STT |
Khối kiến thức |
Số TC môn học |
A |
Kiến thức giáo dục đại cương |
57 |
A.1 |
- Lý luận chính trị
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
306102 |
Triết học Mác - Lênin
Philosophy of Marxism and Leninism |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
2 |
XHNV |
306103 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
Political Economics of Marxism and Leninism |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
306102 |
|
|
|
4 |
XHNV |
306104 |
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Scientific Socialism |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
306102,306103 |
|
|
|
5 |
XHNV |
306105 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
History of Vietnamese Communist Party |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
306102,306103,306104 |
|
|
|
7 |
XHNV |
306106 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
306103,306104,306102 |
|
|
|
7 |
XHNV |
|
11 |
A.2 |
- Khoa học xã hội
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
22373_220403 |
Nhóm bắt buộc |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
302053 |
Pháp luật đại cương
Introduction to Laws |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
1 |
Luật |
22372_220403 |
Nhóm tự chọn Quản lý doanh nghiệp |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7-2 |
|
401141* |
Phân tích và quản lý dự án công nghiệp
Analyzing and Managing Industrial Projects |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
|
QTKD |
701024 |
Quản lý doanh nghiệp
Tools and Techniques for Enterprise |
|
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
|
QTKD |
701029* |
Lãnh đạo & Quản lý nhóm
Leadership & Team Management |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
|
QTKD |
701030* |
Đổi mới sáng tạo & Khởi nghiệp
Innovation and Entrepreneurship |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
|
QTKD |
701031* |
Quản trị dự án
Project management |
|
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
|
QTKD |
|
4 |
A.3 |
- Khoa học tự nhiên
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
22374_220403 |
Nhóm bắt buộc |
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C01129 |
Toán 1E1
Mathematics 1E1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
1 |
T-TK |
C01130 |
Toán 1E2
Mathematics 1E2 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
C01129 |
|
|
|
2 |
T-TK |
C01144 |
Toán 2E1
Mathematics 2E1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
C01129 |
|
|
|
3 |
T-TK |
22375_220403 |
Nhóm tự chọn |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4-2 |
|
402064 |
Giải tích cho kỹ thuật
Engineering Analysis |
|
2 |
30 |
0 |
60 |
|
C01129 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
402150 |
Xác suất thống kê
Probability and Statistics |
|
2 |
30 |
0 |
60 |
|
C01129 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
|
11
|
A.4 |
- Ngoại ngữ
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
P15011 |
Tiếng Anh 1
English 1 |
x |
5 |
75 |
0 |
150 |
|
|
|
|
Tiếng Anh |
2 |
TDT CLC |
P15012 |
Tiếng Anh 2
English 2 |
x |
5 |
75 |
0 |
150 |
P15011 |
|
|
|
Tiếng Anh |
2 |
TDT CLC |
P15013 |
Tiếng Anh 3
English 3 |
x |
5 |
75 |
0 |
150 |
P15012 |
|
|
|
Tiếng Anh |
3 |
TDT CLC |
P15014 |
Tiếng Anh 4
English 4 |
x |
5 |
75 |
0 |
150 |
P15013 |
|
|
|
Tiếng Anh |
4 |
TDT CLC |
P15C50 |
Chứng chỉ tiếng Anh IELTS 5.0
The Certificate of English - IELTS 5.0 |
x |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
Tiếng Anh |
6 |
TDT CLC |
P15C55 |
Chứng chỉ tiếng Anh IELTS 5.5
The Certificate of English - IELTS 5.5 |
x |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
6 |
TDT CLC |
|
20 |
A.5 |
- Kỹ năng hỗ trợ
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
L00019 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1 |
x |
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
1 |
P.CTHSSV |
L00033 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2 |
x |
0 |
0 |
20 |
0 |
|
L00019 |
|
|
|
3 |
P.CTHSSV |
L00041 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 3 |
x |
0 |
0 |
20 |
0 |
|
L00033 |
|
|
|
5 |
P.CTHSSV |
L00050 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững
Essential Skills for Sustainable Development |
x |
4 |
0 |
140 |
120 |
|
|
|
|
|
6 |
P.CTHSSV |
22344_220403 |
Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4-0 |
|
L00044 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng Xây dựng & lãnh đạo nhóm
