Chương trình đào tạo 2020, Ngành Kĩ thuật cơ điện tử, chương trình tiêu chuẩn

STT Khối kiến thức Tổng số tín chỉ
    Tổng số tín chỉ Bắt buộc Tự chọn
A Kiến thức giáo dục đại cương: 54 tín chỉ  
A.1
Môn lý luận chính trị, pháp luật
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
306102 Triết học Mác - Lênin
Philosophy of Marxism and Leninism
3 2 KH Xã hội & Nhân văn
306103 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
Political Economics of Marxism and Leninism
2 4 KH Xã hội & Nhân văn
306104 Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Scientific Socialism
2 5 KH Xã hội & Nhân văn
306105 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
History of Vietnamese Communist Party
2 6 KH Xã hội & Nhân văn
306106 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
2 6 KH Xã hội & Nhân văn
11 11  
A.2
Khoa học xã hội
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302053 Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
2 1 Luật
701024 Quản lý doanh nghiệp
Tools and Techniques for Enterprise
2 7 Quản trị kinh doanh
4 4  
A.3
Khoa học tự nhiên
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
C01129 Toán 1E1
Mathematics 1E1
3 1 Toán-Thống kê
C01130 Toán 1E2
Mathematics 1E2
3 2 Toán-Thống kê
C01144 Toán 2E1
Mathematics 2E1
3 3 Toán-Thống kê
404044 Toán kỹ thuật
Engineering Mathematics
3 4 Điện - Điện tử
12 12  
A.4
Ngoại ngữ
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
001201 Tiếng Anh 1
English 1
5 1 TDT Creative Language Center
001202 Tiếng Anh 2
English 2
5 2 TDT Creative Language Center
001203 Tiếng Anh 3
English 3
5 3 TDT Creative Language Center
15 15  
A.5
Cơ sở tin học
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
503022 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
2 3 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
503021 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
2 2 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
501046 Lập trình C
C Programming
3 1 Công nghệ thông tin
7 7  
A.6
Kỹ năng hỗ trợ
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
L00019 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1
Essential Skills for Sustainalble Development - Life Attitude 1
0 1 Phòng Công tác học sinh - sinh viên
L00030 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Hòa nhập văn hóa TDTU
Essential  Skills for Sustainable Development - Cultural Integration of TDTU
0 1 Phòng Công tác học sinh - sinh viên
L00020 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen
Essential  Skills for Sustainalble Development - 5S and Kaizen Skills
0 2 Phòng Công tác học sinh - sinh viên
L00026 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học
Essential  Skills for Sustainable Development - Self-Study Skills
0 2 Phòng Công tác học sinh - sinh viên
L00033 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2
0 3 Phòng Công tác học sinh - sinh viên
L00041 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 3
0 5 Phòng Công tác học sinh - sinh viên
L00040 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững
Essential Skills for Sustainable Development
5 6 Phòng Công tác học sinh - sinh viên
2901 Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] 0 3-0,
5-0
 
L00027 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện
Essential Skills for Sustainable Development - Critical Thinking
0   Phòng Công tác học sinh - sinh viên
L00028 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định
Essential Skills for Sustainable Development - Decision-making Skills
0   Phòng Công tác học sinh - sinh viên
L00034 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng giao tiếp thuyết trình
Essential Skills for Sustainable Development - Presentation Skills
0   Phòng Công tác học sinh - sinh viên
3001 Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] 0 3-0,
5-0
 
L00037 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thực tập chuyển hóa cảm xúc EQ
Essential Skills for Sustainable Development - Practice Constructing Emotional Quotient (EQ)
0   Phòng Công tác học sinh - sinh viên
L00038 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Xây dựng Team & lãnh đạo
Essential Skills for Sustainable Development - Team Building and Leadership Skills
0   Phòng Công tác học sinh - sinh viên
L00039 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp
Essential Skills for Sustainable Development - Startup
0   Phòng Công tác học sinh - sinh viên
5 5  
A.7
Giáo dục thể chất
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D01001 Bơi lội
Swimming (Compulsory)
0 1 Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 1 0 2-0  
D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
0   Khoa học thể thao
D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
0   Khoa học thể thao
D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
0   Khoa học thể thao
D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
0   Khoa học thể thao
D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic
0   Khoa học thể thao
D01106 GDTC 1- Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
0   Khoa học thể thao
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga
0   Khoa học thể thao
D01120 GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical education 1 - Fitness
0   Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 2 0 3-0  
D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
0   Khoa học thể thao
D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
0   Khoa học thể thao
D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
0   Khoa học thể thao
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
0   Khoa học thể thao
D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
0   Khoa học thể thao
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
0   Khoa học thể thao
D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey
0   Khoa học thể thao
Cấp chứng chỉ GDTC
A.8
Giáo dục quốc phòng
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D02031 Giáo dục quốc phòng - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course
0 1 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02032 Giáo dục quốc phòng - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course                                
0 3 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02033 Giáo dục quốc phòng - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course
0 2 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02034 Giáo dục quốc phòng - Học phần 4
National Defense Education - 4th Course                            
0 1 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
Cấp chứng chỉ GDQP
B Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp: 101 tín chỉ  
B.1
Kiến thức cơ sở
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
404001 Tĩnh học
Statics
2 1 Điện - Điện tử
404002 Kỹ thuật thiết kế sáng tạo
Creative Engineering Design
2 1 Điện - Điện tử
404003 Động lực học
Dynamics
2 2 Điện - Điện tử
404004 Cơ lưu chất
Fluid Mechanics
2 2 Điện - Điện tử
404005 Thí nghiệm cơ lưu chất
Fluid Mechanics Practice
1 2 Điện - Điện tử
404041 Vẽ kỹ thuật
Technical Drawings
2 2 Điện - Điện tử
403035 Thực hành mô phỏng
Simulation Lab
1 3 Điện - Điện tử
404027 Sức bền vật liệu
Mechanics of Materials
3 3 Điện - Điện tử
15 15  
B.2 Kiến thức ngành 86 57 29
B.2.1
Kiến thức chung
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
404010 Vẽ cơ khí
Mechanical Drawing
2 3 Điện - Điện tử
404011 Thực hành vẽ cơ khí
Mechanical Drawing Practice
1 3 Điện - Điện tử
404012 Nguyên lý máy
Kinematics and Design of Machinery
3 3 Điện - Điện tử
401063 Thí nghiệm mạch điện
Electric Circuits Lab
1 4 Điện - Điện tử
404007 Kỹ thuật điện - điện tử cơ bản
Basic Electricity and Electronics Engineering
2 4 Điện - Điện tử
404008 Nhiệt động lực học
Thermodynamics
2 4 Điện - Điện tử
404009 Thí nghiệm nhiệt động lực học
Thermodynamics Practice
1 4 Điện - Điện tử
402062 Thí nghiệm kỹ thuật số
Digital System Design Lab
1 5 Điện - Điện tử
403036 Lý thuyết điều khiển tự động 1
Control System 1
3 5 Điện - Điện tử
404013 Mô hình hóa hệ thống
System Modeling
2 5 Điện - Điện tử
404014 Đồ án thiết kế 1
Capstone Design 1
2 5 Điện - Điện tử
404042 Kỹ thuật số
Digital Engineering
2 5 Điện - Điện tử
22 22  
B.2.2 Kiến thức chuyên ngành 64 35 29
 
