Chương trình đào tạo 2022, Ngành Kỹ thuật Điện, Mã ngành: 7520201, chương trình tiêu chuẩn

STT Khối kiến thức Số TC môn học
A Kiến thức giáo dục đại cương 57
A.1
Lý luận chính trị
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
306102 Triết học Mác - Lênin
Philosophy of Marxism and Leninism
x 3 45 0 90           2 XHNV
306103 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
Political Economics of Marxism and Leninism
x 2 30 0 60   306102       4 XHNV
306104 Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Scientific Socialism
x 2 30 0 60   306102,306103       5 XHNV
306105 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
History of Vietnamese Communist Party
x 2 30 0 60   306102,306103,306104       7 XHNV
306106 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
x 2 30 0 60   306103,306104,306102       7 XHNV
11
A.2
Khoa học xã hội
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
22373_220403 Nhóm bắt buộc   2                    
302053 Pháp luật đại cương
Introduction to Laws
x 2 30 0 60           1 Luật
22372_220403 Nhóm tự chọn Quản lý doanh nghiệp   2                 7-2  
401141* Phân tích và quản lý dự án công nghiệp
Analyzing and Managing Industrial Projects
  3 45 0 90             QTKD
701024 Quản lý doanh nghiệp
Tools and Techniques for Enterprise
  2 30 0 60             QTKD
701029* Lãnh đạo & Quản lý nhóm
Leadership & Team Management
  3 45 0 90             QTKD
701030* Đổi mới sáng tạo & Khởi nghiệp
Innovation and Entrepreneurship
  3 45 0 90             QTKD
701031* Quản trị dự án
Project management
  2 30 0 60             QTKD
4
A.3
Khoa học tự nhiên
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
22374_220403 Nhóm bắt buộc   9                    
C01129 Toán 1E1
Mathematics 1E1
x 3 45 0 90           1 T-TK
C01130 Toán 1E2
Mathematics 1E2
x 3 45 0 90   C01129       2 T-TK
C01144 Toán 2E1
Mathematics 2E1
x 3 45 0 90   C01129       3 T-TK
22375_220403 Nhóm tự chọn    2                 4-2  
402064 Giải tích cho kỹ thuật
Engineering Analysis
  2 30 0 60   C01129         Đ-ĐT
402150 Xác suất thống kê
Probability and Statistics
  2 30 0 60   C01129         Đ-ĐT

11

A.4
Ngoại ngữ
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
P15011 Tiếng Anh 1
English 1
x 5 75 0 150         Tiếng Anh 2 TDT CLC
P15012 Tiếng Anh 2
English 2
x 5 75 0 150 P15011       Tiếng Anh 2 TDT CLC
P15013 Tiếng Anh 3
English 3
x 5 75 0 150 P15012       Tiếng Anh 3 TDT CLC
P15014 Tiếng Anh 4
English 4
x 5 75 0 150 P15013       Tiếng Anh 4 TDT CLC
P15C50 Chứng chỉ tiếng Anh IELTS 5.0
The Certificate of English - IELTS 5.0
x 0 0 0 0         Tiếng Anh 6 TDT CLC
P15C55 Chứng chỉ tiếng Anh  IELTS 5.5
The Certificate of English - IELTS 5.5
x 0 0 0 0           6 TDT CLC
20
A.5
Kỹ năng hỗ trợ
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
L00019 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1
x 0 0 20 0           1 P.CTHSSV
L00033 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2
x 0 0 20 0   L00019       3 P.CTHSSV
L00041 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 3
x 0 0 20 0   L00033       5 P.CTHSSV
L00050 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững
Essential Skills for Sustainable Development
x 4 0 140 120           6 P.CTHSSV
22344_220403 Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]   2                 4-0  
L00044 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng Xây dựng & lãnh đạo nhóm
Essential Skills for Sustainable Development - Team Building and Leadership Skills
  0 0 20 0             P.CTHSSV
L00045 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng thuyết trình
Essential Skills for Sustainable Development - Presentation Skills
  0 0 20 0             P.CTHSSV
L00046 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện
Essential Skills for Sustainable Development - Critical Thinking
  0 0 20 0             P.CTHSSV
L00052 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học
Essential Skills for Sustainable Development - Self-Study Skills
  0 0 20 0             P.CTHSSV
22345_220403 Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]   2                 6-0  