Essential Skills for Sustainable Development - Team Building and Leadership Skills |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
L00045 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng thuyết trình
Essential Skills for Sustainable Development - Presentation Skills |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
L00046 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện
Essential Skills for Sustainable Development - Critical Thinking |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
L00052 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học
Essential Skills for Sustainable Development - Self-Study Skills |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
22345_220403 |
Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6-0 |
|
L00047 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen
Essential Skills for Sustainable Development - 5S and Kaizen Skills |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
L00048 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định
Essential Skills for Sustainable Development - Decision-making Skills |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
L00049 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng chuyển hóa cảm xúc
Essential Skills for Sustainable Development - Constructing Emotional Quotient |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
L00051 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp
Essential Skills for Sustainable Development - Startup |
|
0 |
0 |
20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
P.CTHSSV |
|
4 |
A.6 |
- Giáo dục thể chất
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
D01001 |
Bơi lội
Swimming |
x |
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
3 |
KHTT |
22333_220403 |
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3-0 |
|
D01101 |
GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01102 |
GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01103 |
GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01104 |
GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01105 |
GDTC 1 - Thể dục
Physical Education 1 - Aerobic |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01106 |
GDTC 1 - Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01120 |
GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical Education 1 - Fitness |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01121 |
GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical Education 1 - Hatha Yoga |
|
0 |
15 |
30 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
22334_220403 |
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4-0 |
|
D01201 |
GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01202 |
GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01203 |
GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01204 |
GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01205 |
GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01206 |
GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
D01220 |
GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical Education 2 - Field Hockey |
|
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
|
KHTT |
|
0 |
A.7 |
- Giáo dục quốc phòng
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
D02031 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 1
National Defense and Security Education - 1st Course |
x |
0 |
45 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
1 |
TT QP-AN |
D02032 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 2
National Defense and Security Education - 2nd Course |
x |
0 |
30 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
1 |
TT QP-AN |
D02033 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 3
National Defense and Security Education - 3rd Course |
x |
0 |
15 |
15 |
0 |
|
|
|
|
|
1 |
TT QP-AN |
D02034 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 4
National Defense and Security Education - 4th Course |
x |
0 |
0 |
60 |
0 |
|
|
|
|
|
1 |
TT QP-AN |
|
0 |
A.8 |
- Tin học
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
502091 |
Lập trình cơ bản
Programming Fundamentals |
x |
3 |
30 |
30 |
90 |
|
|
|
|
|
1 |
CNTT |
G01001 |
Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1 |
x |
2 |
15 |
30 |
60 |
|
|
|
|
|
1 |
CAIT |
G01002 |
Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2 |
x |
2 |
15 |
30 |
60 |
|
G01001 |
|
|
|
2 |
CAIT |
