Chuẩn đầu ra 2020, Ngành Kỹ thuật cơ điện tử, chương trình tiêu chuẩn

  1. Tên ngành (Major in):                           Mã ngành (Code): 7520114
  • Tên ngành tiếng Việt: Kỹ thuật cơ điện tử
  • Tên ngành tiếng Anh: Mechatronics Engineering
  1. Trình độ (Level): Đại học                      Hình thức (Mode of study): chính quy
  2. Văn bằng (Degree): Kỹ sư
  3.  Mục tiêucủa chương trình đào tạo (Programme Objectives - POs)

PO1: Người tốt nghiệp có kiến thức lý thuyết vững chắc về khoa học cơ bản, khoa học xã , cơ sở ngành và chuyên ngành thuật cơ điện, đồng thời có khả năng vận dụng kiến thức để làm việc trong thị trường lao động chất lượng .

PO2:  Người tốt nghiệp thể hiện tư duy phản biện, độc lập sáng tạo và có mong muốn học tập suốt đời.

PO3:  Người tốt nghiệp thể hiện tính chuyên nghiệp cao trong công việc, có đạo đức nghề nghiệp, trách nhiệm xã hội và sức khỏe tốt

     5.  Chuẩn đầu ra của chương trình (Expected learning Outcomes- ELOs)

Nhóm các ELOs

Mô tả

Mô tả các ELOs


Kiến thức chung

Kiến thức chung về lý luận chính trị, khoa học tự nhiên và xã hội, kiến thức về ngoại ngữ và tin học

ELO1: Vận dụng (Apply) tốt các kiên thức về lý luận chính trị, giáo dục quốc phòng, pháp luật vào thực tiễn.

ELO2: Vận dụng (Applying) kiến thức toán học, khoa học tự nhiên, ngôn ngữ lập trình vào việc học chuyên ngành.

ELO3: Sử dụng tốt ngoại ngữ tiếng Anh (đạt chứng chỉ IELTS 5. hoặc các Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế có giá trị tương đương) và tin học văn phòng (đạt chứng chỉ MOS 750 điểm) trong học tập, giao tiếp, giảng dạy và nghiên cứu.

Kiến thức chuyên môn

Những hiểu biết cơ bản về ngành điện – điện tử; những hiểu biết, thông tin chuyên môn về Kỹ thuật điện tử - viễn thông

ELO4: Phân tích (Analyzing) các hệ thống cơ điện tử cơ bản.

ELO5: Áp dụng (Applying) kiến thức chuyên môn vào những quy trình thường xuyên trong kỹ thuật cơ điện tử

ELO6: Phân tích (Investigate) các vấn đề phát sinh trong thực tế và lựa chọn phương án giải quyết các vấn đề bất thường.

ELO7: Cải tiến (Improve) và nâng cấp các hệ thống cơ điện tử.

ELO8: Nghiên cứu (Researching) phát triển các giải pháp mới trong lĩnh vực cơ điện tử.

Kỹ năng chuyên môn (Practical skills: involving manual dexterity and the use of methods, materials, tools, and instruments)

Kỹ năng nghề nghiệp

ELO9: Thiết kế (Design), thi công và vận hành các hệ thống cơ điện tử.

ELO10: Thực hiện việc tư vấn (consult), lên kế hoạch , quản lý và triển khai các hệ thống cơ điện tử.

Kỹ năng chung

(Cognitive skills: involving the use of logical, intuitive, and creative thinking)

Kỹ năng mềm

ELO11: Kĩ năng giao tiếp, bao gồm cả kĩ năng làm việc nhóm, quản lý thời gian và tài nguyên hiệu quả.

Thái độ và ý thức xã hội (Attitude and awareness)

 

 

 

ELO12: Thể hiện (display) tinh thần trung thực và trách nhiệm, tuân thủ các nguyên tắc an toàn, đạo đức nghề nghiệp.

ELO13: Thể hiện (demonstrate) niềm đam mê tự học và tự nghiên cứu, nâng cao kiến thức chuyên ngành để có thể giải quyết các vấn đề thực tế trong kỹ thuật hoặc trở thành nhà lãnh đạo, doanh nhân.