STT |
Khối kiến thức |
Số TC môn học |
A |
Kiến thức giáo dục đại cương |
57 |
A.1 |
- Lý luận chính trị
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
306102 |
Triết học Mác - Lênin
Philosophy of Marxism and Leninism |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
2 |
XHNV |
306103 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
Political Economics of Marxism and Leninism |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
306102 |
|
|
|
4 |
XHNV |
306104 |
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Scientific Socialism |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
306102,306103 |
|
|
|
5 |
XHNV |
306105 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
History of Vietnamese Communist Party |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
306102,306103,306104 |
|
|
|
7 |
XHNV |
306106 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
306103,306104,306102 |
|
|
|
7 |
XHNV |
|
11 |
A.2 |
- Khoa học xã hội
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
22373_220403 |
Nhóm bắt buộc |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
302053 |
Pháp luật đại cương
Introduction to Laws |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
1 |
Luật |
22372_220403 |
Nhóm tự chọn Quản lý doanh nghiệp |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7-2 |
|
401141* |
Phân tích và quản lý dự án công nghiệp
Analyzing and Managing Industrial Projects |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
|
QTKD |
701024 |
Quản lý doanh nghiệp
Tools and Techniques for Enterprise |
|
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
|
QTKD |
701029* |
Lãnh đạo & Quản lý nhóm
Leadership & Team Management |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
|
QTKD |
701030* |
Đổi mới sáng tạo & Khởi nghiệp
Innovation and Entrepreneurship |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
|
QTKD |
701031* |
Quản trị dự án
Project management |
|
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
|
QTKD |
|
4 |
A.3 |
- Khoa học tự nhiên
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
22374_220403 |
Nhóm bắt buộc |
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C01129 |
Toán 1E1
Mathematics 1E1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
1 |
T-TK |
C01130 |
Toán 1E2
Mathematics 1E2 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
C01129 |
|
|
|
2 |
T-TK |
C01144 |
Toán 2E1
Mathematics 2E1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
C01129 |
|
|
|
3 |
T-TK |
22375_220403 |
Nhóm tự chọn |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4-2 |
|
402064 |
Giải tích cho kỹ thuật
Engineering Analysis |
|
2 |
30 |
0 |
60 |
|
C01129 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
402150 |
Xác suất thống kê
Probability and Statistics |
|
2 |
30 |
0 |
60 |
|
C01129 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
|
11
|
A.4 |
- Ngoại ngữ
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
P15011 |
Tiếng Anh 1
English 1 |
x |
5 |
75 |
0 |
150 |
|
|
|
|
Tiếng Anh |
2 |
TDT CLC |
P15012 |
Tiếng Anh 2
English 2 |
x |
5 |
75 |
0 |
150 |
P15011 |
|
|
|
Tiếng Anh |
2 |
TDT CLC |
P15013 |
Tiếng Anh 3
English 3 |
x |
5 |
75 |
0 |
150 |
P15012 |
|
|
|
Tiếng Anh |
3 |
TDT CLC |
P15014 |
Tiếng Anh 4
English 4 |
x |
5 |
75 |
0 |
150 |
P15013 |
|
|
|
Tiếng Anh |
4 |
TDT CLC |
P15C50 |
Chứng chỉ tiếng Anh IELTS 5.0
The Certificate of English - IELTS 5.0 |
x |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
Tiếng Anh |
6 |
TDT CLC |
P15C55 |
Chứng chỉ tiếng Anh IELTS 5.5
The Certificate of English - IELTS 5.5 |
x |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
6 |
TDT CLC |
|
20 |
A.5 |
- Kỹ năng hỗ trợ
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
L00019 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1 |
x |
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
1 |
P.CTHSSV |
L00033 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2 |
x |
0 |
0 |
20 |
0 |
|
L00019 |
|
|
|
3 |
P.CTHSSV |
L00041 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 3 |
x |
0 |
0 |
20 |
0 |
|
L00033 |
|
|
|
5 |
P.CTHSSV |
L00050 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững
Essential Skills for Sustainable Development |
x |
4 |
0 |
140 |
120 |
|
|
|
|
|
6 |
P.CTHSSV |
22344_220403 |
Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4-0 |
|
L00044 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng Xây dựng & lãnh đạo nhóm
Essential Skills for Sustainable Development - Team Building and Leadership Skills |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
L00045 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng thuyết trình
Essential Skills for Sustainable Development - Presentation Skills |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
L00046 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện
Essential Skills for Sustainable Development - Critical Thinking |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