G01M01 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Word)
Microsoft Office Specialist (Microsoft Word) |
x |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
Chứng chỉ nghề nghiệp |
6 |
CAIT |
G01M02 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Excel)
Microsoft Office Specialist (Microsoft Excel) |
x |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
Chứng chỉ nghề nghiệp |
6 |
CAIT |
|
7 |
B |
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
90-108 |
B.1 |
- Kiến thức cơ sở
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
401058 |
Giải tích mạch điện 1
Circuit Analysis 1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
2 |
Đ-ĐT |
401059 |
CAD trong điện - điện tử
CAD in Electrical and Electronics Engineering |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
2 |
Đ-ĐT |
401060 |
An toàn điện
Electric Safety |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
401058 |
|
|
|
3 |
Đ-ĐT |
401061 |
Thực tập điện
Electric Practice |
x |
2 |
0 |
60 |
60 |
|
401058 |
|
|
|
3 |
Đ-ĐT |
401063 |
Thí nghiệm mạch điện
Electric Circuits Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
401058 |
|
|
Tiếng Anh |
3 |
Đ-ĐT |
401064 |
Trường điện từ
Electromagnetic Field |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
C01144 |
|
|
|
4 |
Đ-ĐT |
402057 |
Vật liệu và linh kiện điện tử
Electronic Materials |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
2 |
Đ-ĐT |
403033 |
Kỹ thuật đo và phần mềm phân tích
Measurements and Analytical Software |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
1 |
Đ-ĐT |
403034 |
Thí nghiệm kỹ thuật đo
Measurement Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
403033 |
|
|
1 |
Đ-ĐT |
403035 |
Thực hành mô phỏng
Simulation Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
403033 |
|
|
1 |
Đ-ĐT |
|
19 |
B.2 |
Kiến thức ngành |
58-67 |
B.2.1 |
- Kiến thức chung
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
401065 |
Máy điện
Electric Machines |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
401064 |
|
|
5 |
Đ-ĐT |
401066 |
Thí nghiệm máy điện
Electric Machines Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
401065 |
|
|
5 |
Đ-ĐT |
402058 |
Thiết kế mạch điện tử 1
Electronic Circuit Design 1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
401058,402057 |
|
|
|
3 |
Đ-ĐT |
402059 |
Thí nghiệm điện tử
Electronic Circuits Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
402058 |
|
|
3 |
Đ-ĐT |
402061 |
Thiết kế hệ thống số 1
Digital System Design 1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
4 |
Đ-ĐT |
402062 |
Thí nghiệm kỹ thuật số
Digital System Design Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
402061 |
|
|
4 |
Đ-ĐT |
402063 |
Thực tập điện tử
Electronic Project |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
402058 |
|
|
|
4 |
Đ-ĐT |
402065 |
Kỹ thuật vi điều khiển 1
Microcontroller Engineering 1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
402061 |
|
|
|
5 |
Đ-ĐT |
402066 |
Thí nghiệm vi điều khiển
Microcontroller Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
402065 |
|
|
5 |
Đ-ĐT |
402067 |
Tín hiệu và hệ thống
Signals and Systems |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
402064 hoặc 402150 |
|
|
|
5 |
Đ-ĐT |
403036 |
Lý thuyết điều khiển tự động 1
Control System 1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
4 |
Đ-ĐT |
403037 |
Điện tử công suất
Power Electronics |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
402058 |
|
|
|
5 |
Đ-ĐT |
403038 |
Thí nghiệm điện tử công suất
Power Electronics Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
403037 |
|
|
5 |
Đ-ĐT |
|
26
|
B.2.2 |
- Kiến thức cốt lõi ngành Điện tử - Viễn thông
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
402060 |
Thiết kế mạch điện tử 2
Electronic Circuit Design 2 |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
402058 |
|
|
|
4 |
Đ-ĐT |
|
Chọn 1 trong 2 môn |
x |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
402070 |
Xử lý số tín hiệu
Digital Signal Processing |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
402067 |
|
|
|
6 |
Đ-ĐT |
40207060 |
Xử lý số tín hiệu nâng cao
Advanced Digital Signal Processing |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
402067 |
|
|
|
6 |
Đ-ĐT |
402071 |
Thí nghiệm DSP
Digital Signal Processing Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
402070 |
|
|
6 |
Đ-ĐT |
402074 |
Mạng truyền số liệu
Data Networking |
x |
4 |
