Chương trình đào tạo 2022, Ngành điện tử - viễn thông, Mã ngành: 7520207, chương trình tiêu chuẩn

STT Khối kiến thức Số TC môn học
A Kiến thức giáo dục đại cương 57
A.1
Lý luận chính trị
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
306102 Triết học Mác - Lênin
Philosophy of Marxism and Leninism
x 3 45 0 90           2 XHNV
306103 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
Political Economics of Marxism and Leninism
x 2 30 0 60   306102       4 XHNV
306104 Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Scientific Socialism
x 2 30 0 60   306102,306103       5 XHNV
306105 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
History of Vietnamese Communist Party
x 2 30 0 60   306102,306103,306104       7 XHNV
306106 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
x 2 30 0 60   306103,306104,306102       7 XHNV
11
A.2
Khoa học xã hội
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
22373_220403 Nhóm bắt buộc   2                    
302053 Pháp luật đại cương
Introduction to Laws
x 2 30 0 60           1 Luật
22372_220403 Nhóm tự chọn Quản lý doanh nghiệp   2                 7-2  
401141* Phân tích và quản lý dự án công nghiệp
Analyzing and Managing Industrial Projects
  3 45 0 90             QTKD
701024 Quản lý doanh nghiệp
Tools and Techniques for Enterprise
  2 30 0 60             QTKD
701029* Lãnh đạo & Quản lý nhóm
Leadership & Team Management
  3 45 0 90             QTKD
701030* Đổi mới sáng tạo & Khởi nghiệp
Innovation and Entrepreneurship
  3 45 0 90             QTKD
701031* Quản trị dự án
Project management
  2 30 0 60             QTKD
4
A.3
Khoa học tự nhiên
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
22374_220403 Nhóm bắt buộc   9                    
C01129 Toán 1E1
Mathematics 1E1
x 3 45 0 90           1 T-TK
C01130 Toán 1E2
Mathematics 1E2
x 3 45 0 90   C01129       2 T-TK
C01144 Toán 2E1
Mathematics 2E1
x 3 45 0 90   C01129       3 T-TK
22375_220403 Nhóm tự chọn    2                 4-2  
402064 Giải tích cho kỹ thuật
Engineering Analysis
  2 30 0 60   C01129         Đ-ĐT
402150 Xác suất thống kê
Probability and Statistics
  2 30 0 60   C01129         Đ-ĐT

11

A.4
Ngoại ngữ
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
P15011 Tiếng Anh 1
English 1
x 5 75 0 150         Tiếng Anh 2 TDT CLC
P15012 Tiếng Anh 2
English 2
x 5 75 0 150 P15011       Tiếng Anh 2 TDT CLC
P15013 Tiếng Anh 3
English 3
x 5 75 0 150 P15012       Tiếng Anh 3 TDT CLC
P15014 Tiếng Anh 4
English 4
x 5 75 0 150 P15013       Tiếng Anh 4 TDT CLC
P15C50 Chứng chỉ tiếng Anh IELTS 5.0
The Certificate of English - IELTS 5.0
x 0 0 0 0         Tiếng Anh 6 TDT CLC
P15C55 Chứng chỉ tiếng Anh  IELTS 5.5
The Certificate of English - IELTS 5.5
x 0 0 0 0           6 TDT CLC
20
A.5
Kỹ năng hỗ trợ
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
L00019 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1
x 0 0 20 0           1 P.CTHSSV
L00033 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2
x 0 0 20 0   L00019       3 P.CTHSSV
L00041 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 3
x 0 0 20 0   L00033       5 P.CTHSSV
L00050 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững
Essential Skills for Sustainable Development
x 4 0 140 120           6 P.CTHSSV
22344_220403 Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]   2                 4-0  
L00044 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng Xây dựng & lãnh đạo nhóm
