STT |
Khối kiến thức |
Tổng số tín chỉ |
|
|
Tổng số tín chỉ |
Bắt buộc |
Tự chọn |
1 |
Kiến thức giáo dục đại cương: 69 tín chỉ |
|
1.1 |
- Môn lý luận chính trị, pháp luật
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
301001 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism |
5 |
4 |
KH Xã hội & Nhân văn |
301002 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology |
2 |
5 |
KH Xã hội & Nhân văn |
301003 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam |
3 |
6 |
KH Xã hội & Nhân văn |
|
10 |
10 |
|
1.2 |
- Khoa học xã hội
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
302053 |
Pháp luật đại cương
Introduction of Laws |
2 |
1 |
Luật |
701024 |
Quản lý doanh nghiệp
Tools and Techniques for Enterprise |
2 |
7 |
Quản trị kinh doanh |
|
4 |
4 |
|
1.3 |
- Khoa học tự nhiên
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
C01129 |
Toán 1E1
Mathematics 1E1 |
3 |
1 |
Toán-Thống kê |
C01130 |
Toán 1E2
Mathematics 1E2 |
3 |
2 |
Toán-Thống kê |
C01144 |
Toán 2E1
Mathematics 2E1 |
3 |
3 |
Toán-Thống kê |
402064 |
Giải tích cho kỹ thuật
Engineering Analysis |
2 |
4 |
Điện - Điện tử |
|
11 |
11 |
|
1.4 |
- Tiếng Anh
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
001215 |
Global Citizen English 5
Global Citizen English 5 |
9 |
2 |
TDT Creative Language Center |
001213 |
Global Citizen English 3
Global Citizen English 3 |
8 |
1 |
TDT Creative Language Center |
001212 |
Natural English 2
Natural English 2 |
5 |
1 |
TDT Creative Language Center |
001214 |
Global Citizen English 4
Global Citizen English 4 |
8 |
2 |
TDT Creative Language Center |
|
|
30 |
30 |
|
1.5 |
- Cơ sở tin học
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
503021 |
Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1 |
2 |
2 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
503022 |
Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2 |
2 |
3 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
501046 |
Lập trình C
C Programming |
3 |
1 |
Công nghệ thông tin |
503034 |
Cơ sở tin học 3
Fundamentals of Informatics 3 |
1 |
4 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
|
8 |
8 |
|
1.6 |
- Kỹ năng hỗ trợ
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
300047 |
Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills |
1 |
2 |
KH Xã hội & Nhân văn |
L00001 |
Kỹ năng phát triển bền vững
Skills for sustainable development |
2 |
1 |
Bộ môn kỹ năng |
L00017 |
Kỹ năng phát triển bền vững - Lãnh đạo chính mình
Skills for sustainable development - Coach |
0 |
1 |
Bộ môn kỹ năng |
L00018 |
Kỹ năng phát triển bền vững - Xác định mục tiêu cuộc đời
Skills for sustainable development - Design your life |
0 |
1 |
Bộ môn kỹ năng |
300083 |
Kỹ năng viết và trình bày
Writing and Presenting Skills |
1 |
4 |
KH Xã hội & Nhân văn |
300013 |
Phương pháp học đại học
Learning methods in university |
1 |
1 |
KH Xã hội & Nhân văn |
400001 |
Kỹ năng phòng tránh tai nạn trong công nghiệp
Industrial Safety Skills |
1 |
2 |
Môi trường và BHLĐ |
|
6 |
6 |
|
1.7 |
- Giáo dục thể chất
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
D01001 |
Bơi lội
Swimming (Compulsory) |
0 |
1 |
Khoa học thể thao |
|
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
0 |
2-0 |
|
D01101 |
GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01103 |
GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01102 |
GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01104 |
GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01105 |
GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01106 |
GDTC 1- Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01121 |
GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01120 |
GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical education 1 - Fitness |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
3-0 |
|
D01201 |
GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01202 |
GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01203 |
GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01204 |
GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01206 |
GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01205 |
GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01220 |
GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
Cấp chứng chỉ GDTC |
1.8 |
- Giáo dục quốc phòng
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
D02029 |
GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course |
0 |
3 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
D02028 |
GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course |
0 |
2 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
D02030 |
GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course |
0 |
1 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
|
Cấp chứng chỉ GDQP |
2 |
Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 91 tín chỉ |
|
2.1 |
- Kiến thức cơ sở
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
403035 |
Thực hành mô phỏng
Simulation Lab |
1 |
1 |
Điện - Điện tử |
403033 |
Kỹ thuật đo và phần mềm phân tích
Measurements and Analytical Software |
2 |
1 |
Điện - Điện tử |
401062 |
Giải tích mạch điện 2
Circuit Analysis 2 |
2 |
3 |
Điện - Điện tử |
401058 |
Giải tích mạch điện 1
Circuit Analysis 1 |
3 |
2 |
Điện - Điện tử |
402057 |
Vật liệu và linh kiện điện tử
Electronic Materials |
2 |
2 |
Điện - Điện tử |
401060 |
An toàn điện
Electric Safety |
2 |
3 |
Điện - Điện tử |
401063 |
Thí nghiệm mạch điện
Electric Circuits Lab |
1 |
3 |
Điện - Điện tử |
401059 |
CAD trong điện - điện tử
CAD in Electrical and Electronics Engineering |
2 |
2 |
Điện - Điện tử |
401061 |
Thực tập điện
Electric Practice |
2 |
3 |
Điện - Điện tử |
401064 |
Trường điện từ
Electromagnetic Field |
3 |
4 |
Điện - Điện tử |
403034 |
Thí nghiệm kỹ thuật đo
Measurement Lab |
1 |
1 |
Điện - Điện tử |
|
21 |
21 |
|
2.2 |
Kiến thức ngành |
56 |
52 |
4 |
2.2.1 |
- Kiến thức chung
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
401066 |
Thí nghiệm máy điện
Electric Machines Lab |
1 |
5 |
Điện - Điện tử |
403038 |
Thí nghiệm điện tử công suất
Power Electronics Lab |
1 |
5 |
Điện - Điện tử |
403041 |
Thí nghiệm PLC
PLC Lab |
1 |
6 |
Điện - Điện tử |
401073 |
Thí nghiệm truyền động điện
Electrical Drives Lab |
1 |
6 |
Điện - Điện tử |
403040 |
PLC
Programmable Logic Controller |
2 |
6 |
Điện - Điện tử |
401072 |
Truyền động điện
Electrical Drives |
3 |
6 |
Điện - Điện tử |
402062 |
Thí nghiệm kỹ thuật số
Digital System Design Lab |
1 |
4 |
Điện - Điện tử |
401065 |
Máy điện
Electric Machines |
3 |
5 |
Điện - Điện tử |
403042 |
Đồ án hệ thống nhúng
Embedded System Project |
2 |
6 |
Điện - Điện tử |
402066 |
Thí nghiệm vi điều khiển
Microcontroller Lab |
1 |
5 |
Điện - Điện tử |
402070 |
Xử lý số tín hiệu
Digital Signal Processing |
3 |
6 |
Điện - Điện tử |
402065 |
Kỹ thuật vi điều khiển 1
Microcontroller Engineering 1 |
3 |
5 |
Điện - Điện tử |
403037 |
Điện tử công suất
Power Electronics |
3 |
5 |
Điện - Điện tử |
402071 |
Thí nghiệm DSP
Digital Signal Processing Lab |
1 |
6 |
Điện - Điện tử |
402063 |
Thực tập điện tử
Electronic Project |
1 |
4 |
Điện - Điện tử |
403036 |
Lý thuyết điều khiển tự động 1
Control System 1 |
3 |
4 |
Điện - Điện tử |
402067 |
Tín hiệu và hệ thống
Signals and Systems |
2 |
5 |
Điện - Điện tử |
402061 |
Thiết kế hệ thống số 1
Digital System Design 1 |
3 |
4 |
Điện - Điện tử |
402058 |
Thiết kế mạch điện tử 1
Electronic Circuit Design 1 |
3 |
3 |
Điện - Điện tử |
402059 |
Thí nghiệm điện tử
Electronic Circuits Lab |
1 |
3 |
Điện - Điện tử |
|
39 |
39 |
|
2.2.2 |
Kiến thức chuyên ngành |
17 |
13 |
4 |
|
- Các môn chung và môn bắt buộc
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
403048 |
Thí nghiệm điều khiển quá trình
Process Control Lab |
1 |
7 |
Điện - Điện tử |
403045 |
Thí nghiệm mạng truyền thông công nghiệp
Industrial Communication Networks Lab |
1 |
7 |
Điện - Điện tử |
403043 |
Đồ án chuyên ngành
Individual Project |
2 |
7 |
Điện - Điện tử |
403044 |
Mạng truyền thông công nghiệp
Industrial Communication Networks |
2 |
7 |
Điện - Điện tử |
403039 |
Lý thuyết điều khiển tự động 2
Control System 2 |
2 |
5 |
Điện - Điện tử |
403047 |
Điều khiển quá trình
Process Control & Automation |
3 |
7 |
Điện - Điện tử |
403046 |
SCADA
SCADA |
2 |
7 |
Điện - Điện tử |
|
13 |
13 |
|
|
- Các môn học tự chọn
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
401068 |
Cung cấp điện
Electrical Supply |
3 |
|
Điện - Điện tử |
402068 |
Thiết kế hệ thống số 2
Digital System Design 2 |
2 |
|
Điện - Điện tử |
403050 |
Kỹ thuật robot
Robotics |
2 |
|
Điện - Điện tử |
401076 |
Năng lượng tái tạo
Renewable Energy |
2 |
|
Điện - Điện tử |
402084 |
Xử lý ảnh số
Digital Image Processing |
2 |
|
Điện - Điện tử |
402069 |
Thí nghiệm FPGA
FPGA Lab |
1 |
|
Điện - Điện tử |
403049 |
Kỹ thuật điều khiển thông minh
Intelligent Control |
2 |
|
Điện - Điện tử |
|
4 |
|
4 |
2.3 |
- Tập sự nghề nghiệp
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
403098 |
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship |
4 |
6 |
Điện - Điện tử |
403CM1 |
Kỹ năng thực hành chuyên môn |
0 |
6 |
Điện - Điện tử |
|
4 |
4 |
|
2.4 |
- Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
Đồ án tốt nghiệp |
10 |
8-10 |
|
403099 |
Đồ án tốt nghiệp
Graduation Thesis |
10 |
|
Điện - Điện tử |
|
10 |
|
10 |
|
|
160 |
146 |
14 |