STT |
Khối kiến thức |
Tổng số tín chỉ |
|
|
Tổng số tín chỉ |
Bắt buộc |
Tự chọn |
A |
Kiến thức giáo dục đại cương: 53 tín chỉ |
|
A.1 |
- Môn lý luận chính trị, pháp luật
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
306102 |
Triết học Mác - Lênin
Philosophy of Marxism and Leninism |
3 |
2 |
KH Xã hội & Nhân văn |
306103 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Political Economics of Marxism and Leninism
|
2 |
4 |
KH Xã hội & Nhân văn |
306104 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific Socialism
|
2 |
5 |
KH Xã hội & Nhân văn |
306106 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology |
2 |
6 |
KH Xã hội & Nhân văn |
306105 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
History of Communist Party of Vietnam |
2 |
6 |
KH Xã hội & Nhân văn |
|
11 |
11 |
|
A.2 |
- Khoa học xã hội
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
302053 |
Pháp luật đại cương
Introduction of Laws |
2 |
1 |
Luật |
701024 |
Quản lý doanh nghiệp
Tools and Techniques for Enterprise |
2 |
7 |
Quản trị kinh doanh |
|
4 |
4 |
|
A.3 |
- Khoa học tự nhiên
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
C01129 |
Toán 1E1
Mathematics 1E1 |
3 |
1 |
Toán-Thống kê |
C01130 |
Toán 1E2
Mathematics 1E2 |
3 |
2 |
Toán-Thống kê |
C01144 |
Toán 2E1
Mathematics 2E1 |
3 |
3 |
Toán-Thống kê |
402064 |
Giải tích cho kỹ thuật
Engineering Analysis |
2 |
4 |
Điện - Điện tử |
|
11 |
11 |
|
A.4 |
- Tiếng Anh
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
001411 |
Tiếng Anh 1
English 1 |
5 |
1 |
TDT Creative Language Center |
001412 |
Tiếng Anh 2
English 2 |
5 |
2 |
TDT Creative Language Center |
001413 |
Tiếng Anh 3
English 3 |
5 |
3 |
TDT Creative Language Center |
|
15 |
15 |
|
A.5
|
- Kỹ năng hỗ trợ
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
L00029 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1 |
|
0 |
1 |
Phòng CTHSSV |
L00030 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Hòa nhập văn hóa TDTU Essential Skills for Sustainable Development - Cultural Integration of TDTU |
0 |
1 |
Phòng CTHSSV |
L00040 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững Essential Skills for Sustainable Development |
5 |
1 |
Phòng CTHSSV |
L00031 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen
Essential Skills for Sustainable Development - 5S and Kaizen Skills
|
0 |
2 |
Phòng CTHSSV |
L00032 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học
Essential Skills for Sustainable Development - Self-Study Skills
|
0 |
2 |
Phòng CTHSSV |
L00033 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2
|
0 |
3 |
Phòng CTHSSV |
L00041 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 3
|
0 |
5 |
Phòng CTHSSV |
|
5 |
5 |
|
|
- Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
L00034 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng giao tiếp thuyết trình Essential Skills for Sustainable Development - Presentation Skills |
0 |
0 |
Phòng CTHSSV |
L00035 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện Essential Skills for Sustainable Development - Critical Thinking |
0 |
0 |
Phòng CTHSSV |
L00036 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định Essential Skills for Sustainable Development - Decision-making Skills |
0 |
0 |
Phòng CTHSSV |
|
|
|
|
|
- Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
L00037 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thực tập chuyển hóa cảm xúc EQ Essential Skills for Sustainable Development - Practice Constructing Emotional Quotient (EQ) |
0 |
0 |
Phòng CTHSSV |
L00038 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Xây dựng Team & lãnh đạo Essential Skills for Sustainable Development - Team Building and Leadership Skills |
