Chương trình đào tạo 2018, Ngành Kỹ thuật Điện, Mã ngành: 7520201, chương trình tiêu chuẩn

STT Khối kiến thức Tổng số tín chỉ
    Tổng số tín chỉ Bắt buộc Tự chọn
1 Kiến thức giáo dục đại cương: 52 tín chỉ  
1.1
Môn lý luận chính trị, pháp luật
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
301001 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism
5 4 KH Xã hội & Nhân văn
301002 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
2 5 KH Xã hội & Nhân văn
301003 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam
3 6 KH Xã hội & Nhân văn
10 10  
1.2
Khoa học xã hội
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302053 Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
2 1 Luật
701024 Quản lý doanh nghiệp
Tools and Techniques for Enterprise
2 7 Quản trị kinh doanh
4 4  
1.3
Khoa học tự nhiên
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
C01129 Toán 1E1
Mathematics 1E1
3 1 Toán-Thống kê
C01130 Toán 1E2
Mathematics 1E2
3 2 Toán-Thống kê
C01144 Toán 2E1
Mathematics 2E1
3 3 Toán-Thống kê
402064 Giải tích cho kỹ thuật
Engineering Analysis
2 4 Điện - Điện tử
11 11  
1.4
Tiếng Anh
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
001201 Tiếng Anh 1
English Community 1
5 1 TDT Creative Language Center
001202 Tiếng Anh 2
English Community 2
5 2 TDT Creative Language Center
001203 Tiếng Anh 3
English Community 3
5 3 TDT Creative Language Center
15 15  
1.5
Cơ sở tin học
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
503022 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
2 3 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
503021 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
2 2 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
501046 Lập trình C
C Programming
3 1 Công nghệ thông tin
7 7  
1.6
Kỹ năng hỗ trợ
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
L00001 Kỹ năng phát triển bền vững
Skills for sustainable development
2 1 Bộ môn kỹ năng
300046 Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills
1 2 KH Xã hội & Nhân văn
300012 Phương pháp học đại học
Learning methods in university
1 1 KH Xã hội & Nhân văn
L00018 Kỹ năng phát triển bền vững - Xác định mục tiêu cuộc đời
Skills for sustainable development - Design your life
0 1 Bộ môn kỹ năng
300082 Kỹ năng viết và trình bày
Writing and Presenting Skills
1 4 KH Xã hội & Nhân văn
L00017 Kỹ năng phát triển bền vững - Lãnh đạo chính mình
Skills for sustainable development - Coach
0 1 Bộ môn kỹ năng
5 5  
1.7
Giáo dục thể chất
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D01001 Bơi lội
Swimming (Compulsory)
0 1 Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 1 0 2-0  
D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
0   Khoa học thể thao
D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
0   Khoa học thể thao
D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
0   Khoa học thể thao
D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
0   Khoa học thể thao
D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic
0   Khoa học thể thao
D01106 GDTC 1- Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
0   Khoa học thể thao
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga
0   Khoa học thể thao
D01120 GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical education 1 - Fitness
0   Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 2 0 3-0  
D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
0   Khoa học thể thao
D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
0   Khoa học thể thao
D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
0   Khoa học thể thao
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
0   Khoa học thể thao
D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
0   Khoa học thể thao
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
0   Khoa học thể thao
D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey
0   Khoa học thể thao
Cấp chứng chỉ GDTC
1.8
Giáo dục quốc phòng
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D02029 GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course                               
0 3 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02028 GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course
0 2 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02030 GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course
0 1 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
Cấp chứng chỉ GDQP
2 Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 94 tín chỉ  
2.1
Kiến thức cơ sở
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
403035 Thực hành mô phỏng
Simulation Lab
1 1 Điện - Điện tử
403033 Kỹ thuật đo và phần mềm phân tích
Measurements and Analytical Software
2 1 Điện - Điện tử
401062 Giải tích mạch điện 2
Circuit Analysis 2
2 3 Điện - Điện tử
401058 Giải tích mạch điện 1
Circuit Analysis 1 
3 2 Điện - Điện tử
402057 Vật liệu và linh kiện điện tử
Electronic Materials
2 2 Điện - Điện tử
401060 An toàn điện
Electric Safety
2 3 Điện - Điện tử
401063 Thí nghiệm mạch điện
Electric Circuits Lab
1 3 Điện - Điện tử
401059 CAD trong điện - điện tử
CAD in Electrical and Electronics Engineering
2 2 Điện - Điện tử
401061 Thực tập điện
Electric Practice
2 3 Điện - Điện tử
401064 Trường điện từ
Electromagnetic Field
3 4 Điện - Điện tử
403034 Thí nghiệm kỹ thuật đo
Measurement Lab
1 1 Điện - Điện tử
21 21  
2.2 Kiến thức ngành 58 52 16
2.2.1
Kiến thức chung
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
402062 Thí nghiệm kỹ thuật số
Digital System Design Lab
1 4 Điện - Điện tử
401072 Truyền động điện
Electrical Drives
3 6 Điện - Điện tử
401068 Cung cấp điện
Electrical Supply
3 5 Điện - Điện tử
401066 Thí nghiệm máy điện
Electric Machines Lab
1 5 Điện - Điện tử
401073 Thí nghiệm truyền động điện
Electrical Drives Lab
1 6 Điện - Điện tử
403038 Thí nghiệm điện tử công suất
Power Electronics Lab
1 5 Điện - Điện tử
403041 Thí nghiệm PLC
PLC Lab
1 6 Điện - Điện tử
401069 Lưới điện truyền tải và phân phối
Generation and Transport of Electrical Energy
3 5 Điện - Điện tử
402061 Thiết kế hệ thống số 1
Digital System Design 1
3 4 Điện - Điện tử
403036 Lý thuyết điều khiển tự động 1
Control System 1
3 4 Điện - Điện tử
402066 Thí nghiệm vi điều khiển
Microcontroller Lab
1 5 Điện - Điện tử
401065 Máy điện
Electric Machines
3 5 Điện - Điện tử
403040 PLC
Programmable Logic Controller
2 6 Điện - Điện tử
402059 Thí nghiệm điện tử
Electronic Circuits Lab
1 3 Điện - Điện tử
402058 Thiết kế mạch điện tử 1
Electronic Circuit Design 1
3 3 Điện - Điện tử
402065 Kỹ thuật vi điều khiển 1
Microcontroller Engineering 1
3 5 Điện - Điện tử
403037 Điện tử công suất
Power Electronics
3 5 Điện - Điện tử
402063 Thực tập điện tử
Electronic Project
1 4 Điện - Điện tử
401074 Đồ án thiết kế lưới điện
Electrical Network Design Project
2 6 Điện - Điện tử
39 39  
2.2.2 Kiến thức chuyên ngành 19 13 6
 