L00047 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen
Essential Skills for Sustainable Development - 5S and Kaizen Skills
  0 0 20 0             P.CTHSSV
L00048 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định
Essential Skills for Sustainable Development - Decision-making Skills
  0 0 20 0             P.CTHSSV
L00049 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng chuyển hóa cảm xúc
Essential Skills for Sustainable Development - Constructing Emotional Quotient
  0 0 20 0             P.CTHSSV
L00051 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp
Essential Skills for Sustainable Development - Startup
  0 0 20 0             P.CTHSSV
4
A.6
Giáo dục thể chất
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D01001 Bơi lội
Swimming
x 0 15 30 0           3 KHTT
22333_220403 Nhóm tự chọn GDTC 1   1                 3-0  
D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
  0 15 30 0             KHTT
D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
  0 15 30 0             KHTT
D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
  0 15 30 0             KHTT
D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
  0 15 30 0             KHTT
D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical Education 1 - Aerobic
  0 15 30 0             KHTT
D01106 GDTC 1 - Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
  0 15 30 0             KHTT
D01120 GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical Education 1 - Fitness
  0 15 30 0             KHTT
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical Education 1 - Hatha Yoga
  0 15 30 0             KHTT
22334_220403 Nhóm tự chọn GDTC 2   1                 4-0  
D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
  0 0 60 0             KHTT
D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
  0 0 60 0             KHTT
D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
  0 0 60 0             KHTT
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
  0 0 60 0             KHTT
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
  0 0 60 0             KHTT
D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
  0 0 60 0             KHTT
D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical Education 2 - Field Hockey
  0 0 60 0             KHTT
0
A.7
Giáo dục quốc phòng
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D02031 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 1
National Defense and Security Education - 1st Course
x 0 45 0 0           1 TT QP-AN
D02032 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 2
National Defense and Security Education - 2nd Course
x 0 30 0 0           1 TT QP-AN
D02033 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 3
National Defense and Security Education - 3rd Course
x 0 15 15 0           1 TT QP-AN
D02034 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 4
National Defense and Security Education - 4th Course
x 0 0 60 0           1 TT QP-AN
0
A.8
Tin học
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
502091 Lập trình cơ bản
Programming Fundamentals
x 3 30 30 90           1 CNTT
G01001 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
x 2 15 30 60           1 CAIT
G01002 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
x 2 15 30 60   G01001       2 CAIT
G01M01 Microsoft Office Specialist (Microsoft Word)
Microsoft Office Specialist (Microsoft Word)
x 0 0 0 0         Chứng chỉ nghề nghiệp 6 CAIT
G01M02 Microsoft Office Specialist (Microsoft Excel)
Microsoft Office Specialist (Microsoft Excel)
x 0 0 0 0         Chứng chỉ nghề nghiệp 6 CAIT
7
B Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 92
B.1
Kiến thức cơ sở
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
401058 Giải tích mạch điện 1
Circuit Analysis 1 
x 3 45 0 90           2 Đ-ĐT
401059 CAD trong điện - điện tử
CAD in Electrical and Electronics Engineering
x 2 30 0 60           2 Đ-ĐT
401060 An toàn điện
Electric Safety
x 2 30 0 60   401058       3 Đ-ĐT
401061 Thực tập điện
Electric Practice
x 2 0 60 60   401058       3 Đ-ĐT
401063 Thí nghiệm mạch điện
Electric Circuits Lab
x 1 0 30 30   401058     Tiếng Anh 3 Đ-ĐT
401064 Trường điện từ
