| STT |
Khối kiến thức |
Tổng số tín chỉ |
| |
|
Tổng số tín chỉ |
Bắt buộc |
Tự chọn |
| 1 |
Kiến thức giáo dục đại cương: 55 tín chỉ |
|
| A.1 |
- Môn lý luận chính trị, pháp luật
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 306102 |
Triết học Mác - Lênin
Philosophy of Marxism and Leninism |
3 |
2 |
KH Xã hội & Nhân văn |
| 306103 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Political Economics of Marxism and Leninism
|
2 |
4 |
KH Xã hội & Nhân văn |
| 306104 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific Socialism
|
2 |
5 |
KH Xã hội & Nhân văn |
| 306106 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology |
2 |
6 |
KH Xã hội & Nhân văn |
| 306105 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
History of Communist Party of Vietnam |
2 |
6 |
KH Xã hội & Nhân văn |
|
11 |
11 |
|
| A.2 |
- Khoa học xã hội
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 302053 |
Pháp luật đại cương
Introduction of Laws |
2 |
1 |
Luật |
| 701024 |
Quản lý doanh nghiệp
Tools and Techniques for Enterprise |
2 |
7 |
Quản trị kinh doanh |
|
4 |
4 |
|
| A.3 |
- Khoa học tự nhiên
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| C01129 |
Toán 1E1
Mathematics 1E1 |
3 |
1 |
Toán-Thống kê |
| C01130 |
Toán 1E2
Mathematics 1E2 |
3 |
2 |
Toán-Thống kê |
| C01144 |
Toán 2E1
Mathematics 2E1 |
3 |
3 |
Toán-Thống kê |
| 402064 |
Giải tích cho kỹ thuật
Engineering Analysis |
2 |
4 |
Điện - Điện tử |
|
11 |
11 |
|
| A.4 |
- English
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 001324 |
Influencer English |
5 |
1 |
TDT Creative Language Center |
| 001325 |
Researcher English |
5 |
2 |
TDT Creative Language Center |
| 001326 |
Master English |
5 |
3 |
TDT Creative Language Center |
|
|
15 |
15 |
|
| A.5 |
- Kỹ năng hỗ trợ
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 400001 |
Industrial Safety Skills
Kỹ năng phòng tránh tai nạn trong công nghiệp
|
1 |
1 |
Environment and Labour Safety |
| L00029 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1 |
|
0 |
1 |
Phòng CTHSSV |
| L00030 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Hòa nhập văn hóa TDTU Essential Skills for Sustainable Development - Cultural Integration of TDTU |
0 |
1 |
Phòng CTHSSV |
| L00040 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững Essential Skills for Sustainable Development |
5 |
6 |
Phòng CTHSSV |
| L00031 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen
Essential Skills for Sustainable Development - 5S and Kaizen Skills
|
0 |
2 |
Phòng CTHSSV |
| L00032 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học
Essential Skills for Sustainable Development - Self-Study Skills
|
0 |
2 |
Phòng CTHSSV |
| L00033 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2
|
0 |
3 |
Phòng CTHSSV |
| L00041 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 3
|
0 |
5 |
Phòng CTHSSV |
|
6 |
6 |
|
| |
- Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| L00034 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng giao tiếp thuyết trình Essential Skills for Sustainable Development - Presentation Skills |
0 |
0 |
Phòng CTHSSV |
| L00035 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện Essential Skills for Sustainable Development - Critical Thinking |
0 |
0 |
Phòng CTHSSV |
| L00036 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định Essential Skills for Sustainable Development - Decision-making Skills |
0 |
0 |
Phòng CTHSSV |
|
|
|
|
| |
- Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| L00037 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thực tập chuyển hóa cảm xúc EQ Essential Skills for Sustainable Development - Practice Constructing Emotional Quotient (EQ) |
0 |
0 |