Các môn chung và môn bắt buộc
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
403045 Thí nghiệm mạng truyền thông công nghiệp 1 7 Điện - Điện tử
Industrial Communication Networks Lab
401067 Quá trình quá độ điện từ 2 5 Điện - Điện tử
Electromagnetic Transient Process
403044 Mạng truyền thông công nghiệp 2 7 Điện - Điện tử
Industrial Communication Networks
401076 Năng lượng tái tạo 2 7 Điện - Điện tử
Renewable Energy
401071 Thí nghiệm hệ thống điện 1 6 Điện - Điện tử
Power System Lab
401070 Nhà máy điện và trạm biến áp 3 6 Điện - Điện tử
Power System Plant and Protection
401075 Đồ án chuyên ngành 2 7 Điện - Điện tử
Individual Project
13 13  
 
Các môn học tự chọn
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
401082 Kỹ thuật chiếu sáng
Lighting Design Basics
2   Điện - Điện tử
401081 Kỹ thuật điện lạnh
Modern Refrigeration and Air Conditioning Engineering
2   Điện - Điện tử
401077 Kỹ thuật cao áp
High Voltage Engineering
2   Điện - Điện tử
401078 Giải tích hệ thống điện
Power System Analysis
2   Điện - Điện tử
401080 Bảo vệ hệ thống điện
Power System Protection
2   Điện - Điện tử
401079 Vận hành nhà máy và hệ thống điện
Power System Operation and Economics
2   Điện - Điện tử
6   6
2.3
Tập sự nghề nghiệp
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
401CM1 Kỹ năng thực hành chuyên môn 0 6 Điện - Điện tử
401098 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
4 6 Điện - Điện tử
4 4  
2.4
Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  Đồ án tốt nghiệp 10 8-10  
401099 Đồ án tốt nghiệp
Graduation Thesis
10   Điện - Điện tử
  Nhóm tự chọn chuyên ngành 10 8-10  
401105 Đồ án tổng hợp
Integrated Project
10   Điện - Điện tử
10   10
 
Tổng cộng
145 129 16