L00052 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học
Essential Skills for Sustainable Development - Self-Study Skills |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
22345_220403 |
Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6-0 |
|
L00047 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen
Essential Skills for Sustainable Development - 5S and Kaizen Skills |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
L00048 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định
Essential Skills for Sustainable Development - Decision-making Skills |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
L00049 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng chuyển hóa cảm xúc
Essential Skills for Sustainable Development - Constructing Emotional Quotient |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
L00051 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp
Essential Skills for Sustainable Development - Startup |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
|
4 |
A.6 |
- Giáo dục thể chất
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
D01001 |
Bơi lội
Swimming |
x |
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
3 |
KHTT |
22333_220403 |
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3-0 |
|
D01101 |
GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01102 |
GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01103 |
GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01104 |
GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01105 |
GDTC 1 - Thể dục
Physical Education 1 - Aerobic |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01106 |
GDTC 1 - Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01120 |
GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical Education 1 - Fitness |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01121 |
GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical Education 1 - Hatha Yoga |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
22334_220403 |
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4-0 |
|
D01201 |
GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01202 |
GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01203 |
GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01204 |
GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01205 |
GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01206 |
GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01220 |
GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical Education 2 - Field Hockey |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
|
0 |
A.7 |
- Giáo dục quốc phòng
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
D02031 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 1
National Defense and Security Education - 1st Course |
x |
0 |
45 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
1 |
TT QP-AN |
D02032 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 2
National Defense and Security Education - 2nd Course |
x |
0 |
30 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
1 |
TT QP-AN |
D02033 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 3
National Defense and Security Education - 3rd Course |
x |
0 |
15 |
15 |
0 |
|
|
|
|
|
1 |
TT QP-AN |
D02034 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 4
National Defense and Security Education - 4th Course |
x |
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
1 |
TT QP-AN |
|
0 |
A.8 |
- Tin học
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
502091 |
Lập trình cơ bản
Programming Fundamentals |
x |
3 |
30 |
30 |
90 |
|
|
|
|
|
1 |
CNTT |
G01001 |
Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1 |
x |
2 |
15 |
30 |
60 |
|
|
|
|
|
1 |
CAIT |
G01002 |
Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2 |
x |
2 |
15 |
30 |
60 |
|
G01001 |
|
|
|
2 |
CAIT |
G01M01 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Word)
Microsoft Office Specialist (Microsoft Word) |
x |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
Chứng chỉ nghề nghiệp |
6 |
CAIT |
G01M02 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Excel)
Microsoft Office Specialist (Microsoft Excel) |
x |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
Chứng chỉ nghề nghiệp |
6 |
CAIT |
|
7 |
B |
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
88 |
B.1 |
- Kiến thức cơ sở
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
403035 |
Thực hành mô phỏng
Simulation Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
|
|
|
3 |
Đ-ĐT |
404001 |
Tĩnh học
Statics |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
1 |
Đ-ĐT |
404003 |
Động lực học
Dynamics |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
404001 |
|
|
|
2 |
Đ-ĐT |
404004 |
Cơ lưu chất
Fluid Mechanics |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
6 |
Đ-ĐT |
404005 |
Thí nghiệm cơ lưu chất
