Chương trình đào tạo 2015, Ngành điện tử - viễn thông, Mã ngành: 7520207, chương trình tiêu chuẩn

STT Khối kiến thức Tổng số tín chỉ
    Tổng số tín chỉ Bắt buộc Tự chọn
1 Kiến thức giáo dục đại cương: 52 tín chỉ  
1.1
Môn lý luận chính trị, pháp luật
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
301001 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism
5 4 KH Xã hội & Nhân văn
301002 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
2 5 KH Xã hội & Nhân văn
301003 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam
3 6 KH Xã hội & Nhân văn
10 10  
1.2
Khoa học xã hội
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302053 Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
2 1 Luật
701024 Quản lý doanh nghiệp
Tools and Techniques for Enterprise
2 7 Quản trị kinh doanh
4 4  
1.3
Khoa học tự nhiên
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
C01129 Toán 1E1
Mathematics 1E1
3 1 Toán-Thống kê
C01130 Toán 1E2
Mathematics 1E2
3 2 Toán-Thống kê
C01144 Toán 2E1
Mathematics 2E1
3 3 Toán-Thống kê
402064 Giải tích cho kỹ thuật
Engineering Analysis
2 4 Điện - Điện tử
11 11  
1.4
Tiếng Anh
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
001201 Tiếng Anh 1
English Community 1
5 1 TDT Creative Language Center
001202 Tiếng Anh 2
English Community 2
5 2 TDT Creative Language Center
001203 Tiếng Anh 3
English Community 3
5 3 TDT Creative Language Center
15 15  
1.5
Cơ sở tin học
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
503022 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
2 3 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
503021 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
2 2 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
501046 Lập trình C
C Programming
3 1 Công nghệ thông tin
7 7  
1.6
Kỹ năng hỗ trợ
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302211 Đàm phán và thương lượng
Negotiation and Bargaining
1 4 KH Xã hội & Nhân văn
302208 Giao tiếp trong môi trường đại học
Communication Skills in University
1 1 KH Xã hội & Nhân văn
302203 Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills
1 2 KH Xã hội & Nhân văn
302209 Phương pháp học đại học
Learning Methods in University
1 1 KH Xã hội & Nhân văn
302210 Kỹ năng viết và trình bày
Writing and Presenting Skills
1 4 KH Xã hội & Nhân văn
5 5  
1.7
Giáo dục thể chất
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D01001 Bơi lội
Swimming (Compulsory)
0 1 Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 1 0 2-0  
D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
0   Khoa học thể thao
D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
0   Khoa học thể thao
D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
0   Khoa học thể thao
D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
0   Khoa học thể thao
D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic
0   Khoa học thể thao
D01106 GDTC 1- Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
0   Khoa học thể thao
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga
0   Khoa học thể thao
D01120 GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical education 1 - Fitness
0   Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 2 0 3-0  
D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
0   Khoa học thể thao
D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
0   Khoa học thể thao
D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
0   Khoa học thể thao
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
0   Khoa học thể thao
D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
0   Khoa học thể thao
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
0   Khoa học thể thao
D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey
0   Khoa học thể thao
Cấp chứng chỉ GDTC
1.8
Giáo dục quốc phòng
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D02029 GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course                               
0 3 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02028 GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course
0 2 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02030 GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course
0 1 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
Cấp chứng chỉ GDQP
2 Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 94 tín chỉ  
2.1
Kiến thức cơ sở
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
403035 Thực hành mô phỏng
Simulation Lab
1 1 Điện - Điện tử
403033 Kỹ thuật đo và phần mềm phân tích
Measurements and Analytical Software
2 1 Điện - Điện tử
401062 Giải tích mạch điện 2
Circuit Analysis 2
2 3 Điện - Điện tử
401058 Giải tích mạch điện 1
Circuit Analysis 1 
3 2 Điện - Điện tử
402057 Vật liệu và linh kiện điện tử
Electronic Materials
2 2 Điện - Điện tử
401060 An toàn điện
Electric Safety
2 3 Điện - Điện tử
401063 Thí nghiệm mạch điện
Electric Circuits Lab
1 3 Điện - Điện tử
401059 CAD trong điện - điện tử
CAD in Electrical and Electronics Engineering
2 2 Điện - Điện tử
401061 Thực tập điện
Electric Practice
2 3 Điện - Điện tử
401064 Trường điện từ
Electromagnetic Field
3 4 Điện - Điện tử
403034 Thí nghiệm kỹ thuật đo
Measurement Lab
1 1 Điện - Điện tử
21 21  
2.2 Kiến thức ngành 59 53 16
2.2.1
Kiến thức chung
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
403038 Thí nghiệm điện tử công suất 1 5 Điện - Điện tử
Power Electronics Lab
401066 Thí nghiệm máy điện 1 5 Điện - Điện tử
Electric Machines Lab
402074 Mạng truyền số liệu 4 6 Điện - Điện tử
Data Networking
402066 Thí nghiệm vi điều khiển 1 5 Điện - Điện tử
Microcontroller Lab
402059 Thí nghiệm điện tử 1 3 Điện - Điện tử
Electronic Circuits Lab
402058 Thiết kế mạch điện tử 1 3 3 Điện - Điện tử
Electronic Circuit Design 1
402070 Xử lý số tín hiệu 3 6 Điện - Điện tử
Digital Signal Processing
402065 Kỹ thuật vi điều khiển 1 3 5 Điện - Điện tử
Microcontroller Engineering 1
403037 Điện tử công suất 3 5 Điện - Điện tử
Power Electronics
402063 Thực tập điện tử 1 4 Điện - Điện tử
Electronic Project
402071 Thí nghiệm DSP 1 6 Điện - Điện tử
Digital Signal Processing Lab
402060 Thiết kế mạch điện tử 2 2 4 Điện - Điện tử
Electronic Circuit Design 2
401065 Máy điện 3 5 Điện - Điện tử
Electric Machines
402061 Thiết kế hệ thống số 1 3 4 Điện - Điện tử
Digital System Design 1
402075 Đồ án hệ thống nhúng 2 6 Điện - Điện tử
Embedded System Project
402062 Thí nghiệm kỹ thuật số 1 4 Điện - Điện tử
Digital System Design Lab
402067 Tín hiệu và hệ thống 2 5 Điện - Điện tử
Signals and Systems
403036 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 4 Điện - Điện tử
Control System 1