30 |
60 |
120 |
|
402061 |
|
|
|
6 |
Đ-ĐT |
402075 |
Đồ án hệ thống nhúng
Embedded System Project |
x |
2 |
0 |
60 |
60 |
|
|
402065 |
|
|
6 |
Đ-ĐT |
|
Chọn 1 trong 2 môn |
x |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
402072 |
Truyền thông tương tự và số
Analog and Digital Communications |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
402061,402064 |
|
|
|
6 |
Đ-ĐT |
40207260 |
Truyền thông số nâng cao
Advanced Digital Communications |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
402061,402064 |
|
|
|
6 |
Đ-ĐT |
402073 |
Thí nghiệm viễn thông
Telecommunication Lab |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
402072 |
|
|
6 |
Đ-ĐT |
402078 |
Kỹ thuật siêu cao tần
Microwave System Engineering |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
|
401058 |
|
|
|
7 |
Đ-ĐT |
|
Chọn 3 tín chỉ |
X |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
402068 |
Thiết kế hệ thống số 2
Digital System Design 2 |
|
2 |
30 |
60 |
90 |
|
402061 |
|
|
|
5 |
Đ-ĐT |
402069 |
Thí nghiệm FPGA
FPGA Lab |
|
1 |
0 |
30 |
30 |
|
|
402068 |
|
|
5 |
Đ-ĐT |
40206860 |
Thiết kế số nâng cao với HDL
Advanced Digital Design with HDL |
|
3 |
30 |
30 |
90 |
|
402061 |
|
|
|
5 |
Đ-ĐT |
|
21 |
B.2.3 |
- Kiến thức chuyên ngành Điện tử - Viễn thông
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
402076 |
Đồ án chuyên ngành 1
Individual Project |
x |
2 |
0 |
60 |
60 |
|
402075 |
|
|
|
7 |
Đ-ĐT |
|
Nhóm tự chọn Đồ án (dành riêng cho bậc Kỹ sư) |
x |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
402115 |
Đồ án chuyên ngành nâng cao
Advanced Engineering Project |
|
3 |
0 |
90 |
90 |
|
402076 |
|
|
|
7 |
Đ-ĐT |
40211660 |
Chuyên đề nghiên cứu về mạng
Advanced Topics in Networking |
|
3 |
15 |
60 |
90 |
|
|
|
|
|
|
Đ-ĐT |
40211760 |
Chuyên đề nghiên cứu về truyền thông
Advanced Topics in Communications |
|
3 |
15 |
60 |
90 |
|
|
|
|
|
|
Đ-ĐT |
40211860 |
Chuyên đề nghiên cứu về xử lý tín hiệu
Advanced Topics in Signal Processing |
|
3 |
15 |
60 |
90 |
|
|
|
|
|
|
Đ-ĐT |
40211960 |
Chuyên đề nghiên cứu về quang
Advanced Topics in Optical Communications |
|
3 |
15 |
60 |
90 |
|
|
|
|
|
|
Đ-ĐT |
|
Nhóm tự chọn định hướng nghề nghiệp (Kỹ sư: 15 tín chỉ, Cử nhân: 9 tín chỉ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
|
402120 |
Chuyên đề lĩnh vực Điện - Điện tử
EE Seminar |
|
1 |
15 |
0 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
40214960 |
Vi điều khiển và hệ thống nhúng
Microcontrollers and Embedded Systems |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
402065 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
40212160 |
Kiến trúc và giao thức IoT
IoT architecture and protocols |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
402065 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
40314360 |
Động lực học và điều khiển robot
Robotics |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
403040 |
|
|
|
Đ-ĐT |
40314460 |
Điều khiển thông minh
Intelligent Control |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
403036 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
40212460 |
Thiết kế mạch siêu cao tần
Microwave Circuits Design |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
402060 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
402125 |
Thiết kế LSI cơ bản
LSI Design Fundamentals |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
402068 hoặc 40206860 |
|
|
|
Đ-ĐT |
40208860 |
Thiết kế VLSI nâng cao
Advanced VLSI Design |
|
3 |
30 |
0 |
60 |
P15014 |
|
402068 hoặc 40206860 |
|
|
|
Đ-ĐT |
402089 |
Quang điện tử
Optoelectronics |
|
2 |
30 |
0 |
60 |
P15014 |
402058 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
40212660 |
Thiết kế mạch tích hợp tương tự
Analog Integrated Circuit Design |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
|
Đ-ĐT |
40212860 |
Lý thuyết và thiết kế anten nâng cao
Advanced Antenna Theory and Design |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
|
Đ-ĐT |
402080 |
Hệ thống chuyển mạch và truyền dẫn
Telecommunication Transmission and Switching Systems |
|
2 |
30 |
0 |
60 |
P15014 |
402074 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
40204260 |
Điện toán đám mây
Cloud Computing |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
|
Đ-ĐT |
40212960 |
Mạng không dây
Wireless Networks |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
|
Đ-ĐT |
40213060 |
Mạng truyền thông băng rộng
