Chương trình đào tạo 2022, Ngành Kĩ thuật cơ điện tử, chương trình tiêu chuẩn

STT Khối kiến thức Số TC môn học
A Kiến thức giáo dục đại cương 57
A.1
Lý luận chính trị
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
306102 Triết học Mác - Lênin
Philosophy of Marxism and Leninism
x 3 45 0 90           2 XHNV
306103 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
Political Economics of Marxism and Leninism
x 2 30 0 60   306102       4 XHNV
306104 Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Scientific Socialism
x 2 30 0 60   306102,306103       5 XHNV
306105 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
History of Vietnamese Communist Party
x 2 30 0 60   306102,306103,306104       7 XHNV
306106 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
x 2 30 0 60   306103,306104,306102       7 XHNV
11
A.2
Khoa học xã hội
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
22373_220403 Nhóm bắt buộc   2                    
302053 Pháp luật đại cương
Introduction to Laws
x 2 30 0 60           1 Luật
22372_220403 Nhóm tự chọn Quản lý doanh nghiệp   2                 7-2  
401141* Phân tích và quản lý dự án công nghiệp
Analyzing and Managing Industrial Projects
  3 45 0 90             QTKD
701024 Quản lý doanh nghiệp
Tools and Techniques for Enterprise
  2 30 0 60             QTKD
701029* Lãnh đạo & Quản lý nhóm
Leadership & Team Management
  3 45 0 90             QTKD
701030* Đổi mới sáng tạo & Khởi nghiệp
Innovation and Entrepreneurship
  3 45 0 90             QTKD
701031* Quản trị dự án
Project management
  2 30 0 60             QTKD
4
A.3
Khoa học tự nhiên
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
22374_220403 Nhóm bắt buộc   9                    
C01129 Toán 1E1
Mathematics 1E1
x 3 45 0 90           1 T-TK
C01130 Toán 1E2
Mathematics 1E2
x 3 45 0 90   C01129       2 T-TK
C01144 Toán 2E1
Mathematics 2E1
x 3 45 0 90   C01129       3 T-TK
22375_220403 Nhóm tự chọn    2                 4-2  
402064 Giải tích cho kỹ thuật
Engineering Analysis
  2 30 0 60   C01129         Đ-ĐT
402150 Xác suất thống kê
Probability and Statistics
  2 30 0 60   C01129         Đ-ĐT

11

A.4
Ngoại ngữ
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
P15011 Tiếng Anh 1
English 1
x 5 75 0 150         Tiếng Anh 2 TDT CLC
P15012 Tiếng Anh 2
English 2
x 5 75 0 150 P15011       Tiếng Anh 2 TDT CLC
P15013 Tiếng Anh 3
English 3
x 5 75 0 150 P15012       Tiếng Anh 3 TDT CLC
P15014 Tiếng Anh 4
English 4
x 5 75 0 150 P15013       Tiếng Anh 4 TDT CLC
P15C50 Chứng chỉ tiếng Anh IELTS 5.0
The Certificate of English - IELTS 5.0
x 0 0 0 0         Tiếng Anh 6 TDT CLC
P15C55 Chứng chỉ tiếng Anh  IELTS 5.5
The Certificate of English - IELTS 5.5
x 0 0 0 0           6 TDT CLC
20
A.5
Kỹ năng hỗ trợ
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
L00019 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1
x 0 0 20 0           1 P.CTHSSV
L00033 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2
x 0 0 20 0   L00019       3 P.CTHSSV
L00041 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 3
x 0 0 20 0   L00033       5 P.CTHSSV
L00050 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững
Essential Skills for Sustainable Development
x 4 0 140 120           6 P.CTHSSV
22344_220403 Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]   2                 4-0  
L00044 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng Xây dựng & lãnh đạo nhóm
Essential Skills for Sustainable Development - Team Building and Leadership Skills
  0 0 20 0             P.CTHSSV
L00045 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng thuyết trình
Essential Skills for Sustainable Development - Presentation Skills
  0 0 20 0             P.CTHSSV
L00046 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện
Essential Skills for Sustainable Development - Critical Thinking
  0 0 20 0             P.CTHSSV
L00052 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học
Essential Skills for Sustainable Development - Self-Study Skills
  0 0 20 0             P.CTHSSV
22345_220403 Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]   2                 6-0  
L00047 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen
Essential Skills for Sustainable Development - 5S and Kaizen Skills
  0 0 20 0             P.CTHSSV
L00048 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định
Essential Skills for Sustainable Development - Decision-making Skills
  0 0 20 0             P.CTHSSV
L00049 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng chuyển hóa cảm xúc
Essential Skills for Sustainable Development - Constructing Emotional Quotient
  0 0 20 0             P.CTHSSV
L00051 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp
Essential Skills for Sustainable Development - Startup
  0 0 20 0             P.CTHSSV
4
A.6
Giáo dục thể chất
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D01001 Bơi lội
Swimming
x 0 15 30 0           3 KHTT
22333_220403 Nhóm tự chọn GDTC 1   1                 3-0  
D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
  0 15 30 0             KHTT
D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
  0 15 30 0             KHTT
D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
  0 15 30 0             KHTT
D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
  0 15 30 0             KHTT
D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical Education 1 - Aerobic
  0 15 30 0             KHTT
D01106 GDTC 1 - Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
  0 15 30 0             KHTT
D01120 GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical Education 1 - Fitness
  0 15 30 0             KHTT
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical Education 1 - Hatha Yoga
  0 15 30 0             KHTT
22334_220403 Nhóm tự chọn GDTC 2   1                 4-0  
D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
  0 0 60 0             KHTT
D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
  0 0 60 0             KHTT
D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
  0 0 60 0             KHTT
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
  0 0 60 0             KHTT
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
  0 0 60 0             KHTT
D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
  0 0 60 0             KHTT
D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical Education 2 - Field Hockey
  0 0 60 0             KHTT
0
A.7
Giáo dục quốc phòng
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D02031 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 1
National Defense and Security Education - 1st Course
x 0 45 0 0           1 TT QP-AN
D02032 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 2
National Defense and Security Education - 2nd Course
x 0 30 0 0           1 TT QP-AN
D02033 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 3
National Defense and Security Education - 3rd Course
x 0 15 15 0           1 TT QP-AN
D02034 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 4
National Defense and Security Education - 4th Course
x 0 0 60 0           1 TT QP-AN
0
A.8
Tin học
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
502091 Lập trình cơ bản
Programming Fundamentals
x 3 30 30 90           1 CNTT
G01001 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
x 2 15 30 60           1 CAIT
G01002 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
x 2 15 30 60   G01001       2 CAIT
G01M01 Microsoft Office Specialist (Microsoft Word)
Microsoft Office Specialist (Microsoft Word)
x 0 0 0 0         Chứng chỉ nghề nghiệp 6 CAIT