Các môn chung và môn bắt buộc
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
404019 Dung sai và kỹ thuật đo
Tolerance and Measurement Techniques
2 4 Điện - Điện tử
404020 Kỹ thuật chế tạo
Manufacturing Processes of Engineering
3 4 Điện - Điện tử
404021 Công nghệ vật liệu
Materials Engineering
2 4 Điện - Điện tử
403040 PLC
Programmable Logic Controller
2 5 Điện - Điện tử
403041 Thí nghiệm PLC
PLC Lab
1 5 Điện - Điện tử
404015 Thiết kế chi tiết máy
Design of Machine Elements
3 5 Điện - Điện tử
402066 Thí nghiệm vi điều khiển
Microcontroller Lab
1 6 Điện - Điện tử
403050 Kỹ thuật robot
Robotics
2 6 Điện - Điện tử
404016 Thí nghiệm Robot
Robotics Lab
1 6 Điện - Điện tử
404017 Vi điều khiển ứng dụng
Applied Microcontroller
2 6 Điện - Điện tử
404018 Đồ án thiết kế 2
Capstone Design 2
2 6 Điện - Điện tử
404043 Đồ án thiết kế hệ thống cơ điện tử
Mechatronic System Design
2 7 Điện - Điện tử
23 23  
 
Các môn học tự chọn
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
404023 CAM
CAM
2   Điện - Điện tử
404024 Dao động máy
Machanical Vibration
2   Điện - Điện tử
404025 Thiết kế máy thủy lực
Fluid Machine Design
3   Điện - Điện tử
404026 Kỹ thuật nhiệt ứng dụng
Applied Thermal Engineering and Practice
3   Điện - Điện tử
404028 Sức bền vật liệu nâng cao
Applied Mechanics of Materials
3   Điện - Điện tử
404029 Mô phỏng hệ thống
System Simulation
3   Điện - Điện tử
404030 Thiết kế khuôn trên hệ tích hợp CAE
CAE and Practice
2   Điện - Điện tử
404031 Thiết kế hệ thống cơ tin
Design of Mechanical-IT Convergence System and Practice
3   Điện - Điện tử
404032 Lý thuyết và thực hành máy công cụ điều khiển số
NC Machine Tools and Practice
3   Điện - Điện tử
404033 Đồ án thiết kế nâng cao
Post Capstone Design
3   Điện - Điện tử
404034 Các phương pháp gia công hiện đại
Nontraditional Machining
2   Điện - Điện tử
404035 CAD
Computer Aided Design
3   Điện - Điện tử
404036 Kỹ thuật đo
Measurement Engineering & Lab
3   Điện - Điện tử
404037 Kỹ thuật xe thế hệ mới
Next – Generation Vehicle Convergence Engineering
3   Điện - Điện tử
404022 Lập trình cơ điện tử
Mechatronics Programming & Practice
2   Điện - Điện tử
19   19
B.2.2.1
Kiến thức tập sự nghề nghiệp / Kỹ năng chuyên môn
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
404098 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
4 6 Điện - Điện tử
404CM1 Kỹ năng thực hành chuyên môn 5 6 Điện - Điện tử
9 9  
B.2.2.2
Kiến thức tự chọn tốt nghiệp
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  Nhóm tự chọn khóa luận 10 8-10  
404099 Đồ án tốt nghiệp
Graduation Thesis
10   Điện - Điện tử
  Nhóm tự chọn môn thay thế tốt nghiệp 10 8-10  
404105 Đồ án tổng hợp
Integrated Project
10   Điện - Điện tử
10   10
 
Tổng cộng
155