 

38 38  
2.2.2 Kiến thức chuyên ngành 21 15 6
 
Các môn chung và môn bắt buộc
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
402077 Kỹ thuật anten truyền sóng 2 7 Điện - Điện tử
Antenna and RF Systems
402072 Truyền thông tương tự và số 3 6 Điện - Điện tử
Analog and Digital Communications
402076 Đồ án chuyên ngành 2 7 Điện - Điện tử
Individual Project
402079 Hệ thống thông tin vô tuyến 2 7 Điện - Điện tử
Wireless Communications and Mobile Networks
402078 Kỹ thuật siêu cao tần 2 7 Điện - Điện tử
Microwave System Engineering
402069 Thí nghiệm FPGA 1 5 Điện - Điện tử
FPGA Lab
402073 Thí nghiệm viễn thông 1 6 Điện - Điện tử
Telecommunication Lab
402068 Thiết kế hệ thống số 2 2 5 Điện - Điện tử
Digital System Design 2

 

15 15  
 
Các môn học tự chọn
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  Nhóm tự chọn 1 (hướng Viễn thông) 6 7-6  
402080 Hệ thống chuyển mạch và truyền dẫn 2   Điện - Điện tử
Telecommunication Transmission and Switching Systems
402082 Lý thuyết thông tin 2   Điện - Điện tử
Information Theory
402084 Xử lý ảnh số 2   Điện - Điện tử
Digital Image Processing
402083 Kỹ thuật thông tin quang 2   Điện - Điện tử
Optical Fiber Communications
402081 Thông tin di động 2   Điện - Điện tử
Digital Mobile Communications
  Nhóm tự chọn 1 (hướng Điện tử) 6 7-6  
402088 Thiết kế VLSI 2   Điện - Điện tử
MOS VLSI Design
402086 Kỹ thuật vi điều khiển 2 2   Điện - Điện tử
Microcontroller Engineering 2
402085 Thiết kế mạch RF 2   Điện - Điện tử
RF Circuits Design
402087 Cấu trúc máy tính 2   Điện - Điện tử
Computer System Architecture
402089 Quang điện tử 2   Điện - Điện tử
Optoelectronics

 

6   6
2.3
Tập sự nghề nghiệp
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
402098 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
4 6 Điện - Điện tử
4 4  
2.4
Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  Đồ án tốt nghiệp 10 8-10  
402099 Đồ án tốt nghiệp 10   Điện - Điện tử
Graduation Thesis
  Nhóm tự chọn chuyên ngành 10 8-10  
402105 Đồ án tổng hợp 10   Điện - Điện tử
Integrated Project
10   10
 
Tổng cộng
146 130 16