Electromagnetic Field
x 3 45 0 90   C01144       4 Đ-ĐT
402057 Vật liệu và linh kiện điện tử
Electronic Materials
x 2 30 0 60           2 Đ-ĐT
403033 Kỹ thuật đo và phần mềm phân tích
Measurements and Analytical Software
x 2 30 0 60           1 Đ-ĐT
403034 Thí nghiệm kỹ thuật đo
Measurement Lab
x 1 0 30 30     403033     1 Đ-ĐT
403035 Thực hành mô phỏng
Simulation Lab
x 1 0 30 30     403033     1 Đ-ĐT
19
B.2 Kiến thức ngành 73
B.2.1
Kiến thức chung
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
401065 Máy điện
Electric Machines
x 3 45 0 90     401064     4 Đ-ĐT
401066 Thí nghiệm máy điện
Electric Machines Lab
x 1 0 30 30     401065     5 Đ-ĐT
401068 Cung cấp điện
Electrical Supply
x 3 45 0 90   401058     Tiếng Anh 5 Đ-ĐT
401069 Lưới điện truyền tải và phân phối
Generation and Transport of Electrical Energy
x 3 45 0 90           5 Đ-ĐT
401073 Thí nghiệm truyền động điện
Electrical Drives Lab
x 1 0 30 30     401072 hoặc 401072*     6 Đ-ĐT
401074 Đồ án thiết kế lưới điện
Electrical Network Design Project
x 2 0 60 60   401069       6 Đ-ĐT
402058 Thiết kế mạch điện tử 1
Electronic Circuit Design 1
x 3 45 0 90   402057,401058       3 Đ-ĐT
402059 Thí nghiệm điện tử
Electronic Circuits Lab
x 1 0 30 30     402058     3 Đ-ĐT
402061 Thiết kế hệ thống số 1
Digital System Design 1
x 3 45 0 90           4 Đ-ĐT
402062 Thí nghiệm kỹ thuật số
Digital System Design Lab
x 1 0 30 30     402061     4 Đ-ĐT
402063 Thực tập điện tử
Electronic Project
x 1 0 30 30   402058       4 Đ-ĐT
402065 Kỹ thuật vi điều khiển 1
Microcontroller Engineering 1
x 3 45 0 90   402061       5 Đ-ĐT
402066 Thí nghiệm vi điều khiển
Microcontroller Lab
x 1 0 30 30     402065   Tiếng Anh 5 Đ-ĐT
403036 Lý thuyết điều khiển tự động 1
Control System 1
x 3 45 0 90           4 Đ-ĐT
403037 Điện tử công suất
Power Electronics
x 3 45 0 90   402058       5 Đ-ĐT
403038 Thí nghiệm điện tử công suất
Power Electronics Lab
x 1 0 30 30     403037     5 Đ-ĐT
403040 PLC
Programmable Logic Controller
x 2 30 0 60   402061       6 Đ-ĐT
403041 Thí nghiệm PLC
PLC Lab
x 1 0 30 30     403040   Tiếng Anh 6 Đ-ĐT
  Nhóm tự chọn truyền động điện   3                    
401072 Truyền động điện
Electrical Drives
  3 45 0 90   403037,401065       6 Đ-ĐT
401072* Tự động điều khiển truyền động điện
Automation control for motor drives
  3 45 0 90   403037,401065       6 Đ-ĐT

39

B.2.2
Kiến thức chuyên ngành
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
401067 Quá trình quá độ điện từ
Electromagnetic Transient Process
x 2 30 0 60   401058       4 Đ-ĐT
401070 Nhà máy điện và trạm biến áp
Power System Plant and Protection
x 3 45 0 90   401069       6 Đ-ĐT
401071 Thí nghiệm hệ thống điện
Power System Lab
x 1 0 30 30     401070   Tiếng Anh 7 Đ-ĐT
401075 Đồ án chuyên ngành
Individual Project
x 2 0 60 60   401074       7 Đ-ĐT
401081 Kỹ thuật điện lạnh
Modern Refrigeration and Air Conditioning Engineering
x 2 30 0 60           5 Đ-ĐT
401082 Kỹ thuật chiếu sáng
Lighting Design Basics
x 2 30 0 60 P15014 401068       7 Đ-ĐT
403044 Mạng truyền thông công nghiệp
Industrial Communication Networks
x 2 30 0 60   403040       7 Đ-ĐT
403045 Thí nghiệm mạng truyền thông công nghiệp
Industrial Communication Networks Lab
x 1 0 30 30 P15014   403044     7 Đ-ĐT
22290_220401 Nhóm tự chọn 1   6                 7-6  
401117 Giải tích hệ thống điện
Power system analysis
  3 45 0 90   401069         Đ-ĐT
401118 Năng lượng tái tạo và ứng dụng
Renewable Sources and Applications
  3 45 0 90     401069       Đ-ĐT
401119 Bảo vệ và điều khiển HTĐ nâng cao
Advanced power system protection and control
  3 45 0 90   401070         Đ-ĐT
401120 Truyền tải điện AC linh hoạt và truyền tải điện DC
Flexible AC transmission and HVDC
  3 45 0 90   401069         Đ-ĐT
401117* Giải tích hệ thống điện
Power system analysis
  3 45 0 90   401069         Đ-ĐT
401118* Năng lượng tái tạo và ứng dụng
Renewable Sources and Applications
  3 45 0 90     401069       Đ-ĐT
401119* Bảo vệ và điều khiển HTĐ nâng cao
Advanced power system protection and control
  3 45 0 90   401070         Đ-ĐT
401120* Truyền tải điện AC linh hoạt và truyền tải điện DC
Flexible AC transmission and HVDC
