| STT | 
			Khối kiến thức | 
			Tổng số tín chỉ | 
		
		
			|   | 
			  | 
			Tổng số tín chỉ | 
			Bắt buộc | 
			Tự chọn | 
		
		
			| 1 | 
			Kiến thức giáo dục đại cương: 52 tín chỉ | 
			  | 
		
		
			| 1.1 | 
			
			
				- Môn lý luận chính trị, pháp luật
 
				- 
				
					
						
							| Mã MH | 
							Môn học | 
							Số TC môn học | 
							Học kỳ phân bổ | 
							Khoa quản lý môn học | 
						 
						
							| 301001 | 
							Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 
							The Basic Principles of Marxism - Leninism | 
							5 | 
							4 | 
							KH Xã hội & Nhân văn | 
						 
						
							| 301002 | 
							Tư tưởng Hồ Chí Minh 
							Ho Chi Minh Ideology | 
							2 | 
							5 | 
							KH Xã hội & Nhân văn | 
						 
						
							| 301003 | 
							Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 
							Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam | 
							3 | 
							6 | 
							KH Xã hội & Nhân văn | 
						 
					
				 
				 
			 
			 | 
			10 | 
			10 | 
			  | 
		
		
			| 1.2 | 
			
			
				- Khoa học xã hội
 
				- 
				
					
						
							| Mã MH | 
							Môn học | 
							Số TC môn học | 
							Học kỳ phân bổ | 
							Khoa quản lý môn học | 
						 
						
							| 302053 | 
							Pháp luật đại cương 
							Introduction of Laws | 
							2 | 
							1 | 
							Luật | 
						 
						
							| 701024 | 
							Quản lý doanh nghiệp 
							Tools and Techniques for Enterprise | 
							2 | 
							7 | 
							Quản trị kinh doanh | 
						 
					
				 
				 
			 
			 | 
			4 | 
			4 | 
			  | 
		
		
			| 1.3 | 
			
			
				- Khoa học tự nhiên
 
				- 
				
					
						
							| Mã MH | 
							Môn học | 
							Số TC môn học | 
							Học kỳ phân bổ | 
							Khoa quản lý môn học | 
						 
						
							| C01129 | 
							Toán 1E1 
							Mathematics 1E1 | 
							3 | 
							1 | 
							Toán-Thống kê | 
						 
						
							| C01130 | 
							Toán 1E2 
							Mathematics 1E2 | 
							3 | 
							2 | 
							Toán-Thống kê | 
						 
						
							| C01144 | 
							Toán 2E1 
							Mathematics 2E1 | 
							3 | 
							3 | 
							Toán-Thống kê | 
						 
						
							| 402064 | 
							Giải tích cho kỹ thuật 
							Engineering Analysis | 
							2 | 
							4 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
					
				 
				 
			 
			 | 
			11 | 
			11 | 
			  | 
		
		
			| 1.4 | 
			
			
				- Tiếng Anh
 
				- 
				
					
						
							| Mã MH | 
							Môn học | 
							Số TC môn học | 
							Học kỳ phân bổ | 
							Khoa quản lý môn học | 
						 
						
							| 001201 | 
							Tiếng Anh 1 
							English Community 1 | 
							5 | 
							1 | 
							TDT Creative Language Center | 
						 
						
							| 001202 | 
							Tiếng Anh 2 
							English Community 2 | 
							5 | 
							2 | 
							TDT Creative Language Center | 
						 
						
							| 001203 | 
							Tiếng Anh 3 
							English Community 3 | 
							5 | 
							3 | 
							TDT Creative Language Center | 
						 
					
				 
				 
			 
			 | 
			15 | 
			15 | 
			  | 
		
		
			| 1.5 | 
			
			
				- Cơ sở tin học
 
				- 
				
					
						
							| Mã MH | 
							Môn học | 
							Số TC môn học | 
							Học kỳ phân bổ | 
							Khoa quản lý môn học | 
						 
						
							| 503022 | 
							Cơ sở tin học 2 
							Fundamentals of Informatics 2 | 
							2 | 
							3 | 
							Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng | 
						 
						
							| 503021 | 
							Cơ sở tin học 1 
							Fundamentals of Informatics 1 | 
							2 | 
							2 | 
							Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng | 
						 
						
							| 501046 | 
							Lập trình C 
							C Programming | 
							3 | 
							1 | 
							Công nghệ thông tin | 
						 
					
				 