G01M02 Microsoft Office Specialist (Microsoft Excel)
Microsoft Office Specialist (Microsoft Excel)
x 0 0 0 0         Chứng chỉ nghề nghiệp 6 CAIT
7
B Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 88
B.1
Kiến thức cơ sở
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
403035 Thực hành mô phỏng
Simulation Lab
x 1 0 30 30           3 Đ-ĐT
404001 Tĩnh học
Statics
x 2 30 0 60           1 Đ-ĐT
404003 Động lực học
Dynamics
x 2 30 0 60   404001       2 Đ-ĐT
404004 Cơ lưu chất
Fluid Mechanics
x 2 30 0 60           6 Đ-ĐT
404005 Thí nghiệm cơ lưu chất
Fluid Mechanics Practice
x 1 0 30 30     404004     6 Đ-ĐT
404027 Sức bền vật liệu
Mechanics of Materials
x 3 45 0 90   404001       3 Đ-ĐT
404041 Vẽ kỹ thuật
Technical Drawings
x 2 30 0 60           1 Đ-ĐT
404130 Máy điện và Khí cụ điện
Electric machine and equipment
x 2 30 0 60   404127       3 Đ-ĐT
15
B.2 Kiến thức ngành 73
B.2.1
Kiến thức chung
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
402061 Thiết kế hệ thống số 1
Digital System Design 1
x 3 45 0 90         Tiếng Việt 4 Đ-ĐT
402062 Thí nghiệm kỹ thuật số
Digital System Design Lab
x 1 0 30 30     402061   Tiếng Anh 5 Đ-ĐT
404012 Nguyên lý máy
Kinematics and Design of Machinery
x 3 45 0 90   404003       3 Đ-ĐT
404014 Đồ án thiết kế 1
Capstone Design 1
x 2 0 60 60   404015,404128       5 Đ-ĐT
404127 Kỹ thuật điện - điện tử cơ bản
Basic Electricity and Electronics Engineering
x 3 45 0 90           2 Đ-ĐT
404128 Vẽ cơ khí
Mechanical Drawing
x 2 0 60 60   404041       3 Đ-ĐT
404129 Thí nghiệm Kỹ thuật điện - điện tử
Electrical and Electronics Engineering Lab
x 1 0 30 30     404127     3 Đ-ĐT
404131 Kỹ thuật nhiệt
Heat engineering
x 3 45 0 90           6 Đ-ĐT
403036 Lý thuyết điều khiển tự động 1
Control System 1
x 3 45 0 90           5 Đ-ĐT

21

B.2.2
Kiến thức chuyên ngành
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
402066 Thí nghiệm vi điều khiển
Microcontroller Lab
x 1 0 30 30     404017   Tiếng Anh 5 Đ-ĐT
403040 PLC
Programmable Logic Controller
x 2 30 0 60   402061       6 Đ-ĐT
403041 Thí nghiệm PLC
PLC Lab
x 1 0 30 30     403040   Tiếng Anh 6 Đ-ĐT
403050 Kỹ thuật robot
Robotics
x 2 30 0 60     403040     6 Đ-ĐT
404015 Thiết kế chi tiết máy
Design of Machine Elements
x 3 45 0 90   404012,404027       4 Đ-ĐT
404016 Thí nghiệm Robot
Robotics Lab
x 1 0 30 30     403050   Tiếng Anh 6 Đ-ĐT
404017 Vi điều khiển ứng dụng
Applied Microcontroller
x 2 30 0 60   402061,404130       5 Đ-ĐT
404018 Đồ án thiết kế 2
Capstone Design 2
x 2 0 60 60   404017,403036,404014 403040     6 Đ-ĐT
404019 Dung sai và kỹ thuật đo
Tolerance and Measurement Techniques
x 2 30 0 60     404015     4 Đ-ĐT
404020 Kỹ thuật chế tạo
Manufacturing Processes of Engineering
x 3 45 0 90   404128       5 Đ-ĐT
404022 Lập trình cơ điện tử
Mechatronics Programming & Practice
x 3 30 30 90 P15013 403036,402066,404017,404003       7 Đ-ĐT
404025 Kỹ thuật thủy lực và khí nén
Hydraulics and Pneumatics Engineering
x 3 30 30 90   404004       7 Đ-ĐT
404043 Đồ án thiết kế hệ thống cơ điện tử
Mechatronic System Design
x 2 0 60 60 404014 404018 404025     7 Đ-ĐT
404106 Thực hành cơ khí
Mechanical engineering practice
x 2 0 60 60     404020   Tiếng Việt 5 Đ-ĐT
404135 Công nghệ vật liệu
Materials Engineering
x 2 30 0 60           4 Đ-ĐT
22369_220404 Nhóm tự chọn 1   8                 7-8  
403044 Mạng truyền thông công nghiệp
Industrial Communication Networks
  2 30 0 60 P15013 403040     Tiếng Việt   Đ-ĐT
403045 Thí nghiệm mạng truyền thông công nghiệp
Industrial Communication Networks Lab
  1 0 30 30 P15013   403044   Tiếng Việt   Đ-ĐT
403046 SCADA
SCADA
  2 30 0 60 P15013 403040     Tiếng Việt   Đ-ĐT
403047 Điều khiển quá trình
Process Control & Automation
  3 45 0 90 P15013 403040     Tiếng Việt   Đ-ĐT
403144* Điều khiển thông minh
Intelligent Control
