nghiệp
Industrial Safety Skills |
x |
1 |
15 |
0 |
30 |
|
|
|
|
|
1-->5 |
BHLĐ |
| L00019 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1 |
x |
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
1 |
P.CTHSSV |
| L00033 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2 |
x |
0 |
0 |
20 |
0 |
|
L00019 |
|
|
|
3 |
P.CTHSSV |
| L00041 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 3 |
x |
0 |
0 |
20 |
0 |
|
L00033 |
|
|
|
5 |
P.CTHSSV |
| L00050 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững
Essential Skills for Sustainable Development |
x |
4 |
0 |
140 |
120 |
|
|
|
|
|
6 |
P.CTHSSV |
| 23178_22H403 |
Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4-0 |
|
| L00044 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng Xây dựng & lãnh đạo nhóm
Essential Skills for Sustainable Development - Team Building and Leadership Skills |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
| L00045 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng thuyết trình
Essential Skills for Sustainable Development - Presentation Skills |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
| L00046 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện
Essential Skills for Sustainable Development - Critical Thinking |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
| L00052 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học
Essential Skills for Sustainable Development - Self-Study Skills |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
Tiếng Việt |
|
P.CTHSSV |
| 23179_22H403 |
Nhóm tự chọn [Kỹ năng PTBV] |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6-0 |
|
| L00047 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen
Essential Skills for Sustainable Development - 5S and Kaizen Skills |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
| L00048 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định
Essential Skills for Sustainable Development - Decision-making Skills |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
| L00049 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng chuyển hóa cảm xúc
Essential Skills for Sustainable Development - Constructing Emotional Quotient |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
| L00051 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp
Essential Skills for Sustainable Development - Startup |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
Tiếng Việt |
|
P.CTHSSV |
|
5 |
| A.6 |
- Giáo dục thể chất
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| D01001 |
Bơi lội
Swimming |
x |
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
3 |
KHTT |
| 22333_220403 |
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3-0 |
|
| D01101 |
GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
| D01102 |
GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
| D01103 |
GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
| D01104 |
GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
| D01105 |
GDTC 1 - Thể dục
Physical Education 1 - Aerobic |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
| D01106 |
GDTC 1 - Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
| D01120 |
GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical Education 1 - Fitness |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
| D01121 |
GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical Education 1 - Hatha Yoga |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
| 22334_220403 |
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4-0 |
|
| D01201 |
GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
| D01202 |
GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
| D01203 |
GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
| D01204 |
GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
| D01205 |
GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
| D01206 |
GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
| D01220 |
GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical Education 2 - Field Hockey |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
|
0 |
| A.7 |
- Giáo dục quốc phòng
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| D02031 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 1
National Defense and Security Education - 1st Course |
x |
0 |
45 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
1 |
TT QP-AN |
| D02032 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 2
National Defense and Security Education - 2nd Course |