  3 45 0 90   401069         Đ-ĐT
21
B.2.3
Kiến thức tốt nghiệp trình độ cử nhân
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
401098 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
x 4 0 120 120     401074 82TC   6 Đ-ĐT
401121 Đồ án tổng hợp
Graduation Thesis
x 8 0 240 240 401098,P15C50,401075,401074     114TC   8 Đ-ĐT
401CM6 Kỹ năng thực hành chuyên môn
Professional Skills Exam
x 1 0 0 30     401098     6 Đ-ĐT
13
C Kiến thức chuyên sâu đặc thù 34
C.1
Kiến thức chuyên sâu
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
25643_220401 Nhóm tự chọn 2   9                 8-9  
401124 Tối ưu hóa và ổn định HTĐ
Optimization and stability of power system operation
  3 45 0 90   401074         Đ-ĐT
401125 Lưới điện thông minh
Smart Grid
  3 45 0 90   401074         Đ-ĐT
401126 Quản lý hộ tiêu thụ
Demand Side management
  3 45 0 90   401074         Đ-ĐT
401127 Quản lý chất lượng điện năng
Power Quality Management
  3 45 0 90   401074         Đ-ĐT
401128 Cấu trúc và vận hành thị trường điện
Electricity market structure and operation
  3 45 0 90   401074         Đ-ĐT
401131 Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng
Energy Management and Efficiency
  3 45 0 90   401074         Đ-ĐT
401124* Tối ưu hóa và ổn định HTĐ
Optimization and stability of power system operation
  3 45 0 90   401074         Đ-ĐT
401125* Lưới điện thông minh
Smart Grid
  3 45 0 90   401074         Đ-ĐT
401126* Quản lý hộ tiêu thụ
Demand Side management
  3 45 0 90   401074         Đ-ĐT
401127* Quản lý chất lượng điện năng
Power Quality Management
  3 45 0 90   401074         Đ-ĐT
401128* Cấu trúc và vận hành thị trường điện
Electricity market structure and operation
  3 45 0 90   401074         Đ-ĐT
401129* SCADA và Tự động hóa trạm điện
SCADA and Substation Automation
  3 45 0 90   401074         Đ-ĐT
401130* Phân tích độ tin cậy và quản lý rũi ro trong hệ thống điện
Reliability analysis and risk management in power systems
  3 45 0 90   401074         Đ-ĐT
401131* Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng
Energy Management and Efficiency
  3 45 0 90   401074         Đ-ĐT
401133* Phân tích và quản lý dự án năng lượng
Analyzing and Managing Energy Projects
  3 45 0 90   401074         Đ-ĐT
403144* Điều khiển thông minh
Intelligent Control
  3 45 0 90   401074         Đ-ĐT
403146* Điện tử công suất nâng cao và ứng dụng
Advanced Power Electronics and Applications
  3 45 0 90   401074         Đ-ĐT
25644_220401 Nhóm tự chọn 3   3                 8-3  
401134 Chuyên đề nghiên cứu về An toàn điện và độ tin cậy
Advanced Topics in Electric safety and reliability
  3 0 90 90   401074         Đ-ĐT
401135 Chuyên đề nghiên cứu về đo lường và giám sát điện năng trên lưới điện
Advanced Topics in Energy measurement and supervisory
  3 0 90 90   401074         Đ-ĐT
401136 Chuyên đề nghiên cứu về tiết kiệm điện, năng lượng tái tạo, và bảo vệ môi trường
Advanced Topics in energy saving, renewable and green energy technology
  3 0 90 90   401074         Đ-ĐT
401137 Chuyên đề nghiên cứu về thị trường điện
Advanced Topics in Electricity market
  3 0 90 90   401074         Đ-ĐT
401134* Chuyên đề nghiên cứu về An toàn điện và độ tin cậy
Advanced Topics in Electric safety and reliability
  3 0 90 90   401074         Đ-ĐT
401135* Chuyên đề nghiên cứu về đo lường và giám sát điện năng trên lưới điện
Advanced Topics in Energy measurement and supervisory
  3 0 90 90   401074         Đ-ĐT
401136* Chuyên đề nghiên cứu về tiết kiệm điện, năng lượng tái tạo, và bảo vệ môi trường
Advanced Topics in energy saving, renewable and green energy technology
  3 0 90 90   401074         Đ-ĐT
401137* Chuyên đề nghiên cứu về thị trường điện
Advanced Topics in Electricity market
  3 0 90 90   401074         Đ-ĐT
12
C.2
Kiến thức tốt nghiệp trình độ kỹ sư
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
401122 Đồ án tốt nghiệp
Graduation Thesis
x 12 0 360 360 P15C55,401075,401074,401138     150TC   10 Đ-ĐT
401138 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
x 8 0 240 240 P15C55     140TC Doanh nghiệp 9 Đ-ĐT
401CM7 Kỹ năng thực hành chuyên môn
Professional Skills Exam
x 2 0 0 60 P15C55   401138     9 Đ-ĐT
22