Phòng CTHSSV |
| L00038 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Xây dựng Team & lãnh đạo Essential Skills for Sustainable Development - Team Building and Leadership Skills |
0 |
0 |
Phòng CTHSSV |
| L00039 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp Essential Skills for Sustainable Development - Startup |
0 |
0 |
Phòng CTHSSV |
|
|
|
|
| A.6 |
- Cơ sở tin học
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 503021 |
Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1 |
2 |
2 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
| 503022 |
Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2 |
2 |
3 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
| 501046 |
Lập trình C
C Programming |
3 |
1 |
Công nghệ thông tin |
| 503034 |
Cơ sở tin học 3
Fundamentals of Informatics 3 |
1 |
4 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
|
8 |
8 |
|
| A.7 |
- Giáo dục thể chất
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| D01001 |
Bơi lội
Swimming (Compulsory) |
0 |
1 |
Khoa học thể thao |
| |
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
0 |
2-0 |
|
| D01101 |
GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01103 |
GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01102 |
GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01104 |
GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01105 |
GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01106 |
GDTC 1- Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01121 |
GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01120 |
GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical education 1 - Fitness |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| |
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
3-0 |
|
| D01201 |
GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01202 |
GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01203 |
GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01204 |
GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01206 |
GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01205 |
GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01220 |
GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
Cấp chứng chỉ GDTC |
| A.8 |
- Giáo dục quốc phòng
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| D02029 |
GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course |
0 |
3 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
| D02028 |
GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course |
0 |
2 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
| D02030 |
GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course |
0 |
1 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
|
Cấp chứng chỉ GDQP |
| B |
Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 96 tín chỉ |
|
| B.1 |
- Kiến thức cơ sở
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 403035 |
Thực hành mô phỏng
Simulation Lab |
1 |
1 |
Điện - Điện tử |
| 403033 |
Kỹ thuật đo và phần mềm phân tích
Measurements and Analytical Software |
2 |
1 |
Điện - Điện tử |
| 401062 |
Giải tích mạch điện 2
Circuit Analysis 2 |
2 |
3 |
Điện - Điện tử |
| 401058 |
Giải tích mạch điện 1
Circuit Analysis 1 |
3 |
2 |
Điện - Điện tử |
| 402057 |
Vật liệu và linh kiện điện tử
Electronic Materials |
2 |
2 |
Điện - Điện tử |
| 401060 |
An toàn điện
Electric Safety |
2 |
3 |
Điện - Điện tử |
| 401063 |
Thí nghiệm mạch điện
Electric Circuits Lab |
1 |
3 |
Điện - Điện tử |
| 401059 |
CAD trong điện - điện tử
CAD in Electrical and Electronics Engineering |
2 |
2 |
Điện - Điện tử |
| 401061 |
Thực tập điện
Electric Practice |
2 |
3 |
Điện - Điện tử |
| 401064 |
Trường điện từ
Electromagnetic Field |
