| STT |
Khối kiến thức |
Tổng số tín chỉ |
| |
|
Tổng số tín chỉ |
Bắt buộc |
Tự chọn |
| A |
Kiến thức giáo dục đại cương: 70 tín chỉ |
|
| A.1 |
- Môn lý luận chính trị, pháp luật
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 306102 |
Triết học Mác - Lênin
Philosophy of Marxism and Leninism |
3 |
2 |
KH Xã hội & Nhân văn |
| 306103 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Political Economics of Marxism and Leninism
|
2 |
4 |
KH Xã hội & Nhân văn |
| 306104 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific Socialism
|
2 |
5 |
KH Xã hội & Nhân văn |
| 306106 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology |
2 |
6 |
KH Xã hội & Nhân văn |
| 306105 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
History of Communist Party of Vietnam |
2 |
6 |
KH Xã hội & Nhân văn |
|
11 |
11 |
|
| A.2 |
- Khoa học xã hội
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 302053 |
Pháp luật đại cương
Introduction of Laws |
2 |
1 |
Luật |
| 701024 |
Quản lý doanh nghiệp
Tools and Techniques for Enterprise |
2 |
7 |
Quản trị kinh doanh |
|
4 |
4 |
|
| A.3 |
- Khoa học tự nhiên
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| C01129 |
Toán 1E1
Mathematics 1E1 |
3 |
1 |
Toán-Thống kê |
| C01130 |
Toán 1E2
Mathematics 1E2 |
3 |
2 |
Toán-Thống kê |
| C01144 |
Toán 2E1
Mathematics 2E1 |
3 |
3 |
Toán-Thống kê |
| 402064 |
Giải tích cho kỹ thuật
Engineering Analysis |
2 |
4 |
Điện - Điện tử |
|
11 |
11 |
|
| 1.4 |
- Nhóm tự chọn Inspire English
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 001511 |
Tiếng Anh 1
English 1
|
5 |
|
TDT Creative Language Center |
| 001512 |
Tiếng Anh 2
English 2
|
5 |
|
TDT Creative Language Center |
| 001513 |
Tiếng Anh 3
English 3
|
5 |
|
TDT Creative Language Center |
| 001514 |
Tiếng Anh 4
English 4
|
5 |
|
TDT Creative Language Center |
| 001515 |
Tiếng Anh 5
English 5
|
5 |
|
TDT Creative Language Center |
| 001516 |
Tiếng Anh 6
English 6
|
5 |
|
TDT Creative Language Center |
- Nhóm tự chọn World English
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 001311 |
World English 1
|
5 |
|
TDT Creative Language Center |
| 001312 |
World English 2
|
5 |
|
TDT Creative Language Center |
| 001313 |
World English 3
|
5 |
|
TDT Creative Language Center |
| 001314 |
World English 4
|
5 |
|
TDT Creative Language Center |
| 001315 |
World English 5
|
5 |
|
TDT Creative Language Center |
| 001316 |
World English 6
|
5 |
|
TDT Creative Language Center |
|
30 |
30 |
|
| A.5 |
- Kỹ năng hỗ trợ
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| L00029 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1 |
|
0 |
1 |
Phòng CTHSSV |
| L00030 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Hòa nhập văn hóa TDTU Essential Skills for Sustainable Development - Cultural Integration of TDTU |
0 |
1 |
Phòng CTHSSV |
| L00040 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững Essential Skills for Sustainable Development |
5 |
1 |
Phòng CTHSSV |
| L00031 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen
Essential Skills for Sustainable Development - 5S and Kaizen Skills
|
0 |
2 |
Phòng CTHSSV |
| L00032 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học
Essential Skills for Sustainable Development - Self-Study Skills
|
0 |
2 |
Phòng CTHSSV |
| L00033 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2
|
0 |
3 |
Phòng CTHSSV |
| L00041 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 3
|
0 |
5 |
Phòng CTHSSV |
|
6 |
6 |
|
| |
- Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| L00034 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng giao tiếp thuyết trình Essential Skills for Sustainable Development - Presentation Skills |
0 |
0 |
Phòng CTHSSV |
| L00035 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện Essential Skills for Sustainable Development - Critical Thinking |
0 |
0 |
Phòng CTHSSV |
| L00036 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định Essential Skills for Sustainable Development - Decision-making Skills |
0 |
0 |
Phòng CTHSSV |
|
|
|
|
| |
- Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| L00037 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thực tập chuyển hóa cảm xúc EQ Essential Skills for Sustainable Development - Practice Constructing Emotional Quotient (EQ) |
0 |
0 |
Phòng CTHSSV |
| L00038 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Xây dựng Team & lãnh đạo Essential Skills for Sustainable Development - Team Building and Leadership Skills |
0 |
0 |
Phòng CTHSSV |
| L00039 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp Essential Skills for Sustainable Development - Startup |
0 |
0 |
Phòng CTHSSV |
|
|
|
|
| A.6 |
- Cơ sở tin học
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 503021 |
Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1 |
2 |
2 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
| 503022 |
Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2 |
2 |
3 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
| 501046 |
Lập trình C
C Programming |
3 |
1 |
Công nghệ thông tin |
| 503034 |
Cơ sở tin học 3
Fundamentals of Informatics 3 |
1 |
4 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
|
|
8 |
8 |
|
| A.7 |
- Giáo dục thể chất
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| D01001 |
Bơi lội
Swimming (Compulsory) |
0 |
1 |
Khoa học thể thao |
| |
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
0 |
2-0 |
|
| D01101 |
GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01103 |
GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01102 |
GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01104 |
GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01105 |
GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01106 |
GDTC 1- Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01121 |
GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01120 |
GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical education 1 - Fitness |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| |
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
3-0 |
|
| D01201 |
GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01202 |
GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01203 |
GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01204 |
GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01206 |
GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01205 |
GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01220 |
GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
Cấp chứng chỉ GDTC |
| A.8 |
- Giáo dục quốc phòng
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| D02029 |
GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course |
0 |
3 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
| D02028 |
GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course |
0 |
2 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
| D02030 |
GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course |
0 |
1 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
|
Cấp chứng chỉ GDQP |
| B |
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp: 99 tín chỉ |
|
| B.1 |
- Kiến thức chung
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 403035 |
Thực hành mô phỏng
Simulation Lab |
1 |
1 |
Điện - Điện tử |
| 403033 |
Kỹ thuật đo và phần mềm phân tích
Measurements and Analytical Software |
2 |
1 |
Điện - Điện tử |
| 401062 |
Giải tích mạch điện 2
Circuit Analysis 2 |
2 |
3 |
Điện - Điện tử |
| 401058 |
Giải tích mạch điện 1
Circuit Analysis 1 |
3 |
2 |
Điện - Điện tử |
| 402057 |
Vật liệu và linh kiện điện tử
Electronic Materials |
2 |
2 |
Điện - Điện tử |
| 401060 |
An toàn điện
Electric Safety |
2 |
3 |
Điện - Điện tử |
| 401063 |
Thí nghiệm mạch điện
Electric Circuits Lab |
1 |
3 |
Điện - Điện tử |
| 401059 |
CAD trong điện - điện tử
CAD in Electrical and Electronics Engineering |
2 |
2 |
Điện - Điện tử |
| 401061 |
Thực tập điện
Electric Practice |
2 |
3 |
Điện - Điện tử |
| 401064 |
Trường điện từ
Electromagnetic Field |
3 |
4 |
Điện - Điện tử |
| 403034 |
Thí nghiệm kỹ thuật đo
Measurement Lab |
1 |
1 |
Điện - Điện tử |
|
21 |
21 |
|
| B.2 |
Kiến thức ngành |
78 |
