Chương trình đào tạo 2019, Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, Mã ngành: 7520216, chương trình chất lượng cao

STT Khối kiến thức Tổng số tín chỉ
    Tổng số tín chỉ Bắt buộc Tự chọn
A Kiến thức giáo dục đại cương: 70 tín chỉ  
A.1
Môn lý luận chính trị, pháp luật
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
306102 Triết học Mác - Lênin
Philosophy of Marxism and Leninism
3 2 KH Xã hội & Nhân văn
306103

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

Political Economics of Marxism and Leninism

2 4 KH Xã hội & Nhân văn
306104

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Scientific Socialism

2 5 KH Xã hội & Nhân văn
306106 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
2 6 KH Xã hội & Nhân văn
306105 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
History of Communist Party of Vietnam
2 6 KH Xã hội & Nhân văn
11 11  
A.2
Khoa học xã hội
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302053 Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
2 1 Luật
701024 Quản lý doanh nghiệp
Tools and Techniques for Enterprise
2 7 Quản trị kinh doanh
4 4  
A.3
Khoa học tự nhiên
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
C01129 Toán 1E1
Mathematics 1E1
3 1 Toán-Thống kê
C01130 Toán 1E2
Mathematics 1E2
3 2 Toán-Thống kê
C01144 Toán 2E1
Mathematics 2E1
3 3 Toán-Thống kê
402064 Giải tích cho kỹ thuật
Engineering Analysis
2 4 Điện - Điện tử
11 11  
1.4
Nhóm tự chọn Inspire English
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
001511

Tiếng Anh 1

English 1

5   TDT Creative Language Center
001512

Tiếng Anh 2

English 2

5   TDT Creative Language Center
001513

Tiếng Anh 3

English 3

5   TDT Creative Language Center
001514

Tiếng Anh 4

English 4

5   TDT Creative Language Center
001515

Tiếng Anh 5

English 5

5   TDT Creative Language Center
001516

Tiếng Anh 6

English 6

5   TDT Creative Language Center
Nhóm tự chọn World English
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
001311

World English 1

5   TDT Creative Language Center
001312

World English 2

5   TDT Creative Language Center
001313

World English 3

5   TDT Creative Language Center
001314

World English 4

5   TDT Creative Language Center
001315

World English 5

5   TDT Creative Language Center
001316

World English 6

5   TDT Creative Language Center
30 30  
A.5
Kỹ năng hỗ trợ
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
L00029
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1
0 1 Phòng CTHSSV
L00030 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Hòa nhập văn hóa TDTU Essential  Skills for Sustainable Development - Cultural Integration of TDTU 0 1 Phòng CTHSSV
L00040 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững Essential Skills for Sustainable Development 5 1 Phòng CTHSSV
L00031

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen

Essential  Skills for Sustainable Development - 5S and Kaizen Skills

0 2 Phòng CTHSSV
L00032

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học

Essential  Skills for Sustainable Development - Self-Study Skills

0 2 Phòng CTHSSV
L00033

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2

Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2

0 3 Phòng CTHSSV
L00041

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3

Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 3

0 5 Phòng CTHSSV
400001 Kỹ năng phòng tránh tai nạn trong công nghiệp 1 1 Phòng CTHSSV
6 6  
 
Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
L00034 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng giao tiếp thuyết trình Essential Skills for Sustainable Development - Presentation Skills 0 0 Phòng CTHSSV
L00035 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện Essential Skills for Sustainable Development - Critical Thinking 0 0 Phòng CTHSSV
L00036 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định Essential Skills for Sustainable Development - Decision-making Skills 0 0 Phòng CTHSSV
     
 
Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
L00037 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thực tập chuyển hóa cảm xúc EQ Essential Skills for Sustainable Development - Practice Constructing Emotional Quotient (EQ) 0 0 Phòng CTHSSV
L00038 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Xây dựng Team & lãnh đạo Essential Skills for Sustainable Development - Team Building and Leadership Skills 0 0 Phòng CTHSSV
L00039 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp Essential Skills for Sustainable Development - Startup 0 0 Phòng CTHSSV
     