0 |
0 |
Phòng CTHSSV |
L00039 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp Essential Skills for Sustainable Development - Startup |
0 |
0 |
Phòng CTHSSV |
|
|
|
|
A.6 |
- Giáo dục thể chất
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
D01001 |
Bơi lội
Swimming (Compulsory) |
0 |
1 |
Khoa học thể thao |
|
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
0 |
2-0 |
|
D01101 |
GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01103 |
GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01102 |
GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01104 |
GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01105 |
GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01106 |
GDTC 1- Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01121 |
GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01120 |
GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical education 1 - Fitness |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
3-0 |
|
D01201 |
GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01202 |
GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01203 |
GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01204 |
GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01206 |
GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01205 |
GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01220 |
GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
|
|
|
A.7 |
- Giáo dục quốc phòng
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
D02029 |
GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course |
0 |
3 |
TTGDQPAN |
D02028 |
GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course |
0 |
2 |
TTGDQPAN |
D02030 |
GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course |
0 |
1 |
TTGDQPAN |
|
|
|
|
A.8 |
- Cơ sở tin học
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
503022 |
Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2 |
2 |
3 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
503021 |
Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1 |
2 |
2 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
501046 |
Lập trình C
C Programming |
3 |
1 |
Công nghệ thông tin |
|
7 |
7 |
|
B |
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp: 103 tín chỉ |
|
B.1 |
- Kiến thức cơ sở
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
403035 |
Thực hành mô phỏng
Simulation Lab |
1 |
1 |
Điện - Điện tử |
403033 |
Kỹ thuật đo và phần mềm phân tích
Measurements and Analytical Software |
2 |
1 |
Điện - Điện tử |
401062 |
Giải tích mạch điện 2
Circuit Analysis 2 |
2 |
3 |
Điện - Điện tử |
401058 |
Giải tích mạch điện 1
Circuit Analysis 1 |
3 |
2 |
Điện - Điện tử |
402057 |
Vật liệu và linh kiện điện tử
Electronic Materials |
2 |
2 |
Điện - Điện tử |
401060 |
An toàn điện
Electric Safety |
2 |
3 |
Điện - Điện tử |
401063 |
Thí nghiệm mạch điện
Electric Circuits Lab |
1 |
3 |
Điện - Điện tử |
401059 |
CAD trong điện - điện tử
CAD in Electrical and Electronics Engineering |
2 |
2 |
Điện - Điện tử |
401061 |
Thực tập điện
Electric Practice |
2 |
3 |
Điện - Điện tử |
401064 |
Trường điện từ
Electromagnetic Field |
3 |
4 |
Điện - Điện tử |
403034 |
Thí nghiệm kỹ thuật đo
Measurement Lab |
1 |
1 |
Điện - Điện tử |
|
21 |
21 |
|
B.2 |
Kiến thức ngành |
82 |
62 |
20 |
B.2.1 |
- Kiến thức chung
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
403038 |
Thí nghiệm điện tử công suất |
1 |
5 |
Điện - Điện tử |
Power Electronics Lab |
401066 |
Thí nghiệm máy điện |
1 |
5 |
Điện - Điện tử |
Electric Machines Lab |
402074 |
Mạng truyền số liệu |
4 |
6 |
Điện - Điện tử |
Data Networking |
402066 |