				 
			 
			 | 
			7 | 
			7 | 
			  | 
		
		
			| 1.6 | 
			
			
				- Kỹ năng hỗ trợ
 
				- 
				
					
						
							| Mã MH | 
							Môn học | 
							Số TC môn học | 
							Học kỳ phân bổ | 
							Khoa quản lý môn học | 
						 
						
							| L00001 | 
							Kỹ năng phát triển bền vững 
							Skills for sustainable development | 
							2 | 
							1 | 
							Bộ môn kỹ năng | 
						 
						
							| 300046 | 
							Kỹ năng làm việc nhóm 
							Teamwork Skills | 
							1 | 
							2 | 
							KH Xã hội & Nhân văn | 
						 
						
							| 300012 | 
							Phương pháp học đại học 
							Learning methods in university | 
							1 | 
							1 | 
							KH Xã hội & Nhân văn | 
						 
						
							| L00018 | 
							Kỹ năng phát triển bền vững - Xác định mục tiêu cuộc đời 
							Skills for sustainable development - Design your life | 
							0 | 
							1 | 
							Bộ môn kỹ năng | 
						 
						
							| 300082 | 
							Kỹ năng viết và trình bày 
							Writing and Presenting Skills | 
							1 | 
							4 | 
							KH Xã hội & Nhân văn | 
						 
						
							| L00017 | 
							Kỹ năng phát triển bền vững - Lãnh đạo chính mình 
							Skills for sustainable development - Coach | 
							0 | 
							1 | 
							Bộ môn kỹ năng | 
						 
					
				 
				 
			 
			 | 
			5 | 
			5 | 
			  | 
		
		
			| 1.7 | 
			
			
				- Giáo dục thể chất
 
				- 
				
					
						
							| Mã MH | 
							Môn học | 
							Số TC môn học | 
							Học kỳ phân bổ | 
							Khoa quản lý môn học | 
						 
						
							| D01001 | 
							Bơi lội 
							Swimming (Compulsory) | 
							0 | 
							1 | 
							Khoa học thể thao | 
						 
						
							|   | 
							Nhóm tự chọn GDTC 1 | 
							0 | 
							2-0 | 
							  | 
						 
						
							| D01101 | 
							GDTC 1 - Bóng đá 
							Physical Education 1 - Football | 
							0 | 
							  | 
							Khoa học thể thao | 
						 
						
							| D01103 | 
							GDTC 1 - Bóng chuyền 
							Physical Education 1 - Volleyball | 
							0 | 
							  | 
							Khoa học thể thao | 
						 
						
							| D01102 | 
							GDTC 1 - Taekwondo 
							Physical Education 1 - Taekwondo | 
							0 | 
							  | 
							Khoa học thể thao | 
						 
						
							| D01104 | 
							GDTC 1 - Cầu lông 
							Physical Education 1 - Badminton | 
							0 | 
							  | 
							Khoa học thể thao | 
						 
						
							| D01105 | 
							GDTC 1 - Thể dục 
							Physical education 1 - Aerobic | 
							0 | 
							  | 
							Khoa học thể thao | 
						 
						
							| D01106 | 
							GDTC 1- Quần vợt 
							Physical Education 1 - Tennis | 
							0 | 
							  | 
							Khoa học thể thao | 
						 
						
							| D01121 | 
							GDTC 1 - Hatha Yoga 
							Physical education 1 - Hatha Yoga | 
							0 | 
							  | 
							Khoa học thể thao | 
						 
						
							| D01120 | 
							GDTC 1 - Thể hình Fitness 
							Physical education 1 - Fitness | 
							0 | 
							  | 
							Khoa học thể thao | 
						 
						
							|   | 
							Nhóm tự chọn GDTC 2 | 
							0 | 
							3-0 | 
							  | 
						 
						
							| D01201 | 
							GDTC 2 - Karate 
							Physical Education 2 - Karate | 
							0 | 
							  | 
							Khoa học thể thao | 
						 
						
							| D01202 | 
							GDTC 2 - Vovinam 
							Physical Education 2 - Vovinam | 
							0 | 
							  | 
							Khoa học thể thao | 
						 
						
							| D01203 | 
							GDTC 2 - Võ cổ truyền 
							Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art | 
							0 | 
							  | 
							Khoa học thể thao | 
						 
						
							| D01204 | 
							GDTC 2 - Bóng rổ 
							Physical Education 2 - Basketball | 
							0 | 
							  | 
							Khoa học thể thao | 
						 
						
							| D01206 | 
							GDTC 2 - Cờ vua vận động 
							Physical Education 2 - Action Chess | 
							0 | 
							  | 
							Khoa học thể thao | 
						 
						
							| D01205 | 
							GDTC 2 - Bóng bàn 
							Physical Education 2 - Table Tennis | 
							0 | 
							  | 
							Khoa học thể thao | 
						 
						
							| D01220 | 
							GDTC 2 - Khúc côn cầu 
							Physical education 2 - Field Hockey | 
							0 | 
							  | 
							Khoa học thể thao | 
						 