  3 45 0 90 P15013 403036         Đ-ĐT
404023 CAM
CAM
  2 15 30 60 P15012 404020         Đ-ĐT
404029 Mô phỏng hệ thống
System Simulation
  3 30 30 90 P15013 403036,403035,404128         Đ-ĐT
404032 Lý thuyết và thực hành máy công cụ điều khiển số
NC Machine Tools and Practice
  3 30 30 90 P15013 404020         Đ-ĐT
404034 Các phương pháp gia công hiện đại
Nontraditional Machining
  2 30 0 60 P15013 404020         Đ-ĐT
404101 Thiết kế hệ thống cơ tin
Design of Mechanical-IT Convergence System and Practice
  3 45 0 90 P15013 403036,502091,404017,404012         Đ-ĐT
404102 Đồ án thiết kế nâng cao
Post Capstone Design
  2 0 60 60 P15014 404018         Đ-ĐT
404103 CAD
Computer Aided Design
  2 0 60 60 P15012,404128           Đ-ĐT
404107 Trí tuệ nhân tạo
Aritificial intelligence
  3 45 0 90 P15013 402064,402150,502091     Tiếng Việt   Đ-ĐT
404126 Truyền động điện hệ thống cơ điện tử
Mechatronics drive
  3 45 0 90 P15013 403036,404012,403040,404127     Tiếng Việt   Đ-ĐT
402070* Xử lý tín hiệu số nâng cao
Advanced Digital Signal Processing
  3 45 0 90         Tiếng Việt   Đ-ĐT
39
B.2.3
Kiến thức tốt nghiệp trình độ cử nhân
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
404098 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
x 4 0 120 120 404014,P15013   404018 86TC Doanh nghiệp 6 Đ-ĐT
404124 Đồ án tổng hợp
Integrated Project
x 8 0 240 240 404098,404018,P15C50 404043   115TC Tiếng Việt 8 Đ-ĐT
404CM6 Kỹ năng thực hành chuyên môn
Professional Skills Exam
x 1 0 0 30     404098,404018   Tiếng Việt 6 Đ-ĐT
13
C Kiến thức chuyên sâu đặc thù 34
C.1
Kiến thức chuyên sâu
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
22370_220404 Nhóm tự chọn 2   9                 8-9  
402042* Điện toán đám mây
Cloud Computing
  3 45 0 90         Tiếng Việt   Đ-ĐT
402121* Kiến trúc và giao thức IoT
IoT architecture and protocols
  3 45 0 90 P15014 404017     Tiếng Việt   Đ-ĐT
402149* Vi điều khiển và hệ thống nhúng
Microcontrollers and Embedded Systems
  3 45 0 90 P15014 404017     Tiếng Việt   Đ-ĐT
403122* Điều khiển hệ đa biến
Multivariable Control
  3 45 0 90   403036     Tiếng Việt   Đ-ĐT
403124* Điều khiển tối ưu và bền vũng
Optimal and Robust Control
  3 45 0 90   403036     Tiếng Việt   Đ-ĐT
403130* Hệ thống điều khiển phi tuyến và thích nghi
Nonlinear and Adaptive Control
  3 45 0 90   403036     Tiếng Việt   Đ-ĐT
404026 Kỹ thuật nhiệt ứng dụng
Applied Thermal Engineering
  3 45 0 90 P15014 404131         Đ-ĐT
403132* Hệ thống sản xuất mềm dẻo & tích hợp máy tính
CIM & FMS
  3 45 0 90   403040     Tiếng Việt   Đ-ĐT
402136* Xử lý ảnh số
Digital Image Processing
  3 45 0 90   402070*         Đ-ĐT
403128* Tự động hóa điều khiển quá trình
Automation for Process Control
  3 45 0 90     403047   Tiếng Việt   Đ-ĐT
25655_220404 Nhóm tự chọn 3   3                 8-3  
404108 Chuyên đề nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo và thị giác máy tính
Advanced Topics in Artificial Intelligence and Computer Vision
  3 0 90 90 P15014 404107     Tiếng Anh   Đ-ĐT
403136* Chuyên đề nghiên cứu về robot
Advanced Topics in Robot
  3 0 90 90   403050     Tiếng Việt   Đ-ĐT
403137* Chuyên đề nghiên cứu về cơ điện tử
Advanced Topics in Mechatronics
  3 0 90 90   403050     Tiếng Việt   Đ-ĐT
403139* Chuyên đề nghiên cứu về đo lường
Advanced Topics in Measurement
  3 0 90 90   403047     Tiếng Việt   Đ-ĐT
12
C.2
Kiến thức tốt nghiệp trình độ kỹ sư
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
404120 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
x 8 0 240 240 P15014 404043   115TC   9 Đ-ĐT
404121 Đồ án tốt nghiệp
Graduation Thesis
x 12 0 360 360 404120,404018,P15C55 404043   146TC Tiếng Việt 10 Đ-ĐT
404CM7 Kỹ năng thực hành chuyên môn
Professional Skills Exam
x 2 0 0 60 P15014 404043 404120   Tiếng Việt 9 Đ-ĐT
22