Chuẩn đầu ra 2019, Ngành điện tử - viễn thông, chương trình tiêu chuẩn

1. Tên ngành (Major in):                           Mã ngành (Code): 7520207

  • Tên ngành tiếng Việt: Kỹ thuật điện tử - viễn thông
  • Tên ngành tiếng Anh: Electronics and Telecommunications Engineering

2. Trình độ (Level): Đại học                      Hình thức (Mode of study): chính quy

3. Văn bằng (Degree): Kỹ sư

4. Mục tiêucủa chương trình đào tạo (Programme Objectives - POs)

PO1: Người học sẽ trở thành những kỹ sư điện tử - viễn thông có kiến thức lý thuyết vững chắc và khả năng thực hành tốt.

PO2:  Người học có tư duy phản biện, sáng tạo; có phương pháp nghiên cứu khoa học; có năng lực tự học và khả năng học tập suốt đời trong lĩnh vực kỹ thuật điện tử - viễn thông

PO3:  Người học có thể thiết kế, thi công các thiết bị điện tử, vận hành các hệ thống viễn thông; quản lý, tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật cho các sản phẩm và dự án điện tử - viễn thông.

PO4: Người học có khả năng làm việc độc lập và làm việc nhóm trong môi trường áp lực; có khả năng thích nghi, hội nhập và phát triển trong thị trường lao động trình độ cao; có khả năng nói và viết tiếng Anh tốt để có thể làm việc cho các công ty, doanh nghiệp hay tổ chức quốc tế.

PO5: Người học được đào tạo để trở thành kỹ sư điện tử - viễn thông có trình độ chuyên môn giỏi đi kèm với phẩm chất đạo đức, chính trị, sức khỏe tốt.

5. Chuẩn đầu ra của chương trình (Expected learning Outcomes- ELOs)

Nhóm các ELOs

Mô tả

Mô tả các ELOs


Kiến thức chung

Kiến thức chung về lý luận chính trị, khoa học tự nhiên và xã hội, kiến thức về ngoại ngữ và tin học

ELO1: Vận dụng (Apply) tốt các kiên thức về lý luận chính trị, giáo dục quốc phòng, pháp luật vào thực tiễn.

ELO2: Vận dụng (Applying) kiến thức toán học, khoa học tự nhiên, ngôn ngữ lập trình vào việc học chuyên ngành.

ELO3: Sử dụng tốt ngoại ngữ tiếng Anh (đạt chứng chỉ IELTS 5.5 hoặc các Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế có giá trị tương đương) và tin học văn phòng (đạt chứng chỉ MOS 750 điểm) trong học tập, giao tiếp, giảng dạy và nghiên cứu.

Kiến thức chuyên môn

Những hiểu biết cơ bản về ngành điện – điện tử; những hiểu biết, thông tin chuyên môn về Kỹ thuật điện tử - viễn thông

ELO4: Phân tích (Analyzing) các mạch điện tử và hệ thống viễn thông cơ bản.

ELO5: Ứng dụng (Applying) kiến thức chuyên môn để giải quyết các vấn đề cụ thể trong lĩnh vực điện tử - viễn thông.

ELO6: Phân tích các vấn đề phát sinh trong thực tế và lựa chọn phương án giải quyết các vấn đề trong lĩnh vực điện tử - viễn thông.

ELO7: Cải tiến và nâng cấp (Improving and Upgrading) các hệ thống điện tử - viễn thông.

ELO8:Nghiên cứu (Researching) phát triển các giải pháp mới trong lĩnh vực điện tử - viễn thông.

Kỹ năng chuyên môn (Practical skills: involving manual dexterity and the use of methods, materials, tools, and instruments)

Kỹ năng nghề nghiệp

ELO9: Thiết kế, thi công và vận hành các hệ thống điện tử - viễn thông.

ELO10: Tư vấn, quản lý và triển khai các dự án (project planning and managing) về điện tử - viễn thông.

Kỹ năng chung

(Cognitive skills: involving the use of logical, intuitive, and creative thinking)

Kỹ năng mềm

ELO11: Có kỹ năng giao tiếp hiệu quả, kỹ năng làm việc nhóm.

ELO12: Có kỹ năng quản lý thời gian và tài nguyên một cách hợp lý.

Thái độ và ý thức xã hội (Attitude and awareness)

 

 

 

ELO13: Có tinh thần trung thực và trách nhiệm, tuân thủ các nguyên tắc an toàn, đạo đức nghề nghiệp của kỹ sư (ethics of engineer).

ELO14: Có ý thức chủ động học hỏi, tự nghiên cứu, nâng cao chuyên môn nghề nghiệp để có khả năng giải quyết những vấn đề cấp thiết của xã hội.