Fluid Mechanics Practice |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
404004 |
|
|
6 |
Đ-ĐT |
404027 |
Sức bền vật liệu
Mechanics of Materials |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
404001 |
|
|
|
3 |
Đ-ĐT |
404041 |
Vẽ kỹ thuật
Technical Drawings |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
1 |
Đ-ĐT |
404130 |
Máy điện và Khí cụ điện
Electric machine and equipment |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
404127 |
|
|
|
3 |
Đ-ĐT |
|
15 |
B.2 |
Kiến thức ngành |
73 |
B.2.1 |
- Kiến thức chung
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
402061 |
Thiết kế hệ thống số 1
Digital System Design 1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
Tiếng Việt |
4 |
Đ-ĐT |
402062 |
Thí nghiệm kỹ thuật số
Digital System Design Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
402061 |
|
Tiếng Anh |
5 |
Đ-ĐT |
404012 |
Nguyên lý máy
Kinematics and Design of Machinery |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
404003 |
|
|
|
3 |
Đ-ĐT |
404014 |
Đồ án thiết kế 1
Capstone Design 1 |
x |
2 |
0 |
60 |
60 |
|
404015,404128 |
|
|
|
5 |
Đ-ĐT |
404127 |
Kỹ thuật điện - điện tử cơ bản
Basic Electricity and Electronics Engineering |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
2 |
Đ-ĐT |
404128 |
Vẽ cơ khí
Mechanical Drawing |
x |
2 |
0 |
60 |
60 |
|
404041 |
|
|
|
3 |
Đ-ĐT |
404129 |
Thí nghiệm Kỹ thuật điện - điện tử
Electrical and Electronics Engineering Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
404127 |
|
|
3 |
Đ-ĐT |
404131 |
Kỹ thuật nhiệt
Heat engineering |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
6 |
Đ-ĐT |
403036 |
Lý thuyết điều khiển tự động 1
Control System 1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
5 |
Đ-ĐT |
|
21
|
B.2.2 |
- Kiến thức chuyên ngành
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
402066 |
Thí nghiệm vi điều khiển
Microcontroller Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
404017 |
|
Tiếng Anh |
5 |
Đ-ĐT |
403040 |
PLC
Programmable Logic Controller |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
402061 |
|
|
|
6 |
Đ-ĐT |
403041 |
Thí nghiệm PLC
PLC Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
403040 |
|
Tiếng Anh |
6 |
Đ-ĐT |
403050 |
Kỹ thuật robot
Robotics |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
403040 |
|
|
6 |
Đ-ĐT |
404015 |
Thiết kế chi tiết máy
Design of Machine Elements |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
404012,404027 |
|
|
|
4 |
Đ-ĐT |
404016 |
Thí nghiệm Robot
Robotics Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
403050 |
|
Tiếng Anh |
6 |
Đ-ĐT |
404017 |
Vi điều khiển ứng dụng
Applied Microcontroller |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
402061,404130 |
|
|
|
5 |
Đ-ĐT |
404018 |
Đồ án thiết kế 2
Capstone Design 2 |
x |
2 |
0 |
60 |
60 |
|
404017,403036,404014 |
403040 |
|
|
6 |
Đ-ĐT |
404019 |
Dung sai và kỹ thuật đo
Tolerance and Measurement Techniques |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
404015 |
|
|
4 |
Đ-ĐT |
404020 |
Kỹ thuật chế tạo
Manufacturing Processes of Engineering |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
404128 |
|
|
|
5 |
Đ-ĐT |
404022 |
Lập trình cơ điện tử
Mechatronics Programming & Practice |
x |
3 |
30 |
30 |
90 |
P15013 |
403036,402066,404017,404003 |
|
|
|
7 |
Đ-ĐT |
404025 |
Kỹ thuật thủy lực và khí nén
Hydraulics and Pneumatics Engineering |
x |
3 |
30 |
30 |
90 |
|
404004 |
|
|
|
7 |
Đ-ĐT |
404043 |
Đồ án thiết kế hệ thống cơ điện tử
Mechatronic System Design |
x |
2 |
0 |
60 |
60 |
404014 |
404018 |
404025 |
|
|
7 |
Đ-ĐT |
404106 |
Thực hành cơ khí
Mechanical engineering practice |
x |
2 |
0 |
60 |
60 |
|
|
404020 |
|
Tiếng Việt |
5 |
Đ-ĐT |
404135 |
Công nghệ vật liệu
Materials Engineering |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
4 |
Đ-ĐT |
22369_220404 |
Nhóm tự chọn 1 |
|
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7-8 |
|
403044 |
Mạng truyền thông công nghiệp
Industrial Communication Networks |
|
2 |
30 |
0 |
60 |
P15013 |
403040 |
|
|
Tiếng Việt |
|
Đ-ĐT |
403045 |
Thí nghiệm mạng truyền thông công nghiệp
Industrial Communication Networks Lab |
|
1 |
0 |
30 |
30 |
P15013 |
|
403044 |
|
Tiếng Việt |
|
Đ-ĐT |
403046 |
SCADA
SCADA |
|
2 |
30 |
0 |
60 |
P15013 |
403040 |
|
|
Tiếng Việt |
|
Đ-ĐT |
403047 |
Điều khiển quá trình
Process Control & Automation |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
P15013 |
403040 |
|
|
Tiếng Việt |
|
Đ-ĐT |
403144* |
Điều khiển thông minh
Intelligent Control |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
P15013 |
403036 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
404023 |
CAM
CAM |
|
2 |
15 |
30 |
60 |
P15012 |
404020 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
404029 |
Mô phỏng hệ thống
System Simulation |
|
3 |
30 |
30 |
90 |
P15013 |
403036,403035,404128 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
404032 |