x |
0 |
30 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
1 |
TT QP-AN |
| D02033 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 3
National Defense and Security Education - 3rd Course |
x |
0 |
15 |
15 |
0 |
|
|
|
|
|
1 |
TT QP-AN |
| D02034 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 4
National Defense and Security Education - 4th Course |
x |
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
1 |
TT QP-AN |
|
0 |
| A.8 |
- Tin học
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 502091 |
Lập trình cơ bản
Programming Fundamentals |
x |
3 |
30 |
30 |
90 |
|
|
|
|
|
1 |
Đ-ĐT |
| G01001 |
Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1 |
x |
2 |
15 |
30 |
60 |
|
|
|
|
|
2 |
CAIT |
| G01002 |
Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2 |
x |
2 |
15 |
30 |
60 |
|
G01001 |
|
|
|
3 |
CAIT |
| G01003 |
Cơ sở tin học 3
Fundamentals of Informatics 3 |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
G01002 |
|
|
|
4 |
CAIT |
|
8 |
| B |
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
93 |
| B.1 |
- Kiến thức cơ sở
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 401058 |
Giải tích mạch điện 1
Circuit Analysis 1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
2 |
Đ-ĐT |
| 401059 |
CAD trong điện - điện tử
CAD in Electrical and Electronics Engineering |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
2 |
Đ-ĐT |
| 401060 |
An toàn điện
Electric Safety |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
401058 |
|
|
|
3 |
Đ-ĐT |
| 401061 |
Thực tập điện
Electric Practice |
x |
2 |
0 |
60 |
60 |
|
401058 |
|
|
|
3 |
Đ-ĐT |
| 401063 |
Thí nghiệm mạch điện
Electric Circuits Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
401058 |
|
|
Tiếng Anh |
3 |
Đ-ĐT |
| 401064 |
Trường điện từ
Electromagnetic Field |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
C01144 |
|
|
|
4 |
Đ-ĐT |
| 402057 |
Vật liệu và linh kiện điện tử
Electronic Materials |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
2 |
Đ-ĐT |
| 403033 |
Kỹ thuật đo và phần mềm phân tích
Measurements and Analytical Software |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
1 |
Đ-ĐT |
| 403034 |
Thí nghiệm kỹ thuật đo
Measurement Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
403033 |
|
|
1 |
Đ-ĐT |
| 403035 |
Thực hành mô phỏng
Simulation Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
403033 |
|
|
1 |
Đ-ĐT |
|
19 |
| B.2 |
Kiến thức ngành |
74 |
| B.2.1 |
- Kiến thức chung
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 401065 |
Máy điện
Electric Machines |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
401064 |
|
|
4 |
Đ-ĐT |
| 401066 |
Thí nghiệm máy điện
Electric Machines Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
P15H03 |
401065 |
|
|
5 |
Đ-ĐT |
| 401068 |
Cung cấp điện
Electrical Supply |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401058 |
|
|
|
5 |
Đ-ĐT |
| 401069 |
Lưới điện truyền tải và phân phối
Generation and Transport of Electrical Energy |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
5 |
Đ-ĐT |
| 401073 |
Thí nghiệm truyền động điện
Electrical Drives Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
P15H04 |
401072 hoặc 401072* |
|
|
6 |
Đ-ĐT |
| 401074 |
Đồ án thiết kế lưới điện
Electrical Network Design Project |
x |
2 |
0 |
60 |
60 |
|
P15H04,401069 |
|
|
|
6 |
Đ-ĐT |
| 402058 |
Thiết kế mạch điện tử 1
Electronic Circuit Design 1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
402057,401058 |
|
|
|
3 |
Đ-ĐT |
| 402059 |
Thí nghiệm điện tử
Electronic Circuits Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
402058 |
|
|
3 |
Đ-ĐT |
| 402061 |
Thiết kế hệ thống số 1
Digital System Design 1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
4 |
Đ-ĐT |
| 402062 |
Thí nghiệm kỹ thuật số
Digital System Design Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
402061 |
|
|
4 |
Đ-ĐT |
| 402063 |
Thực tập điện tử
Electronic Project |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
402058 |
|
|
|
4 |
Đ-ĐT |
| 402065 |
Kỹ thuật vi điều khiển 1
Microcontroller Engineering 1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
402061 |
|
|
|
5 |
Đ-ĐT |
| 402066 |
Thí nghiệm vi điều khiển
Microcontroller Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
P15H03 |
402065 |
|
|
5 |
Đ-ĐT |
| 403036 |
Lý thuyết điều khiển tự động 1
Control System 1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
401058 |
|
|
4 |
Đ-ĐT |
| 403037 |
Điện tử công suất