Thí nghiệm vi điều khiển |
1 |
5 |
Điện - Điện tử |
Microcontroller Lab |
402059 |
Thí nghiệm điện tử |
1 |
3 |
Điện - Điện tử |
Electronic Circuits Lab |
402058 |
Thiết kế mạch điện tử 1 |
3 |
3 |
Điện - Điện tử |
Electronic Circuit Design 1 |
402070 |
Xử lý số tín hiệu |
3 |
6 |
Điện - Điện tử |
Digital Signal Processing |
402065 |
Kỹ thuật vi điều khiển 1 |
3 |
5 |
Điện - Điện tử |
Microcontroller Engineering 1 |
403037 |
Điện tử công suất |
3 |
5 |
Điện - Điện tử |
Power Electronics |
402063 |
Thực tập điện tử |
1 |
4 |
Điện - Điện tử |
Electronic Project |
402071 |
Thí nghiệm DSP |
1 |
6 |
Điện - Điện tử |
Digital Signal Processing Lab |
402060 |
Thiết kế mạch điện tử 2 |
2 |
4 |
Điện - Điện tử |
Electronic Circuit Design 2 |
401065 |
Máy điện |
3 |
5 |
Điện - Điện tử |
Electric Machines |
402061 |
Thiết kế hệ thống số 1 |
3 |
4 |
Điện - Điện tử |
Digital System Design 1 |
402075 |
Đồ án hệ thống nhúng |
2 |
6 |
Điện - Điện tử |
Embedded System Project |
402062 |
Thí nghiệm kỹ thuật số |
1 |
4 |
Điện - Điện tử |
Digital System Design Lab |
402067 |
Tín hiệu và hệ thống |
2 |
5 |
Điện - Điện tử |
Signals and Systems |
403036 |
Lý thuyết điều khiển tự động 1 |
3 |
4 |
Điện - Điện tử |
Control System 1 |
|
38 |
38 |
|
B.2.2 |
Kiến thức chuyên ngành |
44 |
24 |
20 |
|
- Các môn chung và môn bắt buộc
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
402077 |
Kỹ thuật anten truyền sóng |
2 |
7 |
Điện - Điện tử |
Antenna and RF Systems |
402072 |
Truyền thông tương tự và số |
3 |
6 |
Điện - Điện tử |
Analog and Digital Communications |
402076 |
Đồ án chuyên ngành |
2 |
7 |
Điện - Điện tử |
Individual Project |
402079 |
Hệ thống thông tin vô tuyến |
2 |
7 |
Điện - Điện tử |
Wireless Communications and Mobile Networks |
402078 |
Kỹ thuật siêu cao tần |
2 |
7 |
Điện - Điện tử |
Microwave System Engineering |
402069 |
Thí nghiệm FPGA |
1 |
5 |
Điện - Điện tử |
FPGA Lab |
402073 |
Thí nghiệm viễn thông |
1 |
6 |
Điện - Điện tử |
Telecommunication Lab |
402068 |
Thiết kế hệ thống số 2 |
2 |
5 |
Điện - Điện tử |
Digital System Design 2 |
|
15 |
15 |
|
|
- Các môn học tự chọn
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
Nhóm tự chọn 1 (hướng Viễn thông) |
6 |
7-6 |
|
402080 |
Hệ thống chuyển mạch và truyền dẫn |
2 |
|
Điện - Điện tử |
Telecommunication Transmission and Switching Systems |
402082 |
Lý thuyết thông tin |
2 |
|
Điện - Điện tử |
Information Theory |
402084 |
Xử lý ảnh số |
2 |
|
Điện - Điện tử |
Digital Image Processing |
402083 |
Kỹ thuật thông tin quang |
2 |
|
Điện - Điện tử |
Optical Fiber Communications |
402081 |
Thông tin di động |
2 |
|
Điện - Điện tử |
Digital Mobile Communications |
|
Nhóm tự chọn 2 (hướng Điện tử) |
6 |
7-6 |
|
402088 |
Thiết kế VLSI |
2 |
|
Điện - Điện tử |
MOS VLSI Design |
402086 |
Kỹ thuật vi điều khiển 2 |
2 |
|
Điện - Điện tử |
Microcontroller Engineering 2 |
402085 |
Thiết kế mạch RF |
2 |
|
Điện - Điện tử |
RF Circuits Design |
402087 |
Cấu trúc máy tính |
2 |
|
Điện - Điện tử |
Computer System Architecture |
402089 |
Quang điện tử |
2 |
|
Điện - Điện tử |
Optoelectronics |
|
6 |
|
6 |
B.2.2.1 |
- Tập sự nghề nghiệp
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
402098 |
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship |
4 |
6 |
Điện - Điện tử |
402CM1 |
Kỹ năng thực hành chuyên môn |
5 |
6 |
Điện - Điện tử |
|
9 |
9 |
|
B.2.2.2 |
- Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
Đồ án tốt nghiệp |
14 |
8-10 |
|
402099 |
Đồ án tốt nghiệp |
14 |
|
Điện - Điện tử |
Graduation Thesis |
|
Nhóm tự chọn chuyên ngành |
14 |
8-10 |
|
402105 |
Đồ án tổng hợp |
14 |
|
Điện - Điện tử |
Integrated Project |
|
14 |
|
14 |
|
|
156 |
136 |
20 |