Essential Skills for Sustainable Development - Team Building and Leadership Skills
  0 0 20 0             P.CTHSSV
L00045 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng thuyết trình
Essential Skills for Sustainable Development - Presentation Skills
  0 0 20 0             P.CTHSSV
L00046 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện
Essential Skills for Sustainable Development - Critical Thinking
  0 0 20 0             P.CTHSSV
L00052 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học
Essential Skills for Sustainable Development - Self-Study Skills
  0 0 20 0             P.CTHSSV
22345_220403 Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]   2                 6-0  
L00047 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen
Essential Skills for Sustainable Development - 5S and Kaizen Skills
  0 0 20 0             P.CTHSSV
L00048 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định
Essential Skills for Sustainable Development - Decision-making Skills
  0 0 20 0             P.CTHSSV
L00049 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng chuyển hóa cảm xúc
Essential Skills for Sustainable Development - Constructing Emotional Quotient
  0 0 20 0             P.CTHSSV
L00051 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp
Essential Skills for Sustainable Development - Startup
  0 0 20 0             P.CTHSSV
4
A.6
Giáo dục thể chất
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D01001 Bơi lội
Swimming
x 0 15 30 0           3 KHTT
22333_220403 Nhóm tự chọn GDTC 1   1                 3-0  
D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
  0 15 30 0             KHTT
D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
  0 15 30 0             KHTT
D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
  0 15 30 0             KHTT
D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
  0 15 30 0             KHTT
D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical Education 1 - Aerobic
  0 15 30 0             KHTT
D01106 GDTC 1 - Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
  0 15 30 0             KHTT
D01120 GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical Education 1 - Fitness
  0 15 30 0             KHTT
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical Education 1 - Hatha Yoga
  0 15 30 0             KHTT
22334_220403 Nhóm tự chọn GDTC 2   1                 4-0  
D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
  0 0 60 0             KHTT
D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
  0 0 60 0             KHTT
D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
  0 0 60 0             KHTT
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
  0 0 60 0             KHTT
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
  0 0 60 0             KHTT
D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
  0 0 60 0             KHTT
D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical Education 2 - Field Hockey
  0 0 60 0             KHTT
0
A.7
Giáo dục quốc phòng
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D02031 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 1
National Defense and Security Education - 1st Course
x 0 45 0 0           1 TT QP-AN
D02032 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 2
National Defense and Security Education - 2nd Course