Power Electronics |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
402058 |
|
|
|
5 |
Đ-ĐT |
| 403038 |
Thí nghiệm điện tử công suất
Power Electronics Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
P15H03 |
403037 |
|
|
5 |
Đ-ĐT |
| 403040 |
PLC
Programmable Logic Controller |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
402061 |
|
|
|
6 |
Đ-ĐT |
| 403041 |
Thí nghiệm PLC
PLC Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
P15H04 |
403040 |
|
|
6 |
Đ-ĐT |
| |
Nhóm tự chọn truyền động điện |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 401072 |
Truyền động điện
Electrical Drives |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
403037,401065 |
|
|
|
6 |
Đ-ĐT |
| 401072* |
Tự động điều khiển truyền động điện
Automation control for motor drives |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
403037,401065 |
|
|
|
6 |
Đ-ĐT |
|
39
|
| B.2.2 |
- Kiến thức chuyên ngành
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 401067 |
Quá trình quá độ điện từ
Electromagnetic Transient Process |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
401058 |
|
|
|
4 |
Đ-ĐT |
| 401070 |
Nhà máy điện và trạm biến áp
Power System Plant and Protection |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401069 |
|
|
|
6 |
Đ-ĐT |
| 401071 |
Thí nghiệm hệ thống điện
Power System Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
P15H04 |
401070 |
|
|
7 |
Đ-ĐT |
| 401075 |
Đồ án chuyên ngành
Individual Project |
x |
2 |
0 |
60 |
60 |
|
401074,P15H04 |
|
|
Tiếng Anh |
7 |
Đ-ĐT |
| 401081 |
Kỹ thuật điện lạnh
Modern Refrigeration and Air Conditioning Engineering |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
5 |
Đ-ĐT |
| 401082 |
Kỹ thuật chiếu sáng
Lighting Design Basics |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
P15H04 |
401068 |
|
|
|
7 |
Đ-ĐT |
| 403044 |
Mạng truyền thông công nghiệp
Industrial Communication Networks |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
403040,P15H04 |
|
|
|
7 |
Đ-ĐT |
| 403045 |
Thí nghiệm mạng truyền thông công nghiệp
Industrial Communication Networks Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
P15H04 |
403044 |
|
|
7 |
Đ-ĐT |
| 402120 |
Chuyên Chuyên đề lĩnh vực Điện - Điện tử
EE Serminar |
x |
1 |
15 |
0 |
30 |
|
|
|
|
|
8 |
Đ-ĐT |
| 23125_22H401 |
Nhóm tự chọn 1 |
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7-6 |
|
| 401117 |
Giải tích hệ thống điện
Power system analysis |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401069 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401118 |
Năng lượng tái tạo và ứng dụng
Renewable Sources and Applications |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
401069 |
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401119 |
Bảo vệ và điều khiển HTĐ nâng cao
Advanced power system protection and control |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401070 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401120 |
Truyền tải điện AC linh hoạt và truyền tải điện DC
Flexible AC transmission and HVDC |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401069 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401117* |
Giải tích hệ thống điện
Power system analysis |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401069 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401118* |
Năng lượng tái tạo và ứng dụng
Renewable Sources and Applications |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
401069 |
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401119* |
Bảo vệ và điều khiển HTĐ nâng cao
Advanced power system protection and control |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401070 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401120* |
Truyền tải điện AC linh hoạt và truyền tải điện DC
Flexible AC transmission and HVDC |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401069 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
|
22 |
| B.2.3 |
- Kiến thức tốt nghiệp trình độ cử nhân
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 401098 |
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship |
x |
4 |
0 |
120 |
120 |
|
P15H04 |
401074 |
87TC |
|
6 |
Đ-ĐT |
| 401121 |
Đồ án tổng hợp
Graduation Thesis |
x |
8 |
0 |
240 |
240 |
P15C55,401098,401075,401074 |
|
|
119TC |
|
8 |
Đ-ĐT |
| 401CM6 |
Kỹ năng thực hành chuyên môn
Professional Skills Exam |
x |
1 |
0 |
0 |
30 |
|
|
401098 |
|
|
6 |
Đ-ĐT |
|
13 |
| C |
Kiến thức chuyên sâu đặc thù |
34 |
| C.1 |
- Kiến thức chuyên sâu