Lý thuyết và thực hành máy công cụ điều khiển số
NC Machine Tools and Practice |
|
3 |
30 |
30 |
90 |
P15013 |
404020 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
404034 |
Các phương pháp gia công hiện đại
Nontraditional Machining |
|
2 |
30 |
0 |
60 |
P15013 |
404020 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
404101 |
Thiết kế hệ thống cơ tin
Design of Mechanical-IT Convergence System and Practice |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
P15013 |
403036,502091,404017,404012 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
404102 |
Đồ án thiết kế nâng cao
Post Capstone Design |
|
2 |
0 |
60 |
60 |
P15014 |
404018 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
404103 |
CAD
Computer Aided Design |
|
2 |
0 |
60 |
60 |
P15012,404128 |
|
|
|
|
|
Đ-ĐT |
404107 |
Trí tuệ nhân tạo
Aritificial intelligence |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
P15013 |
402064,402150,502091 |
|
|
Tiếng Việt |
|
Đ-ĐT |
404126 |
Truyền động điện hệ thống cơ điện tử
Mechatronics drive |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
P15013 |
403036,404012,403040,404127 |
|
|
Tiếng Việt |
|
Đ-ĐT |
402070* |
Xử lý tín hiệu số nâng cao
Advanced Digital Signal Processing |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
Tiếng Việt |
|
Đ-ĐT |
|
39 |
B.2.3 |
- Kiến thức tốt nghiệp trình độ cử nhân
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
404098 |
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship |
x |
4 |
0 |
120 |
120 |
404014,P15013 |
|
404018 |
86TC |
Doanh nghiệp |
6 |
Đ-ĐT |
404124 |
Đồ án tổng hợp
Integrated Project |
x |
8 |
0 |
240 |
240 |
404098,404018,P15C50 |
404043 |
|
115TC |
Tiếng Việt |
8 |
Đ-ĐT |
404CM6 |
Kỹ năng thực hành chuyên môn
Professional Skills Exam |
x |
1 |
0 |
0 |
30 |
|
|
404098,404018 |
|
Tiếng Việt |
6 |
Đ-ĐT |
|
13 |
C |
Kiến thức chuyên sâu đặc thù |
34 |
C.1 |
- Kiến thức chuyên sâu
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
22370_220404 |
Nhóm tự chọn 2 |
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8-9 |
|
402042* |
Điện toán đám mây
Cloud Computing |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
Tiếng Việt |
|
Đ-ĐT |
402121* |
Kiến trúc và giao thức IoT
IoT architecture and protocols |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
P15014 |
404017 |
|
|
Tiếng Việt |
|
Đ-ĐT |
402149* |
Vi điều khiển và hệ thống nhúng
Microcontrollers and Embedded Systems |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
P15014 |
404017 |
|
|
Tiếng Việt |
|
Đ-ĐT |
403122* |
Điều khiển hệ đa biến
Multivariable Control |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
403036 |
|
|
Tiếng Việt |
|
Đ-ĐT |
403124* |
Điều khiển tối ưu và bền vũng
Optimal and Robust Control |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
403036 |
|
|
Tiếng Việt |
|
Đ-ĐT |
403130* |
Hệ thống điều khiển phi tuyến và thích nghi
Nonlinear and Adaptive Control |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
403036 |
|
|
Tiếng Việt |
|
Đ-ĐT |
404026 |
Kỹ thuật nhiệt ứng dụng
Applied Thermal Engineering |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
P15014 |
404131 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
403132* |
Hệ thống sản xuất mềm dẻo & tích hợp máy tính
CIM & FMS |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
403040 |
|
|
Tiếng Việt |
|
Đ-ĐT |
402136* |
Xử lý ảnh số
Digital Image Processing |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
402070* |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
403128* |
Tự động hóa điều khiển quá trình
Automation for Process Control |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
403047 |
|
Tiếng Việt |
|
Đ-ĐT |
25655_220404 |
Nhóm tự chọn 3 |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8-3 |
|
404108 |
Chuyên đề nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo và thị giác máy tính
Advanced Topics in Artificial Intelligence and Computer Vision |
|
3 |
0 |
90 |
90 |
P15014 |
404107 |
|
|
Tiếng Anh |
|
Đ-ĐT |
403136* |
Chuyên đề nghiên cứu về robot
Advanced Topics in Robot |
|
3 |
0 |
90 |
90 |
|
403050 |
|
|
Tiếng Việt |
|
Đ-ĐT |
403137* |
Chuyên đề nghiên cứu về cơ điện tử
Advanced Topics in Mechatronics |
|
3 |
0 |
90 |
90 |
|
403050 |
|
|
Tiếng Việt |
|
Đ-ĐT |
403139* |
Chuyên đề nghiên cứu về đo lường
Advanced Topics in Measurement |
|
3 |
0 |
90 |
90 |
|
403047 |
|
|
Tiếng Việt |
|
Đ-ĐT |
|
12 |
C.2 |
- Kiến thức tốt nghiệp trình độ kỹ sư
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
404120 |
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship |
x |
8 |
0 |
240 |
240 |
P15014 |
404043 |
|
115TC |
|
9 |
Đ-ĐT |
404121 |
Đồ án tốt nghiệp
Graduation Thesis |
x |
12 |
0 |
360 |
360 |
404120,404018,P15C55 |
404043 |
|
146TC |
Tiếng Việt |
10 |
Đ-ĐT |
404CM7 |
Kỹ năng thực hành chuyên môn
Professional Skills Exam |
x |
2 |
0 |
0 |
60 |
P15014 |
404043 |
404120 |
|
Tiếng Việt |
9 |
Đ-ĐT |
|
22 |