x 0 30 0 0           1 TT QP-AN
D02033 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 3
National Defense and Security Education - 3rd Course
x 0 15 15 0           1 TT QP-AN
D02034 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 4
National Defense and Security Education - 4th Course
x 0 0 60 0           1 TT QP-AN
0
A.8
Tin học
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
502091 Lập trình cơ bản
Programming Fundamentals
x 3 30 30 90           1 CNTT
G01001 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
x 2 15 30 60           1 CAIT
G01002 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
x 2 15 30 60   G01001       2 CAIT
G01M01 Microsoft Office Specialist (Microsoft Word)
Microsoft Office Specialist (Microsoft Word)
x 0 0 0 0         Chứng chỉ nghề nghiệp 6 CAIT
G01M02 Microsoft Office Specialist (Microsoft Excel)
Microsoft Office Specialist (Microsoft Excel)
x 0 0 0 0         Chứng chỉ nghề nghiệp 6 CAIT
7
B Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 90-108
B.1
Kiến thức cơ sở
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
401058 Giải tích mạch điện 1
Circuit Analysis 1 
x 3 45 0 90           2 Đ-ĐT
401059 CAD trong điện - điện tử
CAD in Electrical and Electronics Engineering
x 2 30 0 60           2 Đ-ĐT
401060 An toàn điện
Electric Safety
x 2 30 0 60   401058       3 Đ-ĐT
401061 Thực tập điện
Electric Practice
x 2 0 60 60   401058       3 Đ-ĐT
401063 Thí nghiệm mạch điện
Electric Circuits Lab
x 1 0 30 30   401058     Tiếng Anh 3 Đ-ĐT
401064 Trường điện từ
Electromagnetic Field
x 3 45 0 90   C01144       4 Đ-ĐT
402057 Vật liệu và linh kiện điện tử
Electronic Materials
x 2 30 0 60           2 Đ-ĐT
403033 Kỹ thuật đo và phần mềm phân tích
Measurements and Analytical Software
x 2 30 0 60           1 Đ-ĐT
403034 Thí nghiệm kỹ thuật đo
Measurement Lab
x 1 0 30 30     403033     1 Đ-ĐT
403035 Thực hành mô phỏng
Simulation Lab
x 1 0 30 30     403033     1 Đ-ĐT
19
B.2 Kiến thức ngành 58-67
B.2.1
Kiến thức chung
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
401065 Máy điện
Electric Machines
x 3 45 0 90     401064     5 Đ-ĐT
401066 Thí nghiệm máy điện
Electric Machines Lab
x 1 0 30 30     401065     5 Đ-ĐT
402058 Thiết kế mạch điện tử 1
Electronic Circuit Design 1
x 3 45 0 90   401058,402057       3 Đ-ĐT
402059 Thí nghiệm điện tử
Electronic Circuits Lab
x 1 0 30 30     402058     3 Đ-ĐT
402061 Thiết kế hệ thống số 1
Digital System Design 1
x 3 45 0 90           4 Đ-ĐT
402062 Thí nghiệm kỹ thuật số
Digital System Design Lab
x 1 0 30 30     402061     4 Đ-ĐT
402063 Thực tập điện tử
Electronic Project
x 1 0 30 30   402058       4 Đ-ĐT
402065 Kỹ thuật vi điều khiển 1
Microcontroller Engineering 1
x 3 45 0 90   402061       5 Đ-ĐT
402066 Thí nghiệm vi điều khiển
Microcontroller Lab
x 1 0 30 30     402065     5 Đ-ĐT
402067 Tín hiệu và hệ thống
Signals and Systems
x 2 30 0 60   402064 hoặc 402150       5 Đ-ĐT
403036 Lý thuyết điều khiển tự động 1
Control System 1
x 3 45 0 90           4 Đ-ĐT
403037 Điện tử công suất
Power Electronics
x 3 45 0 90   402058       5 Đ-ĐT
403038 Thí nghiệm điện tử công suất
Power Electronics Lab
x 1 0 30 30     403037     5 Đ-ĐT

26

B.2.2
Kiến thức cốt lõi ngành Điện tử - Viễn thông
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
402060 Thiết kế mạch điện tử 2
Electronic Circuit Design 2
x 2 30 0 60   402058       4 Đ-ĐT
  Chọn 1 trong 2 môn x 3                    
