1. Tên ngành (Major in): Mã ngành (Code): 7520216
- Tên ngành tiếng Việt: Kỹ điều khiển và tự động hóa
- Tên ngành tiếng Anh: Automation and Control Engineering
2. Trình độ (Level): Đại học Hình thức (Mode of study): chính quy
3. Văn bằng (Degree): Kỹ sư
4. Mục tiêu của chương trình đào tạo (Programme Objectives - POs)
PO1: Người học sẽ trở thành những kỹ sư điều khiển và tự động hóa, có kiến thức lý thuyết vững chắc và khả năng thực hành tốt.
PO2: Người học nắm vững phương pháp nghiên cứu khoa học, có tư duy phản biện, độc lập sáng tạo; có năng lực tự học và học tập ở bậc học cao hơn về lĩnh vực điều khiển tự động.
PO3: Người học có thể thiết kế, thi công, vận hành các hệ thống tự động; quản lý, tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật cho các sản phẩm và dự án tự động hóa.
PO4: Người học có khả năng làm việc độc lập và làm việc nhóm trong môi trường áp lực; có khả năng thích nghi, hội nhập và phát triển trong thị trường lao động trình độ cao.
PO5: Người học được đào tạo để trở thành kỹ sư điều khiển và tự động hóa có trình độ chuyên môn giỏi đi kèm với phẩm chất đạo đức, chính trị, sức khỏe tốt.
5. Chuẩn đầu ra của chương trình (Expected learning Outcomes- ELOs)
Group of ELOs |
Mô tả |
Mô tả các ELOs |
|
Kiến thức chung về lý luận chính trị, khoa học tự nhiên và xã hội, kiến thức về ngoại ngữ và tin học |
ELO1:Vận dụng (apply) tốt các kiến thức cơ bản về lý luận chính trị, giáo dục quốc phòng, pháp luật vào thực tiễn. ELO2:Vận dụng (apply) tốt kiến thức toán học, khoa học tự nhiên, ngôn ngữ lập trình vào việc học chuyên ngành. ELO3: Sử dụng tốt ngoại ngữ tiếng Anh (đạt chứng chỉ IELTS 5.5 hoặc các Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế có giá trị tương đương) và tin học văn phòng (đạt chứng chỉ MOS 750 điểm) trong học tập, giao tiếp, giảng dạy và nghiên cứu. |
Kiến thức chuyên môn |
Những hiểu biết cơ bản về ngành Điện – Điện tử; những hiểu biết, thông tin chuyên môn về Kỹ thuật điều khiển tự động |
ELO4:Phân tích (analyze) các hệ thống điều khiển tự động cơ bản. ELO5:Ứng dụng (apply) kiến thức chuyên môn để giải quyết những bài toán thực tế trong lĩnh vực điều khiển tự động. ELO6:Phân tích các sự cố thường gặp trong kỹ thuật điều khiển và tự động hóa và lựa chọn phương án giải quyết một cách hiệu quả. ELO7:Cải tiến và nâng cấp (improve and upgrade) các thiết bị, công nghệ sử dụng trong lĩnh vực điều khiển tự động. ELO8:Nghiên cứu (Research) phát triển các giải pháp mới trong lĩnh vực điều khiển tự động. |
Kỹ năng chuyên môn (Practical skills:involving manual dexterity and the use of methods, materials, tools and instruments) |
Kỹ năng nghề nghiệp |
ELO9:Thiết kế, thi công và vận hành các hệ thống điều khiển tự động. ELO10:Tư vấn, quản lý và triển khai các dự án (project planning and managing) về lắp đặt hệ thống điều khiển tự động. |
Kỹ năng chung (Cognitive skills: involving the use of logical, intuitive and creative thinking) |
Kỹ năng mềm |
ELO11:Có kỹ năng giao tiếp hiệu quả, kỹ năng làm việc nhóm. ELO12:Có kỹ năng quản lý thời gian và tài nguyên một cách hợp lý. |
Thái độ và ý thức xã hội (Attitude and awareness) |
|
ELO13:Có tinh thần trung thực và trách nhiệm, tuân thủ các nguyên tắc an toàn, đạo đức nghề nghiệp của kỹ sư (ethics of engineer). ELO14: Có ý thức chủ động học hỏi, tự nghiên cứu, nâng cao chuyên môn nghề nghiệp để có khả năng giải quyết những vấn đề cấp thiết của xã hội. |