STT |
Khối kiến thức |
Số TC môn học |
A |
Kiến thức giáo dục đại cương |
57 |
A.1 |
- Lý luận chính trị
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
306102 |
Triết học Mác - Lênin
Philosophy of Marxism and Leninism |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
2 |
XHNV |
306103 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
Political Economics of Marxism and Leninism |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
306102 |
|
|
|
4 |
XHNV |
306104 |
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Scientific Socialism |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
306102,306103 |
|
|
|
5 |
XHNV |
306105 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
History of Vietnamese Communist Party |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
306102,306103,306104 |
|
|
|
7 |
XHNV |
306106 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
306103,306104,306102 |
|
|
|
7 |
XHNV |
|
11 |
A.2 |
- Khoa học xã hội
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
22373_220403 |
Nhóm bắt buộc |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
302053 |
Pháp luật đại cương
Introduction to Laws |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
1 |
Luật |
22372_220403 |
Nhóm tự chọn Quản lý doanh nghiệp |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7-2 |
|
401141* |
Phân tích và quản lý dự án công nghiệp
Analyzing and Managing Industrial Projects |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
|
QTKD |
701024 |
Quản lý doanh nghiệp
Tools and Techniques for Enterprise |
|
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
|
QTKD |
701029* |
Lãnh đạo & Quản lý nhóm
Leadership & Team Management |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
|
QTKD |
701030* |
Đổi mới sáng tạo & Khởi nghiệp
Innovation and Entrepreneurship |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
|
QTKD |
701031* |
Quản trị dự án
Project management |
|
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
|
QTKD |
|
4 |
A.3 |
- Khoa học tự nhiên
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
22374_220403 |
Nhóm bắt buộc |
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C01129 |
Toán 1E1
Mathematics 1E1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
1 |
T-TK |
C01130 |
Toán 1E2
Mathematics 1E2 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
C01129 |
|
|
|
2 |
T-TK |
C01144 |
Toán 2E1
Mathematics 2E1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
C01129 |
|
|
|
3 |
T-TK |
22375_220403 |
Nhóm tự chọn |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4-2 |
|
402064 |
Giải tích cho kỹ thuật
Engineering Analysis |
|
2 |
30 |
0 |
60 |
|
C01129 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
402150 |
Xác suất thống kê
Probability and Statistics |
|
2 |
30 |
0 |
60 |
|
C01129 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
|
11
|
A.4 |
- Ngoại ngữ
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
P15011 |
Tiếng Anh 1
English 1 |
x |
5 |
75 |
0 |
150 |
|
|
|
|
Tiếng Anh |
2 |
TDT CLC |
P15012 |
Tiếng Anh 2
English 2 |
x |
5 |
75 |
0 |
150 |
P15011 |
|
|
|
Tiếng Anh |
2 |
TDT CLC |
P15013 |
Tiếng Anh 3
English 3 |
x |
5 |
75 |
0 |
150 |
P15012 |
|
|
|
Tiếng Anh |
3 |
TDT CLC |
P15014 |
Tiếng Anh 4
English 4 |
x |
5 |
75 |
0 |
150 |
P15013 |
|
|
|
Tiếng Anh |
4 |
TDT CLC |
P15C50 |
Chứng chỉ tiếng Anh IELTS 5.0
The Certificate of English - IELTS 5.0 |
x |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
Tiếng Anh |
6 |
TDT CLC |
P15C55 |
Chứng chỉ tiếng Anh IELTS 5.5
The Certificate of English - IELTS 5.5 |
x |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
6 |
TDT CLC |
|
20 |
A.5 |
- Kỹ năng hỗ trợ
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
L00019 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1 |
x |
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
1 |
P.CTHSSV |
L00033 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2 |
x |
0 |
0 |
20 |
0 |
|
L00019 |
|
|
|
3 |
P.CTHSSV |
L00041 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 3 |
x |
0 |
0 |
20 |
0 |
|
L00033 |
|
|
|
5 |
P.CTHSSV |
L00050 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững
Essential Skills for Sustainable Development |
x |
4 |
0 |
140 |
120 |
|
|
|
|
|
6 |
P.CTHSSV |
22344_220403 |
Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4-0 |
|
L00044 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng Xây dựng & lãnh đạo nhóm
Essential Skills for Sustainable Development - Team Building and Leadership Skills |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
L00045 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng thuyết trình
Essential Skills for Sustainable Development - Presentation Skills |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
L00046 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện
Essential Skills for Sustainable Development - Critical Thinking |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
L00052 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học
Essential Skills for Sustainable Development - Self-Study Skills |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
22345_220403 |
Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6-0 |
|
L00047 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen
Essential Skills for Sustainable Development - 5S and Kaizen Skills |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