402070 Xử lý số tín hiệu
Digital Signal Processing
  3 45 0 90   402067       6 Đ-ĐT
40207060 Xử lý số tín hiệu nâng cao
Advanced Digital Signal Processing
  3 45 0 90   402067       6 Đ-ĐT
402071 Thí nghiệm DSP
Digital Signal Processing Lab
x 1 0 30 30     402070     6 Đ-ĐT
402074 Mạng truyền số liệu
Data Networking
x 4 30 60 120   402061       6 Đ-ĐT
402075 Đồ án hệ thống nhúng
Embedded System Project
x 2 0 60 60     402065     6 Đ-ĐT
  Chọn 1 trong 2 môn x 3                    
402072 Truyền thông tương tự và số
Analog and Digital Communications
  3 45 0 90   402061,402064       6 Đ-ĐT
40207260 Truyền thông số nâng cao
Advanced Digital Communications
  3 45 0 90   402061,402064       6 Đ-ĐT
402073 Thí nghiệm viễn thông
Telecommunication Lab
x 1 0 30 30     402072     6 Đ-ĐT
402078 Kỹ thuật siêu cao tần
Microwave System Engineering
x 2 30 0 60   401058       7 Đ-ĐT
  Chọn 3 tín chỉ X 3                    
402068 Thiết kế hệ thống số 2
Digital System Design 2
  2 30 60 90   402061       5 Đ-ĐT
402069 Thí nghiệm FPGA
FPGA Lab
  1 0 30 30     402068     5 Đ-ĐT
40206860 Thiết kế số nâng cao với HDL
Advanced Digital Design with HDL
  3 30 30 90   402061       5 Đ-ĐT
21
B.2.3
Kiến thức chuyên ngành Điện tử - Viễn thông
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
402076 Đồ án chuyên ngành 1
Individual Project
x 2 0 60 60   402075       7 Đ-ĐT
  Nhóm tự chọn Đồ án (dành riêng cho bậc Kỹ sư) x 3                    
402115 Đồ án chuyên ngành nâng cao
Advanced Engineering Project
  3 0 90 90   402076       7 Đ-ĐT
40211660 Chuyên đề nghiên cứu về mạng
Advanced Topics in Networking
  3 15 60 90             Đ-ĐT
40211760 Chuyên đề nghiên cứu về truyền thông
Advanced Topics in Communications
  3 15 60 90             Đ-ĐT
40211860 Chuyên đề nghiên cứu về xử lý tín hiệu
Advanced Topics in Signal Processing
  3 15 60 90             Đ-ĐT
40211960 Chuyên đề nghiên cứu về quang
Advanced Topics in Optical Communications
  3 15 60 90             Đ-ĐT
  Nhóm tự chọn định hướng nghề nghiệp (Kỹ sư: 15 tín chỉ, Cử nhân: 9 tín chỉ)                     7  
402120 Chuyên đề lĩnh vực Điện - Điện tử
EE Seminar
  1 15 0 30              
40214960 Vi điều khiển và hệ thống nhúng
Microcontrollers and Embedded Systems
  3 45 0 90   402065         Đ-ĐT
40212160 Kiến trúc và giao thức IoT
IoT architecture and protocols
  3 45 0 90   402065         Đ-ĐT
40314360 Động lực học và điều khiển robot
Robotics
  3 45 0 90     403040       Đ-ĐT
40314460 Điều khiển thông minh
Intelligent Control
  3 45 0 90   403036         Đ-ĐT
40212460 Thiết kế mạch siêu cao tần
Microwave Circuits Design
  3 45 0 90   402060         Đ-ĐT
402125 Thiết kế LSI cơ bản
LSI Design Fundamentals
  3 45 0 90     402068 hoặc 40206860       Đ-ĐT
40208860 Thiết kế VLSI nâng cao
Advanced VLSI Design
  3 30 0 60 P15014   402068 hoặc 40206860       Đ-ĐT
402089 Quang điện tử
Optoelectronics
  2 30 0 60 P15014 402058         Đ-ĐT
40212660 Thiết kế mạch tích hợp tương tự
Analog Integrated Circuit Design
  3 45 0 90             Đ-ĐT
40212860 Lý thuyết và thiết kế anten nâng cao
Advanced Antenna Theory and Design
  3 45 0 90             Đ-ĐT
402080 Hệ thống chuyển mạch và truyền dẫn
Telecommunication Transmission and Switching Systems
  2 30 0 60 P15014 402074         Đ-ĐT
40204260 Điện toán đám mây
Cloud Computing
  3 45 0 90             Đ-ĐT
40212960 Mạng không dây
Wireless Networks
  3 45 0 90             Đ-ĐT