					
				 
				 
			 
			 | 
			Cấp chứng chỉ GDTC | 
		
		
			| 1.8 | 
			
			
				- Giáo dục quốc phòng
 
				- 
				
					
						
							| Mã MH | 
							Môn học | 
							Số TC môn học | 
							Học kỳ phân bổ | 
							Khoa quản lý môn học | 
						 
						
							| D02029 | 
							GDQP - Học phần 2 
							National Defense Education - 2nd Course                                | 
							0 | 
							3 | 
							Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh | 
						 
						
							| D02028 | 
							GDQP - Học phần 1 
							National Defense Education - 1st Course | 
							0 | 
							2 | 
							Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh | 
						 
						
							| D02030 | 
							GDQP - Học phần 3 
							National Defense Education - 3rd Course | 
							0 | 
							1 | 
							Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh | 
						 
					
				 
				 
			 
			 | 
			Cấp chứng chỉ GDQP | 
		
		
			| 2 | 
			Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 94 tín chỉ | 
			  | 
		
		
			| 2.1 | 
			
			
				- Kiến thức cơ sở
 
				- 
				
					
						
							| Mã MH | 
							Môn học | 
							Số TC môn học | 
							Học kỳ phân bổ | 
							Khoa quản lý môn học | 
						 
						
							| 403035 | 
							Thực hành mô phỏng 
							Simulation Lab | 
							1 | 
							1 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 403033 | 
							Kỹ thuật đo và phần mềm phân tích 
							Measurements and Analytical Software | 
							2 | 
							1 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 401062 | 
							Giải tích mạch điện 2 
							Circuit Analysis 2 | 
							2 | 
							3 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 401058 | 
							Giải tích mạch điện 1 
							Circuit Analysis 1  | 
							3 | 
							2 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 402057 | 
							Vật liệu và linh kiện điện tử 
							Electronic Materials | 
							2 | 
							2 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 401060 | 
							An toàn điện 
							Electric Safety | 
							2 | 
							3 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 401063 | 
							Thí nghiệm mạch điện 
							Electric Circuits Lab | 
							1 | 
							3 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 401059 | 
							CAD trong điện - điện tử 
							CAD in Electrical and Electronics Engineering | 
							2 | 
							2 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 401061 | 
							Thực tập điện 
							Electric Practice | 
							2 | 
							3 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 401064 | 
							Trường điện từ 
							Electromagnetic Field | 
							3 | 
							4 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 403034 | 
							Thí nghiệm kỹ thuật đo 
							Measurement Lab | 
							1 | 
							1 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
					
				 
				 
			 
			 | 
			21 | 
			21 | 
			  | 
		
		
			| 2.2 | 
			Kiến thức ngành | 
			58 | 
			52 | 
			16 | 
		
		
			| 2.2.1 | 
			
			
				- Kiến thức chung
 
				- 
				
					
						
							| Mã MH | 
							Môn học | 
							Số TC môn học | 
							Học kỳ phân bổ | 
							Khoa quản lý môn học | 
						 
						
							| 402062 | 
							Thí nghiệm kỹ thuật số 
							Digital System Design Lab | 
							1 | 
							4 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 401072 | 
							Truyền động điện 
							Electrical Drives | 
							3 | 
							6 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 401068 | 
							Cung cấp điện 
							Electrical Supply | 
							3 | 
							5 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 401066 | 
							Thí nghiệm máy điện 
							Electric Machines Lab | 
							1 | 
							5 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 401073 | 
							Thí nghiệm truyền động điện 
							Electrical Drives Lab | 
							1 | 
							6 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 403038 | 
							Thí nghiệm điện tử công suất 
							Power Electronics Lab | 
							1 | 
							5 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 403041 | 
							Thí nghiệm PLC 
							PLC Lab | 
							1 | 
							6 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 401069 | 
							Lưới điện truyền tải và phân phối 
							Generation and Transport of Electrical Energy | 
							3 | 
							5 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 402061 | 
							Thiết kế hệ thống số 1 
							Digital System Design 1 | 
							3 | 
							4 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 403036 | 
							Lý thuyết điều khiển tự động 1 
							Control System 1 | 
							3 | 
							4 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 402066 | 
							Thí nghiệm vi điều khiển 
							Microcontroller Lab | 
							1 | 
							5 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 401065 | 
							Máy điện 
							Electric Machines | 
							3 | 
							5 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 403040 | 
							PLC 
							Programmable Logic Controller | 
							2 | 
							6 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 402059 | 
							Thí nghiệm điện tử 
							Electronic Circuits Lab | 
							1 | 
							3 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 402058 | 
							Thiết kế mạch điện tử 1 
							Electronic Circuit Design 1 | 
							3 | 
							3 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 402065 | 
							Kỹ thuật vi điều khiển 1 
							Microcontroller Engineering 1 | 
							3 | 
							5 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 403037 | 
							Điện tử công suất 
							Power Electronics | 
							3 | 
							5 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 402063 | 
							Thực tập điện tử 
							Electronic Project | 
							1 | 
							4 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 401074 | 
							Đồ án thiết kế lưới điện 
							Electrical Network Design Project | 
							2 | 
							6 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
					