L00048 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định
Essential Skills for Sustainable Development - Decision-making Skills |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
L00049 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng chuyển hóa cảm xúc
Essential Skills for Sustainable Development - Constructing Emotional Quotient |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
L00051 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp
Essential Skills for Sustainable Development - Startup |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
|
4 |
A.6 |
- Giáo dục thể chất
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
D01001 |
Bơi lội
Swimming |
x |
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
3 |
KHTT |
22333_220403 |
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3-0 |
|
D01101 |
GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01102 |
GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01103 |
GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01104 |
GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01105 |
GDTC 1 - Thể dục
Physical Education 1 - Aerobic |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01106 |
GDTC 1 - Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01120 |
GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical Education 1 - Fitness |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01121 |
GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical Education 1 - Hatha Yoga |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
22334_220403 |
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4-0 |
|
D01201 |
GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01202 |
GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01203 |
GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01204 |
GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01205 |
GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01206 |
GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01220 |
GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical Education 2 - Field Hockey |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
|
0 |
A.7 |
- Giáo dục quốc phòng
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
D02031 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 1
National Defense and Security Education - 1st Course |
x |
0 |
45 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
1 |
TT QP-AN |
D02032 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 2
National Defense and Security Education - 2nd Course |
x |
0 |
30 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
1 |
TT QP-AN |
D02033 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 3
National Defense and Security Education - 3rd Course |
x |
0 |
15 |
15 |
0 |
|
|
|
|
|
1 |
TT QP-AN |
D02034 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 4
National Defense and Security Education - 4th Course |
x |
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
1 |
TT QP-AN |
|
0 |
A.8 |
- Tin học
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
502091 |
Lập trình cơ bản
Programming Fundamentals |
x |
3 |
30 |
30 |
90 |
|
|
|
|
|
1 |
CNTT |
G01001 |
Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1 |
x |
2 |
15 |
30 |
60 |
|
|
|
|
|
1 |
CAIT |
G01002 |
Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2 |
x |
2 |
15 |
30 |
60 |
|
G01001 |
|
|
|
2 |
CAIT |
G01M01 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Word)
Microsoft Office Specialist (Microsoft Word) |
x |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
Chứng chỉ nghề nghiệp |
6 |
CAIT |
G01M02 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Excel)
Microsoft Office Specialist (Microsoft Excel) |
x |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
Chứng chỉ nghề nghiệp |
6 |
CAIT |
|
7 |
B |
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
92 |
B.1 |
- Kiến thức cơ sở
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
401058 |
Giải tích mạch điện 1
Circuit Analysis 1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
2 |
Đ-ĐT |
401059 |
CAD trong điện - điện tử
CAD in Electrical and Electronics Engineering |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
2 |
Đ-ĐT |
401060 |
An toàn điện
Electric Safety |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
401058 |
|
|
|
3 |
Đ-ĐT |
401061 |
Thực tập điện
Electric Practice |
x |
2 |
0 |
60 |
60 |
|
401058 |
|
|
|
3 |
Đ-ĐT |
401063 |
Thí nghiệm mạch điện
Electric Circuits Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
401058 |
|
|
Tiếng Anh |
3 |
Đ-ĐT |
401064 |
Trường điện từ
Electromagnetic Field |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
C01144 |
|
|
|
4 |
Đ-ĐT |
402057 |
Vật liệu và linh kiện điện tử
Electronic Materials |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
2 |
Đ-ĐT |
403033 |
Kỹ thuật đo và phần mềm phân tích
Measurements and Analytical Software |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
1 |
Đ-ĐT |
403034 |
Thí nghiệm kỹ thuật đo
Measurement Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
403033 |
|
|
1 |
Đ-ĐT |
403035 |
Thực hành mô phỏng
Simulation Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
403033 |
|
|
1 |
Đ-ĐT |
|
19 |
B.2 |
Kiến thức ngành |
73 |
B.2.1 |
- Kiến thức chung