40213060 Mạng truyền thông băng rộng
Broadband Communication Networks
  3 45 0 90             Đ-ĐT
40214860 Mạng cảm biến không dây
Wireless Sensor Networks
  3 45 0 90             Đ-ĐT
402131 Truyền thông vô tuyến
Wireless Communications 
  3 45 0 90     402072 hoặc 40207260       Đ-ĐT
40213160 Truyền thông vô tuyến nâng cao
Advanced Wireless Communications 
              402072 hoặc 40207260        
402081 Thông tin di động
Digital Mobile Communications
  2 30 0 60 P15014 402072 hoặc 40207260         Đ-ĐT
40213260 Mã hóa và lý thuyết thông tin
Coding and Information Theory
  3 45 0 90             Đ-ĐT
40213360 Hệ thống và mạng thông tin quang
Optical Communication Systems and Networks
  3 45 0 90             Đ-ĐT
40213460 Tối ưu hóa trong truyền thông
Optimization for Communication Systems
  3 45 0 90   402072 hoặc 40207260         Đ-ĐT
40213560 Hệ thống radar nâng cao
Advanced Radar Systems
  3 45 0 90             Đ-ĐT
402084 Xử lý ảnh số
Digital Image Processing
  2 30 0 60 P15014 402070 hoặc 40207060         Đ-ĐT
40213660 Xử lý ảnh số
Digital Image Processing
  3 45 0 90 P15014 402070 hoặc 40207060         Đ-ĐT
402142 Phương pháp tính và giải thuật
Algorithms and numerical methods
  2 30 0 60             Đ-ĐT
40213760 Học máy và ứng dụng
Machine Learning and Applications
  3 45 0 90             Đ-ĐT
40213860 Xử lý tín hiệu thống kê
Statistical Signal Processing
  3 45 0 90   402067         Đ-ĐT
40213960 Ứng dụng học sâu trong viễn thông
Deep Laerning Applications for Communications
  3 45 0 90   402070 hoặc 40207060         Đ-ĐT
404125 Trí tuệ nhân tạo   3 45 0 90 P15013 402064 hoặc 402150, 502091         Đ-ĐT
40214160 Truyền thông lượng tử
Quantum Communications
  3 45 0 90             Đ-ĐT
11-20
B.3 Kiến thức tốt nghiệp 13-22
B.3.1
Kiến thức tập sự nghề nghiệp/ Kỹ năng chuyên môn
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  Nhóm tự chọn tập sự nghề nghiệp                     6  
  Dành cho cử nhân                        
402098 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
x 4 0 120 120     402075 Tích lũy ít nhất 91 tín chỉ   6 Đ-ĐT
  Dành cho kỹ sư                        
402143 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
x 8 0 240 240     Nhóm tự chọn Đồ án chuyên ngành Tích lũy ít nhất 139 tín chỉ   9 Đ-ĐT
  Nhóm tự chọn Kỹ năng thực hành chuyên môn                        
  Dành cho cử nhân                        
402CM6 Kỹ năng thực hành chuyên môn
Professional Skills Exam
x 1 0 0 30     402098, 402075 Tích lũy ít nhất 91 tín chỉ   6 Đ-ĐT
  Dành cho kỹ sư                        
402CM7 Kỹ năng thực hành chuyên môn
Professional Skills Exam
x 2 0 0 60     402143 Tích lũy ít nhất 139 tín chỉ   9 Đ-ĐT
10
B.3.2
Kiến thức tự chọn tốt nghiệp
Mã MH/
Mã Nhóm
Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Lý thuyết (tiết) BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn học tiên quyết Môn học trước Môn song hành Điều kiện môn học Ngôn ngữ Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  Đồ án tốt nghiệp cho Cử nhân   8                 8  
402145 Đồ án tổng hợp
Intergrated Project
  8 0 240 240 P15C50,402075,402076,402098     Tích lũy ít nhất 131 tín chỉ   8 Đ-ĐT
  Đồ án tốt nghiệp cho Kỹ sư    12                    
402146 Đồ án tốt nghiệp
Graduation Thesis
  12 0 360 360 P15C50,402075,402076,402143, nhóm tự chọn Đồ án chuyên ngành     Tích lũy ít nhất 145 tín chỉ   10 Đ-ĐT
8-12