A.6
Cơ sở tin học
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
503021 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
2 2 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
503022 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
2 3 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
501046 Lập trình C
C Programming
3 1 Công nghệ thông tin
503034 Cơ sở tin học 3
Fundamentals of Informatics 3
1 4 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
8 8  
A.7
Giáo dục thể chất
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D01001 Bơi lội
Swimming (Compulsory)
0 1 Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 1 0 2-0  
D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
0   Khoa học thể thao
D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
0   Khoa học thể thao
D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
0   Khoa học thể thao
D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
0   Khoa học thể thao
D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic
0   Khoa học thể thao
D01106 GDTC 1- Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
0   Khoa học thể thao
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga
0   Khoa học thể thao
D01120 GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical education 1 - Fitness
0   Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 2 0 3-0  
D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
0   Khoa học thể thao
D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
0   Khoa học thể thao
D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
0   Khoa học thể thao
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
0   Khoa học thể thao
D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
0   Khoa học thể thao
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
0   Khoa học thể thao
D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey
0   Khoa học thể thao
Cấp chứng chỉ GDTC
A.8
Giáo dục quốc phòng
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D02029 GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course                               
0 3 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02028 GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course
0 2 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02030 GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course
0 1 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
Cấp chứng chỉ GDQP
B Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp: 96 tín chỉ  
B.1
Kiến thức cơ sở
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
403035 Thực hành mô phỏng
Simulation Lab
1 1 Điện - Điện tử
403033 Kỹ thuật đo và phần mềm phân tích
Measurements and Analytical Software
2 1 Điện - Điện tử
401062 Giải tích mạch điện 2
Circuit Analysis 2
2 3 Điện - Điện tử
401058 Giải tích mạch điện 1
Circuit Analysis 1 
3 2 Điện - Điện tử
402057 Vật liệu và linh kiện điện tử
Electronic Materials
2 2 Điện - Điện tử
401060 An toàn điện
Electric Safety
2 3 Điện - Điện tử
401063 Thí nghiệm mạch điện
Electric Circuits Lab
1 3 Điện - Điện tử
401059 CAD trong điện - điện tử
CAD in Electrical and Electronics Engineering
2 2 Điện - Điện tử
401061 Thực tập điện
Electric Practice
2 3 Điện - Điện tử
401064 Trường điện từ
Electromagnetic Field
3 4 Điện - Điện tử
403034 Thí nghiệm kỹ thuật đo
Measurement Lab
1 1 Điện - Điện tử
21 21  
B.2 Kiến thức ngành 75 61 14
2.2.1
Kiến thức chung
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
401066 Thí nghiệm máy điện
Electric Machines Lab
1 5 Điện - Điện tử
403038 Thí nghiệm điện tử công suất
Power Electronics Lab
1 5 Điện - Điện tử
403041 Thí nghiệm PLC
PLC Lab
1 6 Điện - Điện tử
401073 Thí nghiệm truyền động điện
Electrical Drives Lab
1 6 Điện - Điện tử
403040 PLC
Programmable Logic Controller
2 6 Điện - Điện tử
401072 Truyền động điện
Electrical Drives
3 6 Điện - Điện tử
402062 Thí nghiệm kỹ thuật số
Digital System Design Lab
1 4 Điện - Điện tử
401065 Máy điện
Electric Machines
3 5 Điện - Điện tử
403042 Đồ án hệ thống nhúng
Embedded System Project
2 6 Điện - Điện tử
402066 Thí nghiệm vi điều khiển
Microcontroller Lab
1 5 Điện - Điện tử
402070 Xử lý số tín hiệu
Digital Signal Processing
3 6 Điện - Điện tử
402065 Kỹ thuật vi điều khiển 1
Microcontroller Engineering 1
3 5 Điện - Điện tử
403037 Điện tử công suất
Power Electronics
3 5 Điện - Điện tử
402071 Thí nghiệm DSP
Digital Signal Processing Lab
1 6 Điện - Điện tử
402063 Thực tập điện tử
Electronic Project
1 4 Điện - Điện tử
403036 Lý thuyết điều khiển tự động 1
Control System 1
3 4 Điện - Điện tử
402067 Tín hiệu và hệ thống
Signals and Systems
2 5 Điện - Điện tử
402061 Thiết kế hệ thống số 1
Digital System Design 1
3 4 Điện - Điện tử
402058 Thiết kế mạch điện tử 1
Electronic Circuit Design 1
3 3 Điện - Điện tử
402059 Thí nghiệm điện tử
Electronic Circuits Lab
1 3 Điện - Điện tử
39 39  
B.2.2 Kiến thức chuyên ngành 36 22 14
 
Các môn chung và môn bắt buộc
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
403048 Thí nghiệm điều khiển quá trình
Process Control Lab
1 7 Điện - Điện tử
403045 Thí nghiệm mạng truyền thông công nghiệp
Industrial Communication Networks Lab
1 7 Điện - Điện tử
403043 Đồ án chuyên ngành
Individual Project
2 7 Điện - Điện tử
403044 Mạng truyền thông công nghiệp
Industrial Communication Networks
2 7 Điện - Điện tử
403039 Lý thuyết điều khiển tự động 2
Control System 2
2 5 Điện - Điện tử
403047 Điều khiển quá trình
Process Control & Automation
3 7 Điện - Điện tử
403046 SCADA
SCADA
2 7 Điện - Điện tử
13 13  
 
Các môn học tự chọn
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
401068 Cung cấp điện
Electrical Supply
3   Điện - Điện tử
402068 Thiết kế hệ thống số 2
Digital System Design 2
2   Điện - Điện tử
403050 Kỹ thuật robot
Robotics
2   Điện - Điện tử
401076 Năng lượng tái tạo
Renewable Energy
2   Điện - Điện tử
402084 Xử lý ảnh số
Digital Image Processing
2   Điện - Điện tử
402069 Thí nghiệm FPGA
FPGA Lab
1   Điện - Điện tử
403049 Kỹ thuật điều khiển thông minh
Intelligent Control
2   Điện - Điện tử
4   4
B.2.2.1
Tập sự nghề nghiệp
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
403098 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
4 6 Điện - Điện tử
403CM1 Kỹ năng thực hành chuyên môn 5 6 Điện - Điện tử
9 9  
B.2.2.2
Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  Đồ án tốt nghiệp 10 8-10  
403099 Đồ án tốt nghiệp
Graduation Thesis
10   Điện - Điện tử
10   10
 
Tổng cộng
166 152 14