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 25748_22H401 |
Nhóm tự chọn 2 |
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8-9 |
|
| 401124 |
Tối ưu hóa và ổn định HTĐ
Optimization and stability of power system operation |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401125 |
Lưới điện thông minh
Smart Grid |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401126 |
Quản lý hộ tiêu thụ
Demand Side management |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401127 |
Quản lý chất lượng điện năng
Power Quality Management |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401128 |
Cấu trúc và vận hành thị trường điện
Electricity market structure and operation |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401131 |
Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng
Energy Management and Efficiency |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401124* |
Tối ưu hóa và ổn định HTĐ
Optimization and stability of power system operation |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401125* |
Lưới điện thông minh
Smart Grid |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401126* |
Quản lý hộ tiêu thụ
Demand Side management |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401127* |
Quản lý chất lượng điện năng
Power Quality Management |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401128* |
Cấu trúc và vận hành thị trường điện
Electricity market structure and operation |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401129* |
SCADA và Tự động hóa trạm điện
SCADA and Substation Automation |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401130* |
Phân tích độ tin cậy và quản lý rũi ro trong hệ thống điện
Reliability analysis and risk management in power systems |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401131* |
Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng
Energy Management and Efficiency |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401133* |
Phân tích và quản lý dự án năng lượng
Analyzing and Managing Energy Projects |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 403144* |
Điều khiển thông minh
Intelligent Control |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 403146* |
Điện tử công suất nâng cao và ứng dụng
Advanced Power Electronics and Applications |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 25749_22H401 |
Nhóm tự chọn 3 |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8-3 |
|
| 401134 |
Chuyên đề nghiên cứu về An toàn điện và độ tin cậy
Advanced Topics in Electric safety and reliability |
|
3 |
0 |
90 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401135 |
Chuyên đề nghiên cứu về đo lường và giám sát điện năng trên lưới điện
Advanced Topics in Energy measurement and supervisory |
|
3 |
0 |
90 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401136 |
Chuyên đề nghiên cứu về tiết kiệm điện, năng lượng tái tạo, và bảo vệ môi trường
Advanced Topics in energy saving, renewable and green energy technology |
|
3 |
0 |
90 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401137 |
Chuyên đề nghiên cứu về thị trường điện
Advanced Topics in Electricity market |
|
3 |
0 |
90 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401134* |
Chuyên đề nghiên cứu về An toàn điện và độ tin cậy
Advanced Topics in Electric safety and reliability |
|
3 |
0 |
90 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401135* |
Chuyên đề nghiên cứu về đo lường và giám sát điện năng trên lưới điện
Advanced Topics in Energy measurement and supervisory |
|
3 |
0 |
90 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401136* |
Chuyên đề nghiên cứu về tiết kiệm điện, năng lượng tái tạo, và bảo vệ môi trường
Advanced Topics in energy saving, renewable and green energy technology |
|
3 |
0 |
90 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
| 401137* |
Chuyên đề nghiên cứu về thị trường điện
Advanced Topics in Electricity market |
|
3 |
0 |
90 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
|
12 |
| C.2 |
- Kiến thức tốt nghiệp trình độ kỹ sư
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 401122 |
Đồ án tốt nghiệp
Graduation Thesis |
x |
12 |
0 |
360 |
360 |
401138,P15C55,401075,401074 |
|
|
155TC |
|
10 |
Đ-ĐT |
| 401138 |
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship |
x |
8 |
0 |
240 |
240 |
P15C55,401074 |
|
|
145TC |
Doanh nghiệp |
9 |
Đ-ĐT |
| 401CM7 |
Kỹ năng thực hành chuyên môn
Professional Skills Exam |
x |
2 |
0 |
0 |
60 |
|
|
401138 |
|
|
9 |
Đ-ĐT |
|
22 |