Broadband Communication Networks |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
|
Đ-ĐT |
40214860 |
Mạng cảm biến không dây
Wireless Sensor Networks |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
|
Đ-ĐT |
402131 |
Truyền thông vô tuyến
Wireless Communications |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
402072 hoặc 40207260 |
|
|
|
Đ-ĐT |
40213160 |
Truyền thông vô tuyến nâng cao
Advanced Wireless Communications |
|
|
|
|
|
|
|
402072 hoặc 40207260 |
|
|
|
|
402081 |
Thông tin di động
Digital Mobile Communications |
|
2 |
30 |
0 |
60 |
P15014 |
402072 hoặc 40207260 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
40213260 |
Mã hóa và lý thuyết thông tin
Coding and Information Theory |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
|
Đ-ĐT |
40213360 |
Hệ thống và mạng thông tin quang
Optical Communication Systems and Networks |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
|
Đ-ĐT |
40213460 |
Tối ưu hóa trong truyền thông
Optimization for Communication Systems |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
402072 hoặc 40207260 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
40213560 |
Hệ thống radar nâng cao
Advanced Radar Systems |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
|
Đ-ĐT |
402084 |
Xử lý ảnh số
Digital Image Processing |
|
2 |
30 |
0 |
60 |
P15014 |
402070 hoặc 40207060 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
40213660 |
Xử lý ảnh số
Digital Image Processing |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
P15014 |
402070 hoặc 40207060 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
402142 |
Phương pháp tính và giải thuật
Algorithms and numerical methods |
|
2 |
30 |
0 |
60 |
|
|
|
|
|
|
Đ-ĐT |
40213760 |
Học máy và ứng dụng
Machine Learning and Applications |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
|
Đ-ĐT |
40213860 |
Xử lý tín hiệu thống kê
Statistical Signal Processing |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
402067 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
40213960 |
Ứng dụng học sâu trong viễn thông
Deep Laerning Applications for Communications |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
402070 hoặc 40207060 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
404125 |
Trí tuệ nhân tạo |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
P15013 |
402064 hoặc 402150, 502091 |
|
|
|
|
Đ-ĐT |
40214160 |
Truyền thông lượng tử
Quantum Communications |
|
3 |
45 |
0 |
90 |
|
|
|
|
|
|
Đ-ĐT |
|
11-20 |
B.3 |
Kiến thức tốt nghiệp |
13-22 |
B.3.1 |
- Kiến thức tập sự nghề nghiệp/ Kỹ năng chuyên môn
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
Nhóm tự chọn tập sự nghề nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
|
|
Dành cho cử nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
402098 |
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship |
x |
4 |
0 |
120 |
120 |
|
|
402075 |
Tích lũy ít nhất 91 tín chỉ |
|
6 |
Đ-ĐT |
|
Dành cho kỹ sư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
402143 |
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship |
x |
8 |
0 |
240 |
240 |
|
|
Nhóm tự chọn Đồ án chuyên ngành |
Tích lũy ít nhất 139 tín chỉ |
|
9 |
Đ-ĐT |
|
Nhóm tự chọn Kỹ năng thực hành chuyên môn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dành cho cử nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
402CM6 |
Kỹ năng thực hành chuyên môn
Professional Skills Exam |
x |
1 |
0 |
0 |
30 |
|
|
402098, 402075 |
Tích lũy ít nhất 91 tín chỉ |
|
6 |
Đ-ĐT |
|
Dành cho kỹ sư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
402CM7 |
Kỹ năng thực hành chuyên môn
Professional Skills Exam |
x |
2 |
0 |
0 |
60 |
|
|
402143 |
Tích lũy ít nhất 139 tín chỉ |
|
9 |
Đ-ĐT |
|
10 |
B.3.2 |
- Kiến thức tự chọn tốt nghiệp
-
Mã MH/
Mã Nhóm |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Điều kiện môn học |
Ngôn ngữ |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
Đồ án tốt nghiệp cho Cử nhân |
|
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
402145 |
Đồ án tổng hợp
Intergrated Project |
|
8 |
0 |
240 |
240 |
P15C50,402075,402076,402098 |
|
|
Tích lũy ít nhất 131 tín chỉ |
|
8 |
Đ-ĐT |
|
Đồ án tốt nghiệp cho Kỹ sư |
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
402146 |
Đồ án tốt nghiệp
Graduation Thesis |
|
12 |
0 |
360 |
360 |
P15C50,402075,402076,402143, nhóm tự chọn Đồ án chuyên ngành |
|
|
Tích lũy ít nhất 145 tín chỉ |
|
10 |
Đ-ĐT |
|
8-12 |