3 |
4 |
Điện - Điện tử |
| 403034 |
Thí nghiệm kỹ thuật đo
Measurement Lab |
1 |
1 |
Điện - Điện tử |
|
21 |
21 |
|
| B.2 |
Kiến thức ngành |
75 |
61 |
14 |
| B.2.1 |
- Kiến thức chung
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 401066 |
Thí nghiệm máy điện
Electric Machines Lab |
1 |
5 |
Điện - Điện tử |
| 403038 |
Thí nghiệm điện tử công suất
Power Electronics Lab |
1 |
5 |
Điện - Điện tử |
| 403041 |
Thí nghiệm PLC
PLC Lab |
1 |
6 |
Điện - Điện tử |
| 401073 |
Thí nghiệm truyền động điện
Electrical Drives Lab |
1 |
6 |
Điện - Điện tử |
| 403040 |
PLC
Programmable Logic Controller |
2 |
6 |
Điện - Điện tử |
| 401072 |
Truyền động điện
Electrical Drives |
3 |
6 |
Điện - Điện tử |
| 402062 |
Thí nghiệm kỹ thuật số
Digital System Design Lab |
1 |
4 |
Điện - Điện tử |
| 401065 |
Máy điện
Electric Machines |
3 |
5 |
Điện - Điện tử |
| 403042 |
Đồ án hệ thống nhúng
Embedded System Project |
2 |
6 |
Điện - Điện tử |
| 402066 |
Thí nghiệm vi điều khiển
Microcontroller Lab |
1 |
5 |
Điện - Điện tử |
| 402070 |
Xử lý số tín hiệu
Digital Signal Processing |
3 |
6 |
Điện - Điện tử |
| 402065 |
Kỹ thuật vi điều khiển 1
Microcontroller Engineering 1 |
3 |
5 |
Điện - Điện tử |
| 403037 |
Điện tử công suất
Power Electronics |
3 |
5 |
Điện - Điện tử |
| 402071 |
Thí nghiệm DSP
Digital Signal Processing Lab |
1 |
6 |
Điện - Điện tử |
| 402063 |
Thực tập điện tử
Electronic Project |
1 |
4 |
Điện - Điện tử |
| 403036 |
Lý thuyết điều khiển tự động 1
Control System 1 |
3 |
4 |
Điện - Điện tử |
| 402067 |
Tín hiệu và hệ thống
Signals and Systems |
2 |
5 |
Điện - Điện tử |
| 402061 |
Thiết kế hệ thống số 1
Digital System Design 1 |
3 |
4 |
Điện - Điện tử |
| 402058 |
Thiết kế mạch điện tử 1
Electronic Circuit Design 1 |
3 |
3 |
Điện - Điện tử |
| 402059 |
Thí nghiệm điện tử
Electronic Circuits Lab |
1 |
3 |
Điện - Điện tử |
|
39 |
39 |
|
| B.2.2 |
Kiến thức chuyên ngành |
36 |
22 |
14 |
| |
- Các môn chung và môn bắt buộc
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 403048 |
Thí nghiệm điều khiển quá trình
Process Control Lab |
1 |
7 |
Điện - Điện tử |
| 403045 |
Thí nghiệm mạng truyền thông công nghiệp
Industrial Communication Networks Lab |
1 |
7 |
Điện - Điện tử |
| 403043 |
Đồ án chuyên ngành
Individual Project |
2 |
7 |
Điện - Điện tử |
| 403044 |
Mạng truyền thông công nghiệp
Industrial Communication Networks |
2 |
7 |
Điện - Điện tử |
| 403039 |
Lý thuyết điều khiển tự động 2
Control System 2 |
2 |
5 |
Điện - Điện tử |
| 403047 |
Điều khiển quá trình
Process Control & Automation |
3 |
7 |
Điện - Điện tử |
| 403046 |
SCADA
SCADA |
2 |
7 |
Điện - Điện tử |
|
13 |
13 |
|
| |
- Các môn học tự chọn
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 401068 |
Cung cấp điện
Electrical Supply |
3 |
|
Điện - Điện tử |
| 402068 |
Thiết kế hệ thống số 2
Digital System Design 2 |
2 |
|
Điện - Điện tử |
| 403050 |
Kỹ thuật robot
Robotics |
2 |
|
Điện - Điện tử |
| 401076 |
Năng lượng tái tạo
Renewable Energy |
2 |
|
Điện - Điện tử |
| 402084 |
Xử lý ảnh số
Digital Image Processing |
2 |
|
Điện - Điện tử |
| 402069 |
Thí nghiệm FPGA
FPGA Lab |
1 |
|
Điện - Điện tử |
| 403049 |
Kỹ thuật điều khiển thông minh
Intelligent Control |
2 |
|
Điện - Điện tử |
|
4 |
|
4 |
| B.2.2.1 |
- Tập sự nghề nghiệp
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 403098 |
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship |
4 |
6 |
Điện - Điện tử |
| 403CM1 |
Kỹ năng thực hành chuyên môn |
5 |
6 |
Điện - Điện tử |
|
9 |
9 |
|
| B.2.2.2 |
- Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| |
Đồ án tốt nghiệp |
10 |
8-10 |
|
| 403099 |
Đồ án tốt nghiệp
Graduation Thesis |
10 |
|
Điện - Điện tử |
|
10 |
|
10 |
| |
|
151 |
137 |
14 |