				 
				 
			 
			 | 
			39 | 
			39 | 
			  | 
		
		
			| 2.2.2 | 
			Kiến thức chuyên ngành | 
			19 | 
			13 | 
			6 | 
		
		
			|   | 
			
			
				- Các môn chung và môn bắt buộc
 
				- 
				
					
						
							| Mã MH | 
							Môn học | 
							Số TC môn học | 
							Học kỳ phân bổ | 
							Khoa quản lý môn học | 
						 
						
							| 403045 | 
							Thí nghiệm mạng truyền thông công nghiệp | 
							1 | 
							7 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| Industrial Communication Networks Lab | 
						 
						
							| 401067 | 
							Quá trình quá độ điện từ | 
							2 | 
							5 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| Electromagnetic Transient Process | 
						 
						
							| 403044 | 
							Mạng truyền thông công nghiệp | 
							2 | 
							7 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| Industrial Communication Networks | 
						 
						
							| 401076 | 
							Năng lượng tái tạo | 
							2 | 
							7 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| Renewable Energy | 
						 
						
							| 401071 | 
							Thí nghiệm hệ thống điện | 
							1 | 
							6 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| Power System Lab | 
						 
						
							| 401070 | 
							Nhà máy điện và trạm biến áp | 
							3 | 
							6 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| Power System Plant and Protection | 
						 
						
							| 401075 | 
							Đồ án chuyên ngành | 
							2 | 
							7 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| Individual Project | 
						 
					
				 
				 
			 
			 | 
			13 | 
			13 | 
			  | 
		
		
			|   | 
			
			
				- Các môn học tự chọn
 
				- 
				
					
						
							| Mã MH | 
							Môn học | 
							Số TC môn học | 
							Học kỳ phân bổ | 
							Khoa quản lý môn học | 
						 
						
							| 401082 | 
							Kỹ thuật chiếu sáng 
							Lighting Design Basics | 
							2 | 
							  | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 401081 | 
							Kỹ thuật điện lạnh 
							Modern Refrigeration and Air Conditioning Engineering | 
							2 | 
							  | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 401077 | 
							Kỹ thuật cao áp 
							High Voltage Engineering | 
							2 | 
							  | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 401078 | 
							Giải tích hệ thống điện 
							Power System Analysis | 
							2 | 
							  | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 401080 | 
							Bảo vệ hệ thống điện 
							Power System Protection | 
							2 | 
							  | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 401079 | 
							Vận hành nhà máy và hệ thống điện 
							Power System Operation and Economics | 
							2 | 
							  | 
							Điện - Điện tử | 
						 
					
				 
				 
			 
			 | 
			6 | 
			  | 
			6 | 
		
		
			| 2.3 | 
			
			
				- Tập sự nghề nghiệp
 
				- 
				
					
						
							| Mã MH | 
							Môn học | 
							Số TC môn học | 
							Học kỳ phân bổ | 
							Khoa quản lý môn học | 
						 
						
							| 401CM1 | 
							Kỹ năng thực hành chuyên môn | 
							0 | 
							6 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							| 401098 | 
							Tập sự nghề nghiệp 
							Graduation Internship | 
							4 | 
							6 | 
							Điện - Điện tử | 
						 
					
				 
				 
			 
			 | 
			4 | 
			4 | 
			  | 
		
		
			| 2.4 | 
			
			
				- Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành
 
				- 
				
					
						
							| Mã MH | 
							Môn học | 
							Số TC môn học | 
							Học kỳ phân bổ | 
							Khoa quản lý môn học | 
						 
						
							|   | 
							Đồ án tốt nghiệp | 
							10 | 
							8-10 | 
							  | 
						 
						
							| 401099 | 
							Đồ án tốt nghiệp 
							Graduation Thesis | 
							10 | 
							  | 
							Điện - Điện tử | 
						 
						
							|   | 
							Nhóm tự chọn chuyên ngành | 
							10 | 
							8-10 | 
							  | 
						 
						
							| 401105 | 
							Đồ án tổng hợp 
							Integrated Project | 
							10 | 
							  | 
							Điện - Điện tử | 
						 
					
				 
				 
			 
			 | 
			10 | 
			  | 
			10 | 
		
		
			|   | 
			
			
			 | 
			145 | 
			129 | 
			16 |