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
401065 |
Máy điện
Electric Machines |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
401064 |
|
|
4 |
Đ-ĐT |
401066 |
Thí nghiệm máy điện
Electric Machines Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
401065 |
|
|
5 |
Đ-ĐT |
401068 |
Cung cấp điện
Electrical Supply |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401058 |
|
|
Tiếng Anh |
5 |
Đ-ĐT |
401069 |
Lưới điện truyền tải và phân phối
Generation and Transport of Electrical Energy |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
5 |
Đ-ĐT |
401073 |
Thí nghiệm truyền động điện
Electrical Drives Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
401072 hoặc 401072* |
|
|
6 |
Đ-ĐT |
401074 |
Đồ án thiết kế lưới điện
Electrical Network Design Project |
x |
2 |
0 |
60 |
60 |
|
401069 |
|
|
|
6 |
Đ-ĐT |
402058 |
Thiết kế mạch điện tử 1
Electronic Circuit Design 1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
402057,401058 |
|
|
|
3 |
Đ-ĐT |
402059 |
Thí nghiệm điện tử
Electronic Circuits Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
402058 |
|
|
3 |
Đ-ĐT |
402061 |
Thiết kế hệ thống số 1
Digital System Design 1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
4 |
Đ-ĐT |
402062 |
Thí nghiệm kỹ thuật số
Digital System Design Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
402061 |
|
|
4 |
Đ-ĐT |
402063 |
Thực tập điện tử
Electronic Project |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
402058 |
|
|
|
4 |
Đ-ĐT |
402065 |
Kỹ thuật vi điều khiển 1
Microcontroller Engineering 1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
402061 |
|
|
|
5 |
Đ-ĐT |
402066 |
Thí nghiệm vi điều khiển
Microcontroller Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
402065 |
|
Tiếng Anh |
5 |
Đ-ĐT |
403036 |
Lý thuyết điều khiển tự động 1
Control System 1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
4 |
Đ-ĐT |
403037 |
Điện tử công suất
Power Electronics |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
402058 |
|
|
|
5 |
Đ-ĐT |
403038 |
Thí nghiệm điện tử công suất
Power Electronics Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
403037 |
|
|
5 |
Đ-ĐT |
403040 |
PLC
Programmable Logic Controller |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
402061 |
|
|
|
6 |
Đ-ĐT |
403041 |
Thí nghiệm PLC
PLC Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
403040 |
|
Tiếng Anh |
6 |
Đ-ĐT |
|
Nhóm tự chọn truyền động điện |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
401072 |
Truyền động điện
Electrical Drives |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
403037,401065 |
|
|
|
6 |
Đ-ĐT |
401072* |
Tự động điều khiển truyền động điện
Automation control for motor drives |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
403037,401065 |
|
|
|
6 |
Đ-ĐT |
|
39
|
B.2.2 |
- Kiến thức chuyên ngành
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
401067 |
Quá trình quá độ điện từ
Electromagnetic Transient Process |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
401058 |
|
|
|
4 |
Đ-ĐT |
401070 |
Nhà máy điện và trạm biến áp
Power System Plant and Protection |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401069 |
|
|
|
6 |
Đ-ĐT |
401071 |
Thí nghiệm hệ thống điện
Power System Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
401070 |
|
Tiếng Anh |
7 |
Đ-ĐT |
401075 |
Đồ án chuyên ngành
Individual Project |
x |
2 |
0 |
60 |
60 |
|
401074 |
|
|
|
7 |
Đ-ĐT |
401081 |
Kỹ thuật điện lạnh
Modern Refrigeration and Air Conditioning Engineering |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
5 |
Đ-ĐT |
401082 |
Kỹ thuật chiếu sáng
Lighting Design Basics |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
P15014 |
401068 |
|
|
|
7 |
Đ-ĐT |
403044 |
Mạng truyền thông công nghiệp
Industrial Communication Networks |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
403040 |
|
|
|
7 |
Đ-ĐT |
403045 |
Thí nghiệm mạng truyền thông công nghiệp
Industrial Communication Networks Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
P15014 |
|
403044 |
|
|
7 |
Đ-ĐT |
22290_220401 |
Nhóm tự chọn 1 |
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7-6 |
|
401117 |
Giải tích hệ thống điện
Power system analysis |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401069 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
401118 |
Năng lượng tái tạo và ứng dụng
Renewable Sources and Applications |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
401069 |
|
|
|
Đ-ĐT |
401119 |
Bảo vệ và điều khiển HTĐ nâng cao
Advanced power system protection and control |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401070 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
401120 |
Truyền tải điện AC linh hoạt và truyền tải điện DC
Flexible AC transmission and HVDC |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401069 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
401117* |
Giải tích hệ thống điện
Power system analysis |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401069 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
401118* |
Năng lượng tái tạo và ứng dụng
Renewable Sources and Applications |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
401069 |
|
|
|
Đ-ĐT |
401119* |
Bảo vệ và điều khiển HTĐ nâng cao
Advanced power system protection and control |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401070 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