62 |
16 |
| 2.2.1 |
- Kiến thức chung
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 403038 |
Thí nghiệm điện tử công suất |
1 |
5 |
Điện - Điện tử |
| Power Electronics Lab |
| 401066 |
Thí nghiệm máy điện |
1 |
5 |
Điện - Điện tử |
| Electric Machines Lab |
| 402074 |
Mạng truyền số liệu |
4 |
6 |
Điện - Điện tử |
| Data Networking |
| 402066 |
Thí nghiệm vi điều khiển |
1 |
5 |
Điện - Điện tử |
| Microcontroller Lab |
| 402059 |
Thí nghiệm điện tử |
1 |
3 |
Điện - Điện tử |
| Electronic Circuits Lab |
| 402058 |
Thiết kế mạch điện tử 1 |
3 |
3 |
Điện - Điện tử |
| Electronic Circuit Design 1 |
| 402070 |
Xử lý số tín hiệu |
3 |
6 |
Điện - Điện tử |
| Digital Signal Processing |
| 402065 |
Kỹ thuật vi điều khiển 1 |
3 |
5 |
Điện - Điện tử |
| Microcontroller Engineering 1 |
| 403037 |
Điện tử công suất |
3 |
5 |
Điện - Điện tử |
| Power Electronics |
| 402063 |
Thực tập điện tử |
1 |
4 |
Điện - Điện tử |
| Electronic Project |
| 402071 |
Thí nghiệm DSP |
1 |
6 |
Điện - Điện tử |
| Digital Signal Processing Lab |
| 402060 |
Thiết kế mạch điện tử 2 |
2 |
4 |
Điện - Điện tử |
| Electronic Circuit Design 2 |
| 401065 |
Máy điện |
3 |
5 |
Điện - Điện tử |
| Electric Machines |
| 402061 |
Thiết kế hệ thống số 1 |
3 |
4 |
Điện - Điện tử |
| Digital System Design 1 |
| 402075 |
Đồ án hệ thống nhúng |
2 |
6 |
Điện - Điện tử |
| Embedded System Project |
| 402062 |
Thí nghiệm kỹ thuật số |
1 |
4 |
Điện - Điện tử |
| Digital System Design Lab |
| 402067 |
Tín hiệu và hệ thống |
2 |
5 |
Điện - Điện tử |
| Signals and Systems |
| 403036 |
Lý thuyết điều khiển tự động 1 |
3 |
4 |
Điện - Điện tử |
| Control System 1 |
|
38 |
38 |
|
| B.2.2 |
Kiến thức chuyên ngành |
40 |
24 |
16 |
| |
- Các môn chung và môn bắt buộc
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 402077 |
Kỹ thuật anten truyền sóng |
2 |
7 |
Điện - Điện tử |
| Antenna and RF Systems |
| 402072 |
Truyền thông tương tự và số |
3 |
6 |
Điện - Điện tử |
| Analog and Digital Communications |
| 402076 |
Đồ án chuyên ngành |
2 |
7 |
Điện - Điện tử |
| Individual Project |
| 402079 |
Hệ thống thông tin vô tuyến |
2 |
7 |
Điện - Điện tử |
| Wireless Communications and Mobile Networks |
| 402078 |
Kỹ thuật siêu cao tần |
2 |
7 |
Điện - Điện tử |
| Microwave System Engineering |
| 402069 |
Thí nghiệm FPGA |
1 |
5 |
Điện - Điện tử |
| FPGA Lab |
| 402073 |
Thí nghiệm viễn thông |
1 |
6 |
Điện - Điện tử |
| Telecommunication Lab |
| 402068 |
Thiết kế hệ thống số 2 |
2 |
5 |
Điện - Điện tử |
| Digital System Design 2 |
|
15 |
15 |
|
| |
- Các môn học tự chọn
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| |
Nhóm tự chọn 1 (hướng Viễn thông) |
6 |
7-6 |
|
| 402080 |
Hệ thống chuyển mạch và truyền dẫn |
2 |
|
Điện - Điện tử |
| Telecommunication Transmission and Switching Systems |
| 402082 |
Lý thuyết thông tin |
2 |
|
Điện - Điện tử |
| Information Theory |
| 402084 |
Xử lý ảnh số |
2 |
|
Điện - Điện tử |
| Digital Image Processing |
| 402083 |
Kỹ thuật thông tin quang |
2 |
|
Điện - Điện tử |
| Optical Fiber Communications |
| 402081 |
Thông tin di động |
2 |
|
Điện - Điện tử |
| Digital Mobile Communications |
| |
Nhóm tự chọn 2 (hướng Điện tử) |
6 |
7-6 |
|
| 402088 |
Thiết kế VLSI |
2 |
|
Điện - Điện tử |
| MOS VLSI Design |
| 402086 |
Kỹ thuật vi điều khiển 2 |
2 |
|
Điện - Điện tử |
| Microcontroller Engineering 2 |
| 402085 |
Thiết kế mạch RF |
2 |
|
Điện - Điện tử |
| RF Circuits Design |
| 402087 |
Cấu trúc máy tính |
2 |
|
Điện - Điện tử |
| Computer System Architecture |
| 402089 |
Quang điện tử |
2 |
|
Điện - Điện tử |
| Optoelectronics |
|
6 |
|
6 |
| B.2.2.1 |
- Tập sự nghề nghiệp
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| 402098 |
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship |
4 |
6 |
Điện - Điện tử |
| 402CM1 |
Kỹ năng thực hành chuyên môn |
5 |
6 |
Điện - Điện tử |
|
9 |
9 |
|
| B.2.2.2 |
- Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| |
Đồ án tốt nghiệp |
10 |
8-10 |
|
| 402099 |
Đồ án tốt nghiệp |
10 |
|
Điện - Điện tử |
| Graduation Thesis |
|
10 |
|
10 |
| |
|
169 |
153 |
16 |