401120* |
Truyền tải điện AC linh hoạt và truyền tải điện DC
Flexible AC transmission and HVDC |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401069 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
|
21 |
B.2.3 |
- Kiến thức tốt nghiệp trình độ cử nhân
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
401098 |
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship |
x |
4 |
0 |
120 |
120 |
|
|
401074 |
82TC |
|
6 |
Đ-ĐT |
401121 |
Đồ án tổng hợp
Graduation Thesis |
x |
8 |
0 |
240 |
240 |
401098,P15C50,401075,401074 |
|
|
114TC |
|
8 |
Đ-ĐT |
401CM6 |
Kỹ năng thực hành chuyên môn
Professional Skills Exam |
x |
1 |
0 |
0 |
30 |
|
|
401098 |
|
|
6 |
Đ-ĐT |
|
13 |
C |
Kiến thức chuyên sâu đặc thù |
34 |
C.1 |
- Kiến thức chuyên sâu
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
25643_220401 |
Nhóm tự chọn 2 |
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8-9 |
|
401124 |
Tối ưu hóa và ổn định HTĐ
Optimization and stability of power system operation |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
401125 |
Lưới điện thông minh
Smart Grid |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
401126 |
Quản lý hộ tiêu thụ
Demand Side management |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
401127 |
Quản lý chất lượng điện năng
Power Quality Management |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
401128 |
Cấu trúc và vận hành thị trường điện
Electricity market structure and operation |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
401131 |
Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng
Energy Management and Efficiency |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
401124* |
Tối ưu hóa và ổn định HTĐ
Optimization and stability of power system operation |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
401125* |
Lưới điện thông minh
Smart Grid |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
401126* |
Quản lý hộ tiêu thụ
Demand Side management |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
401127* |
Quản lý chất lượng điện năng
Power Quality Management |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
401128* |
Cấu trúc và vận hành thị trường điện
Electricity market structure and operation |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
401129* |
SCADA và Tự động hóa trạm điện
SCADA and Substation Automation |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
401130* |
Phân tích độ tin cậy và quản lý rũi ro trong hệ thống điện
Reliability analysis and risk management in power systems |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
401131* |
Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng
Energy Management and Efficiency |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
401133* |
Phân tích và quản lý dự án năng lượng
Analyzing and Managing Energy Projects |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
403144* |
Điều khiển thông minh
Intelligent Control |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
403146* |
Điện tử công suất nâng cao và ứng dụng
Advanced Power Electronics and Applications |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
25644_220401 |
Nhóm tự chọn 3 |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8-3 |
|
401134 |
Chuyên đề nghiên cứu về An toàn điện và độ tin cậy
Advanced Topics in Electric safety and reliability |
|
3 |
0 |
90 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
401135 |
Chuyên đề nghiên cứu về đo lường và giám sát điện năng trên lưới điện
Advanced Topics in Energy measurement and supervisory |
|
3 |
0 |
90 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
401136 |
Chuyên đề nghiên cứu về tiết kiệm điện, năng lượng tái tạo, và bảo vệ môi trường
Advanced Topics in energy saving, renewable and green energy technology |
|
3 |
0 |
90 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
401137 |
Chuyên đề nghiên cứu về thị trường điện
Advanced Topics in Electricity market |
|
3 |
0 |
90 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
401134* |
Chuyên đề nghiên cứu về An toàn điện và độ tin cậy
Advanced Topics in Electric safety and reliability |
|
3 |
0 |
90 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
401135* |
Chuyên đề nghiên cứu về đo lường và giám sát điện năng trên lưới điện
Advanced Topics in Energy measurement and supervisory |
|
3 |
0 |
90 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
401136* |
Chuyên đề nghiên cứu về tiết kiệm điện, năng lượng tái tạo, và bảo vệ môi trường
Advanced Topics in energy saving, renewable and green energy technology |
|
3 |
0 |
90 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
401137* |
Chuyên đề nghiên cứu về thị trường điện
Advanced Topics in Electricity market |
|
3 |
0 |
90 |
90 |
|
401074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
|
12 |
C.2 |
- Kiến thức tốt nghiệp trình độ kỹ sư
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
401122 |
Đồ án tốt nghiệp
Graduation Thesis |
x |
12 |
0 |
360 |
360 |
P15C55,401075,401074,401138 |
|
|
150TC |
|
10 |
Đ-ĐT |
401138 |
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship |
x |
8 |
0 |
240 |
240 |
P15C55 |
|
|
140TC |
Doanh nghiệp |
9 |
Đ-ĐT |
401CM7 |
Kỹ năng thực hành chuyên môn
Professional Skills Exam |
x |
2 |
0 |
0 |
60 |
P15C55 |
|
401138 |
|
|
9 |
Đ-ĐT |
|
22 |